3 CỤM TỪ CÓ Ý NGHĨA "VỪA KỊP LÚC"

3 CỤM TỪ CÓ Ý NGHĨA "VỪA KỊP LÚC"
Trang Ly
Trang Ly

288

1. Word/Phrase: Cutting it too fine: sát nút

Meaning: The phrase "cutting it too fine" refers to a situation where an individual leaves a very small margin for error, or does something just in time, taking a significant risk that could lead to potential failure or trouble.

Dịch nghĩa: Làm điều gì với chêch lệch sát nút/khoảng cách giữa đúng với sai rất mong manh; sát giờ.

Example: Jill had a habit of cutting it too fine with her assignments, often finishing them just a minute before the deadline. It worked most of the time, but when her computer froze five minutes before the submission time, she realized the risk she'd been taking.

VD: Jill có thói quen làm bài tập một cách sát nút, thường chỉ hoàn thành chúng một phút trước thời hạn. Cách làm này đa phần là hiệu quả, nhưng khi máy tính của cô ấy bị treo năm phút trước thời gian nộp bài, cô ấy nhận ra nguy cơ mà cô ấy phải đối mặt.)


2. Word/Phrase: On the brink: trên bờ vực

Meaning: The phrase "on the brink" is often used to describe being very close to a new situation, typically a negative or dramatic change or event. It refers to the threshold or verge of a significant occurrence.

Dịch nghĩa: Cụm từ "trên bờ vực" thường được sử dụng để miêu tả sự gần kề với một tình huống mới, thường là sự thay đổi hoặc sự kiện tiêu cực hoặc đầy drama. Nó ám chỉ đến ranh giới hoặc rìa của một sự kiện quan trọng.

Example: The team was on the brink of losing the match, but a last-minute goal just in time saved them from defeat, showcasing a classic comeback.

VD: Cả đội đang trên bờ vực thua trận đấu, nhưng bàn thắng ở phút cuối cùng đã cứu họ thoát khỏi thất bại, cho thấy một cú lội ngược dòng kinh điển.


3. Word/Phrase: Down to the wire: đến phút cuối cùng

Meaning: The phrase "down to the wire" is used to describe a situation where the outcome is not decided until the very last moment, or when something is finished just in the nick of time. It's often used in the context of races, games, or other competitive situations, but can be applied to any scenario where a result or conclusion is reached at the very last possible moment.

Dịch nghĩa: Cụm từ "đến phút cuối cùng" được sử dụng để miêu tả tình huống mà kết quả không được quyết định cho đến thời điểm cuối cùng, hoặc khi một việc được hoàn thành ngay đúng lúc. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh các cuộc đua, trò chơi hoặc các tình huống cạnh tranh khác, nhưng có thể áp dụng cho bất kỳ kịch bản nào mà kết quả hoặc kết luận được đưa ra vào thời điểm cuối cùng.

Example: The project was down to the wire, with team members working furiously to meet the deadline. In the end, they managed to submit their work just in time, barely avoiding the penalties for late submission.

VD: Dự án đã đến phút cuối cùng, với các thành viên nhóm làm việc liên tục để đáp ứng thời hạn. Cuối cùng, họ đã kịp gửi bài làm của mình ngay đúng thờ