IELTS SPEAKING PART 2 SAMPLE: A COMPLAINT THAT YOU MADE

IELTS SPEAKING PART 2 SAMPLE: A COMPLAINT THAT YOU MADE
Trang Ly
Trang Ly

358

  • Speaking Part 2

Examiner: Describe a complaint that you made and you were satisfied with the result. (Miêu tả một lần bạn phàn nàn về chuyện gì đó nhưng sau đó lại cảm thấy hài lòng với kết quả nhận được) Candidate: I recall a hilarious yet fruitful experience when I lodged a complaint at a hotel during my trip to Hanoi, Vietnam, last year. It was a sweltering summer afternoon, and I had just returned to my room, longing for a refreshing shower. Much to my dismay, the air conditioning was on the fritz, leaving me in a sweaty predicament. (Tôi nhớ có một trải nghiệm hài hước nhưng cũng khá ý nghĩa khi tôi khiếu nại tại một khách sản trong chuyến đi tới Hà Nội vào năm ngoái của mình. Đó là một buổi chiều nóng bức vào mùa hè, và tôi chỉ vừa mới trở về phòng, chỉ mong mỏi được đi tắm cho sảng khoái. Nhưng thật đáng tếc, điều hòa lại gặp sự cố, khiến tôi phải chịu cảm giác khó chịu đầy mồ hôi.) Without a moment's hesitation, I rang up the front desk to voice my concerns. I courteously informed them about the malfunctioning air conditioner, emphasizing the discomfort it caused, and requested a prompt resolution. To my delight, the hotel staff demonstrated impeccable professionalism and empathy. They promptly dispatched a technician, who, like a knight in shining armor, fixed the issue in a jiffy. (Chẳng một phút do dự, tôi gọi điện đến quầy tiếp tân để thể hiện mối lo ngại của mình. Tôi đã lịch sự thông báo cho họ về chiếc máy lạnh không hoạt động, nhấn mạnh sự bất tiện mà nó gây ra, và yêu cầu giải quyết ngay lập tức. Thật tuyệt vời, nhân viên khách sạn thể hiện một thái độ chuyên nghiệp và cảm thông đáng kinh ngạc. Họ ngay lập tức cử một kỹ thuật viên, như thể một hiệp sĩ trong bộ giáp sáng bóng, giúp tôi sửa chữa lại sự cố chỉ trong chốc lát.) As a token of apology, the hotel management offered me a complimentary dinner voucher at their rooftop restaurant. The establishment boasted a breathtaking view of Hanoi's skyline, and I savored an exquisite Vietnamese meal under the stars that night. Their magnanimous gesture warmed my heart, and I couldn't help but feel gratified by the outcome. (Để xin lỗi, quản lý khách sạn còn tặng cho tôi một phiếu ăn tối miễn phí tại một nhà hàng trên mái nhà. Nơi này có một tầm nhìn tuyệt đẹp về đường phố Hà Nội, và tôi đã thưởng thức một bữa ăn Việt Nam tuyệt với dưới ánh sao đêm. Hành động hào phóng của họ làm tôi thấy thật ấm lòng, và không thể không cảm thấy thật biết ơn với cách hành xử như vậy). In conclusion, despite the initial setback, I was thoroughly satisfied with the prompt response and generous compensation. The staff's genuine concern and attentiveness transformed a potentially negative experience into a memorable highlight of my trip. This incident taught me that even in trying circumstances, a touch of humor and a dash of kindness can work wonders in ensuring customer satisfaction. (Tóm lại, dù có trở ngại ban đầu, tôi lại hoàn toàn hài lòng với sự phản hồi nhanh chóng và sự bồi thường hào phòng của khách sạn. Sự quan tâm và chu đáo chân thành của nhân viên đã biến một trải nghiệm vốn tiêu cực thành một điểm nhấn đáng nhớ trong chuyến đi của tôi. Sự việc này đã dạy cho tôi rằng ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn, một chút hài hước và lòng tốt có thể trở thành kỳ tích trong việc bảo đảm sự hài lòng của khách hàng) Một số cụm từ hay: - Lodge a complaint: khiếu nại - Sweltering (adj): nóng nực - Long for (adj): mong mỏi, khao khát - Much to my dismay: Thật đáng thất vọng - On the fritz: gặp sự cố - A prompt resolution: một sự giải quyết nhanh chóng - impeccable professionalism and empathy: sự chuyên nghiệp và đồng cảm không chê vào đâu được - in a jiffy: trong nháy mắt - a breathtaking view: một cảnh đẹp ngỡ ngàng - magnanimous (Adj): hào phóng - attentiveness (n): sự tận tâm