IELTS SPEAKING PART 3: COMPLAINTS

IELTS SPEAKING PART 3: COMPLAINTS
Trang Ly
Trang Ly

570

  • Speaking Part 3

Examiner: What products or services do people in your country like to complain about? (Những sản phẩm hoặc dịch vụ nào hay bị phàn nàn ở nước bạn?) Candidate: In Vietnam, individuals often express dissatisfaction with public transportation and telecommunication services. Amusingly, they navigate a "sea of complaints" regarding tardiness and overcrowded buses or trains, whilst bemoaning unreliable network connections. These grumbles reflect society's longing for efficient systems and better communication, a testament to their aspiration for progress and seamless connectivity, which transcends geographical boundaries. (Ở Việt Nam, cá nhân thường thể hiện sự không hài lòng với dịch vụ giao thông công cộng và dịch vụ viễn thông. Một điều hài hước là, họ giải quyết hàng tá khiếu nại liên quan tới việc xe buýt hay tàu chậm trễ và quá tải, đồng thời than phiền về kết nối mạng chập chờn. Những than vãn này phản ánh một xã hội mong mỏi những hệ thống hiệu quả và giao tiếp tốt hơn, là một minh chứng cho khát vọng tiến bộ và sự kết nối liên tục, vượt qua ranh giới về địa lý) ———————————————— Examiner: Would you buy things in the shops which you have complained about before? (Bạn có mua sản phẩm ở trong cửa hàng mà bạn đã từng phàn nàn trước đây không?) Candidate: In a whimsical paradox, Vietnamese consumers, despite voicing dissatisfaction with certain products or services, may still indulge in repeat purchases. This seamless phenomenon highlights the resilience of consumerism and the influence of branding, as individuals weigh the pros and cons of their options. Thus, people often embrace a lighthearted "forgive and forget" attitude, enticed by convenience and familiarity in their shopping choices. (Có một nghịch lý hài hước là, những người tiêu dùng Việt Nam, dù bày tỏ sự không hài lòng với một số sản phẩm hay dịch vụ, vẫn có thể tiếp tục mua lại. Hiện tượng lạ này nêu bật lên tính đàn hồi của tiêu dùng và ảnh hưởng của việc xây dựng thương hiệu, khi các cá nhân sẽ cân nhắc lợi hại của lựa chọn mà họ đưa ra. Vì vậy, mọi người thường thích áp dụng một thái độ “tha thứ và quên lãng”, do thường bị hấp dẫn bởi sự tiện lợi và quen thuộc trong việc mua sắm.) ———————————————— Examiner: Which one is better when making a complaint, by talking or writing? (Lựa chọn nào tốt hơn khi bạn muốn phàn nàn, nói hay viết?) Candidate: The choice between talking and writing when voicing a complaint in Vietnam could be dubbed a "verbal tango" or a "pen-and-paper duel." Each method carries its unique charm, as face-to-face communication fosters rapport and empathy, while written complaints grant precision and documentation. Ultimately, the ideal approach hinges on individual preferences, cultural nuances, and the gravity of the matter at hand. (Việc chọn lựa giữa nói hoặc viết khi đưa ra một khiếu nại có thể được gán cho cái tên là một cuộc “đấu khẩu” hoặc một “cuộc chiến giấy bút”. Mỗi phương pháp đều có cái lợi riêng, khi mà giao tiếp trực tiếp tạo ra được sự gần gũi và đồng cảm, trong khi phàn nàn bằng chữ viết lại mang đến sự chính xác và có tư liệu để sau này có thể đối chiếu lại. Suy cho cùng, hướng tiếp cận lý tưởng xoay quanh sở thích cá nhân, sự khác biệt về văn hóa và tầm quan trọng của mỗi vấn đề cụ thể) ———————————————— Examiner: Do you think customers’ complaints will improve products or services? (Bạn có nghĩ rằng khiếu nại của khách hàng sẽ cải thiện sản phẩm và dịch phụ không?) Candidate: Customers' complaints, akin to a "double-edged sword," can indeed drive improvements in products and services in Vietnam. These constructive critiques serve as catalysts for change, prompting businesses to "raise the bar" and meet consumer expectations. One could argue that complaints fuel innovation, transforming the market into a lively "battleground" where quality and customer satisfaction reign supreme. (Khiếu nại của khách hàng, tương đương với một con dao hai lưỡi, có thể thúc đẩy cải thiện sản phẩm và dịch vụ ở Việt Nam. Những phê bình mang tính xây dựng đóng vai trò như chất xúc tác cho việc thay đổi, thúc đẩy các doanh nghiệp “nâng tầm” và đáp ứng mong mỏi của người tiêu dùng. Có thể nói rằng phàn nàn kích thích sự đổi mới, biến thị trường trở thành một “chiến trường” nơi mà chất lượng và sự hài lòng của khách hàng ngự trị.) ———————————————— Examiner: Are there any disadvantages to setting up customer service? (Có những bất lợi nào trong việc tổ chức dịch vụ khách hàng không?) Candidate: While customer service is often hailed as a savior in the realm of commerce, it too has its share of drawbacks. Setting up customer service in Vietnam can be a "costly affair" involving resource allocation and training. Amusingly, it might also attract a "tsunami of complaints," potentially burdening the system. However, these disadvantages are outweighed by the benefits of fostering customer loyalty and maintaining a competitive edge. (Trong khi dịch vụ khách hàng thường được ca ngợi như một “đấng cứu tinh” trong lĩnh vực thương mại, nó cũng có những hạn chế riêng. Thiết lập dịch vụ khách hàng ở Việt Nam có thể coi là một việc đắt đỏ yêu cầu đến việc phân bổ tài nguyên và đào tạo. Thú vị là nó cũng có thể thu hút một “cơn lốc phàn nàn”, tiềm ẩn nguy cơ gây gánh nặng cho hệ thống. Tuy vậy, những bất lợi này lại không thể so sánh với những lợi ích của việc tạo dựng lòng trung thành của khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh) ———————————————— Các cụm từ hay về chủ đề Complaints: - Tardiness (n): sự chậm chễ - Unreliable network connection: kết nối mạng chập chờn - Grumble (n): than vãn - Aspiration (n): khát vọng - Seamless connectivity: sự kết nối liên tục - Paradox (n): nghịch lý - Phenomenon (n): hiện tượng - The resilience of consumerism: tính đàn hồi của việc tiêu dùng - Weigh the pros and cons: cân nhắc mặt lợi hại - Rapport (n): sự gần gũi - Hinge on: xoay quanh - A double-edged sword: con dao hai lưỡi - Catalyst (n): chất xúc tác - Raise the bar: nâng tầm - Resource allocation: sự phân bổ tài nguyên - Burden (v): gánh nặng - Customer loyalty: sự trung thành của khách hàng - A competitive edge: lợi thế cạnh tranh