Speaking part 3
Bạn có thể tham khảo thêm các câu trả lời mẫu khác cho câu hỏi ở phần Speaking Part 3 bằng cách đăng nhập Pombeebee, truy cập tab Chat và hỏi Pombeebee - ChatGPT bằng câu lệnh:
1. Write an answer for this IELTS Speaking part 3 question: + câu hỏi
2. Write a 100-word IELTS Speaking part 3 answer about this question + câu hỏi (giới hạn số lượng từ của câu trả lời)
3. Write an alternative answer (sau khi đã hỏi câu lệnh 1 hoặc 2 và nhận câu trả lời bạn chưa hài lòng)
1. Examiner: "What routines do people typically have at home?"
(Những thói quen nào mà mọi người thường có ở nhà?)
Candidate: "Across the world, individuals generally partake in various home routines. Often, mornings commence with hygiene practices and breakfast preparation. People then engage in work or education from home or prepare to commute. In Vietnam, for instance, many families engage in a shared afternoon tea ritual, symbolising unity and connection. Evenings typically involve dinner, leisure activities, and finalised by nighttime routines, emphasising rest and rejuvenation. These routines, despite geographical differences, reflect universal themes: nourishment, productivity, relaxation, and interpersonal connection, integral elements that underpin the fabric of our societies globally."
(Trên thế giới, mọi người thường có những thói quen ở nhà khác nhau. Thường thì buổi sáng bắt đầu với việc vệ sinh cá nhân và chuẩn bị bữa sáng. Sau đó, mọi người làm việc hay học ở nhà hoặc chuẩn bị đi làm. Ở Việt Nam, ví dụ, nhiều gia đình thường tham gia vào một nghi thức trà chiều chung, tượng trưng cho sự đoàn kết và kết nối. Buổi tối thường bao gồm bữa tối, các hoạt động giải trí và kết thúc bằng các thói quen buổi tối, những việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của nghỉ ngơi và hồi phục sức khỏe. Những thói quen này, bất chấp sự khác biệt về địa lý, phản ánh các chủ đề chung như cung cấp dinh dưỡng, năng suất, thư giãn và kết nối giữa con người, đây là các yếu tố cốt lõi làm nên bản sắc của xã hội toàn cầu chúng ta.)
2. Examiner: "What routines do elderly people typically have?"
(Những thói quen nào người già thường có?)
Candidate: "Elderly people worldwide often have routines focused on maintaining health and social connections. Mornings often start slowly, with breakfast and light physical activities, such as walking. Afternoons may involve social events or rest. In Vietnam, many elderly enjoy communal Tai Chi in local parks. Evenings generally involve a relaxed dinner and early bedtime. These routines underline global themes of health management, community connection, and serenity in later life, demonstrating how societies value and care for their older generations."
(Người cao tuổi trên toàn thế giới thường có các thói quen tập trung vào việc duy trì sức khỏe và kết nối xã hội. Buổi sáng thường bắt đầu chậm rãi, với bữa sáng và sự vận động nhẹ như đi bộ. Buổi chiều có thể liên quan đến các sự kiện xã hội hoặc dành để nghỉ ngơi. Ở Việt Nam, nhiều người cao tuổi thích thú với việc tập Thái Cực Quyền ở công viên công cộng. Buổi tối thường bao gồm bữa tối thư giãn và đi ngủ sớm. Những thói quen này nhấn mạnh chủ đề quản lý sức khỏe, kết nối cộng đồng và sự thanh bình trong cuộc sống tuổi già, cho thấy cách mà các xã hội đánh giá và chăm sóc cho thế hệ lớn tuổi của mình.)
3. Examiner: "Do children benefit from routines?"
(Trẻ em có được lợi ích gì từ các thói quen hàng ngày không?)
Candidate: "Globally, children do indeed benefit from routines. Such structures foster a sense of security, and help develop self-discipline. They aid in establishing crucial habits like regular sleep and meal times, promoting health and growth. Educational routines, similar to the structured lessons in Vietnamese schools, foster consistent learning. However, flexibility within these routines is key, to accommodate spontaneous learning and play opportunities. Thus, a balanced approach, combining structured routines with room for creativity and flexibility, best serves children's development worldwide."
(Trên thế giới, trẻ em thực sự có lợi từ các thói quen. Những thói quen này tạo nên sự bảo đảm, và giúp phát triển tính kỷ luật . Chúng giúp thiết lập những thói quen quan trọng như ngủ đủ giấc và ăn uống điều độ, thúc đẩy sức khỏe và sự phát triển. Các thói quen giáo dục, tương tự như các bài học có cấu trúc trong trường học Việt Nam, tạo điều kiện cho việc học tập liên tục. Tuy nhiên, sự linh hoạt trong các thói quen này là điều quan trọng, để có thể tận dụng các cơ hội học tập và chơi đùa không gò bó. Vì vậy, một hướngtiếp cận cân bằng, kết hợp các thói quen có tổ chức với không gian cho sáng tạo và linh hoạt, là cách tốt nhất phục vụ sự phát triển của trẻ em trên toàn thế giới.)