IELTS SPEAKING PART 1: ANIMALS

IELTS SPEAKING PART 1: ANIMALS
Trang Ly
Trang Ly

199

  • Speaking Part 1

Speaking Part 1 về chủ đề animals

Examiner: Have you ever seen a wild animal? What was it? If not, why not?

(Bạn đã bao giờ thấy động vật hoang dã chưa? Loài động vật hoang dã bạn thấy là loài nào? Nếu chưa thì tại sao?)


Candidate:

Absolutely, I've been fortunate enough to see a wild monkey in Vietnam. Unexpectedly, while hiking around Phu Quoc National Park, this cheeky monkey surfaced. Initially, I was quite startled, but eventually his humorous antics won me over, reminding me of a silent comedian performing slapstick on treetops. It was an enchanting blend of awe and laughter - a vibrant memory I cherish.

(Dĩ nhiên rồi, tôi rất may mắn khi từng thấy một chú khỉ hoang dã ở Việt Nam. Bất ngờ khi tôi đang leo núi ở Công viên quốc gia Phú Quốc, một chú khỉ nghịch ngợm xuất hiện. Ban đầu, tôi hơi hoảng nhưng cuối cùng những trò hài hước của chú khỉ này đã làm tôi thích thú, gợi tôi nhớ về một diễn viên kịch câm đang diễn trò trên ngọn cây. Đó thật là kết hợp giữa sự kinh ngạc và sự hài hước – một kỷ niệm sống động mà tôi trân trọng)


-------------------------------------------------------------------------------


Examiner: What is your favourite wild animal? Why?

(Loài động vật hoang dã yêu thích của bạn là gì? Tại sao?)

Candidate: My heart is with the Vietnamese water buffalo. It might seem an odd choice, but its importance to the rice farmers of Vietnam is remarkable. Besides, its tireless work ethic, it's fascinatingly tranquil - akin to a zen master with hooves. It's a symbol of Vietnam's resilient spirit.

(Loài vật trong tim tôi là chú trâu nước Việt Nam. Nghe có vẻ là một lựa chọn kỳ lạ, nhưng tầm quan trọng của chúng với người nông dân trồng lúa ở Việt Nam thực sự đáng ngạc nhiên. Ngoài ra, tinh thần làm việc không biết mệt hỏi và sự tĩnh lặng đáng ngạc nhiên của chúng được ví như một vị thiền sư có móng guốc vậy. Đó đích thực là biểu tượng cho linh hồn kiên cường của Việt Nam)


-------------------------------------------------------------------------------


Examiner: Do you like seeing animals in a zoo? Why or why not?

(Bạn có thích xem động vật trong sở thú không? Tại sao?)

Candidate: To be frank, I have mixed feelings. While the Saigon Zoo in Vietnam offers education and conservation efforts, I can't help but be torn. Yes, it's thrilling to see exotic animals up close, but there's a pang of guilt. It's a bit like enjoying a cake while dieting - sweet, yet tinged with remorse.

(Thú thật là tôi có những cảm xúc lẫn lộn về điều này. Trong khi sở thú Sài Gòn ở Việt Nam mang đến những nỗ lực bảo tồn và giáo dục, tôi không thể không cảm thấy bị giằng xé. Đúng vậy, quả thực việc xem các loài động vật kỳ lạ tận mắt là một điều thú vị, nhưng đồng thời cũng gợi lên một cảm giác tội lỗi. Điều này giống như việc thưởng thức một cái bánh ngọt trong khi đang ăn kiêng, một cảm giác ngọt ngào nhưng vẫn cảm thấy có chút ăn năn)


-------------------------------------------------------------------------------


Examiner: How important is it to protect wild animals? Why or why not?

(Tầm quan trọng của việc bảo vệ động vật hoang dã?)

Candidate: It's paramount to protect wildlife, akin to guarding our own house keys! Their preservation ensures a healthy ecosystem. Take Vietnam's pangolins - they're nature's pest controllers, limiting termite populations. So, without them, we'd be up to our knees in termites! It's a crucial, yet humorous reminder of how interconnected we truly are.

(Bảo vệ động vật hoang dã là rất quan trọng, được ví như bảo vệ chìa khóa cho căn nhà của chúng ta vậy. Việc bảo tồn chúng sẽ bảo đảm một hệ sinh thái khỏe mạnh. Ví dụ như loài tê tê của Việt Nam, chúng là những thiên địch của các loài côn trùng trong tự nhiên, giúp làm giảm bớt số lượng loài mối. Vì vậy, nếu không có chúng, chúng ta sẽ ngập tràn trong mối! Đó là một lời nhắc nhở quan trọng tuy có phần hài hước về mối quan hệ mật thiết giữa chúng ta)


Một số từ vựng hay:

- Wild animals: động vật hoang dã

- Startle (v): hoảng hốt, giật mình

- Antic (n): trò cười

- Awe (n): sự kinh ngạc

- Work ethic: tinh thần làm việc

- Akin to: được ví như - A zen master: thiền sư

- Mixed feelings: cảm xúc lẫn lộn

- A pang of guilt: cảm giác tội lỗi

- Remorse (n): sự ăn năn

- Paramount (adj): cực kỳ quan trọng

- Ecosystem (n): hệ sinh thái

- Pest controllers: thiên địch của các loài sâu bọ