GIẢI ĐỀ IELTS WRITING TASK 2 CAM 18 - TEST 3: THE TREND OF RURAL PEOPLE MOVING TO CITIES

GIẢI ĐỀ IELTS WRITING TASK 2 CAM 18 - TEST 3: THE TREND OF RURAL PEOPLE MOVING TO CITIES
Trang Ly
Trang Ly

1,484

  • Band 7.0 - 8.0+ Essay Samples

IELTS WRITING TASK 2 – TEST 3


In many countries around the world, rural people are moving to cities, so the population in the countryside is decreasing. Do you think this is a positive or a negative development? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words. 


(Ở nhiều quốc gia trên thế giới, nhiều người ở nông thôn đang chuyển đến thành phố sống, vì thế dân số ở nông thông ngày càng giảm. Đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực?)


Bạn có thể tham khảo thêm các bài mẫu khác cho đề bài IELTS writing task 2 ở trên bằng cách đăng nhập Pombeebee, truy cập tab Chat và hỏi ChatGPT bằng câu lệnh:

  1. Write an IELTS writing task 2 essay for this question: In many countries around the world, rural people are moving to cities, so the population in the countryside is decreasing. Do you think this is a positive or a negative development? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
  2. Write a 250 words IELTS writing task 2 essay about this question + [câu hỏi] (giới hạn số lượng từ của essay)
  3. Write an IELTS writing task 2 essay band 8.0 about this question+ [câu hỏi] (đặt band điểm cho bài essay mẫu)
  4. Write an alternative essay (sau khi đã hỏi câu lệnh 1, 2 hoặc 3 và nhận câu trả lời bạn chưa hài lòng)


Dàn ý (các bạn có thể luyện tập viết 1 bài essay theo ý nghĩ của bạn thân mình dựa trên 1 vài các key point dưới đây mà bạn thích)


Key points to address: 


Positive Development (Urbanization):


1.     Economic Opportunities: Cities generally offer more job opportunities with higher salaries, compared to rural areas. This could potentially lead to a better standard of living for those who move to the cities.

(Cơ hội kinh tế: Các thành phố nhìn chung cung cấp cơ hội nghề nghiệp với mức lương cao nếu so sánh với vùng nông thôn. Điều này có tiềm năng dẫn tới chất lượng cuộc sống tốt hơn cho những người chuyển lên thành phố sống.)


2.     Access to Facilities: Cities typically offer better infrastructure, healthcare facilities, education institutions, entertainment and lifestyle opportunities, which can improve quality of life.

(Tiếp cận cơ sở vật chất: Thành phố nhìn chung có cơ sở vật chất và chăm sóc sức khỏe, giáo dục, giải trí, phong cách sống tốt hơn, điều này có thể cải thiện chất lượng cuộc sống.)


3.     Technological Advancement: Those who live in cities usually have easier access to technology and internet services, which can open up numerous opportunities for learning and development.

(Tiến bộ công nghệ: Những người sống ở thành phố có thể dễ dàng tiếp cận công nghệ và dịch vụ internet, điều này có thể mở ra nhiều cơ hội học tập và phát triển.)


4.     Sociocultural Exposure: Urban living exposes individuals to a wider range of cultures, perspectives, and experiences, which can foster a more diverse and inclusive society.

(Tiếp xúc với văn hóa xã hội: Những người sống ở thành thị tiếp xúc với các cá nhân đến từ nhiều văn hóa, quan điểm, kinh nghiệm sống khác nhau, điều này khuyến khích một xã hội đa dạng phong phú hơn.)



Negative Development (Rural Depopulation):


1.     Loss of Agriculture Workforce: The exodus of people from rural to urban areas can result in labor shortages in the agriculture sector, potentially affecting food production.

(Tổn thất nguồn nhân lực nông nghiệp: sự di dân từ nông thôn đến thành thị có thể dẫn tới thiếu hụt nguồn lao động trong lĩnh vực nông nghiệp, có khả năng ảnh hưởng đến sản xuất thực phẩm.)


2.     Overcrowding in Cities: The rapid increase in urban populations can strain city resources, leading to overcrowding, increased pollution, and inadequate infrastructure.

(Quá tải ở thành phố: Sự gia tăng nhanh chóng dân số thành thị có thể đặt áp lực lên nguồn tài nguyên thành phố, dẫn tới việc quá tải, ô nhiễm gia tăng hoặc thiếu hụt cơ sở hạ tầng.)

 

3.     Cultural Erosion: Rural to urban migration could lead to loss of traditional rural cultures and lifestyles, as people assimilate into city cultures.

(Sự xói mòn văn hóa: Việc di cư từ nông thông đến thành thị có thể dẫn tới việc tổn thất văn hóa và phong cách sống ở nông thôn, vì mọi người sẽ đồng hóa với văn hóa thành thị.)

 

4.     Increased Social Inequalities: The benefits of urban life may not be equally distributed, leading to heightened social inequality. For instance, new urban dwellers may face difficulties in housing, employment, and can end up in urban slums.

(Bất bình đẳng xã hội gia tăng: ích lợi của cuộc sống thành thị có thể không được phân bổ đồng đều, dẫn tới làm gia tăng sự bất bình đẳng. Ví dụ: những người mới đến thành thị có thể đối mặt với các vấn đề về nhà ở, việc làm và phải sống trong những khu ổ chuột.) 

 

5.     Rural Depopulation: This can lead to the economic decline of rural areas, with local businesses closing down and communities becoming deserted.

(Giảm dân số nông thôn: điều này có thể dẫn tới kinh tế suy giảm ở những vùng nông thông, kinh doanh tại địa phương phải đóng cửa và các cộng đồng trở nên ít ỏi.)



Dưới đây là 1 essay sample mà Pombeebee triển khai dựa vào 1 vài các ý chính đã liệt kê phía trên cho các bạn tham khảo


Sample essay: 


A pervasive trend across the globe, particularly noticeable in countries like Vietnam, is the accelerated migration from rural areas to urban cities, consequently resulting in rural depopulation. This development carries both positive and negative implications, which are equally important to consider in the broader context of socio-economic evolution.


(Một xu hướng tràn lan trên toàn cầu, đặc biệt đáng chú ý ở các nước như Việt Nam, là sự di cư ngày càng gia tăng từ vùng nông thôn vào thành phố, dẫn đến sự suy giảm dân số ở nông thôn. Sự phát triển này mang theo cả tác động tích cực và tiêu cực, cả hai đều quan trọng cần xem xét trong bối cảnh rộng hơn về việc phát triển kinh tế xã hội)


On the bright side, urbanization often implies a world of expanded economic opportunities. Rural inhabitants moving to bustling cities like Ho Chi Minh or Hanoi may find a plethora of job prospects, often linked to higher remuneration, potentially enhancing their standard of living. For instance, jobs in the tech sector or manufacturing industries are more abundant in urban areas, providing higher salaries than traditional rural occupations like farming.


(Về mặt tích cực, đô thị hóa thường mở ra một thế giới của những cơ hội kinh tế. Người dân nông thôn di cư vào các thành phố sầm uất như Hồ Chí Minh hay Hà Nội có thể tìm thấy nhiều cơ hội việc làm, thường liên kết với một mức lương cao, điều này có thể nâng cao chất lượng cuộc sống của họ. Ví dụ, các công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin hoặc ngành công nghiệp chế biến thường phong phú hơn ở các khu vực đô thị, cung cấp mức lương cao hơn so với các nghề truyền thống ở nông thôn như làm nông.)


Furthermore, cities are recognized for their superior facilities. This migration not only grants access to top-notch healthcare and educational institutions but also opens doors to diverse lifestyle and entertainment options. Additionally, technological advancement is more concentrated in urban areas, enabling individuals to stay connected and benefit from online learning and e-commerce opportunities.


(Hơn nữa, thành phố được công nhận vì cơ sở vật chất chất lượng cao. Sự di cư này không chỉ mở ra cơ hội tiếp cận các cơ sở y tế và giáo dục hàng đầu mà còn mở ra cánh cửa cho nhiều lựa chọn lối sống và giải trí đa dạng. Ngoài ra, sự tiến bộ công nghệ tập trung hơn ở các khu vực đô thị, cho phép mọi người duy trì kết nối và hưởng lợi từ cơ hội học trực tuyến và thương mại điện tử.)



Beyond material benefits, urban life offers an enriching sociocultural milieu. The amalgamation of different cultures and perspectives in cities contributes to a vibrant, inclusive society, encouraging tolerance and mutual respect.


(Vượt lên trên những lợi ích vật chất, cuộc sống đô thị cung cấp một môi trường xã hội văn hóa phong phú. Sự pha trộn của các văn hóa và quan điểm khác nhau trong thành phố góp phần tạo nên một xã hội sôi động, khuyến khích sự khoan dung và tôn trọng lẫn nhau.)


However, this trend is not without its drawbacks. Firstly, the exodus from the countryside may deplete the agricultural workforce, crucial for Vietnam's economy and food security. Also, burgeoning urban populations can exert immense pressure on city resources, leading to overcrowded, polluted environments and strained infrastructure. For instance, the rapid urbanization of Hanoi has led to increased traffic congestion and pollution levels.


(Tuy nhiên, xu hướng này không khỏi có những hạn chế. Thứ nhất, sự di cư từ vùng nông thôn có thể làm suy giảm lực lượng lao động nông nghiệp, vốn quan trọng đối với nền kinh tế và an ninh lương thực của Việt Nam. Ngoài ra, dân số đô thị gia tăng có thể tạo áp lực lớn lên tài nguyên của thành phố, dẫn đến môi trường quá tải, ô nhiễm và cơ sở hạ tầng xuống cấp. Ví dụ, sự đô thị hóa nhanh chóng của Hà Nội đã dẫn đến tình trạng ùn tắc giao thông và mức độ ô nhiễm tăng cao.)


Moreover, the shift could catalyze a loss of traditional rural culture, as individuals assimilate into the urban lifestyle, risking the erosion of rich cultural heritage. Inequality is another concern, as not everyone moving to cities finds better jobs or living conditions, potentially leading to increased disparities and urban slums.


(Hơn nữa, sự chuyển đổi này có thể gây mất đi nền văn hóa nông thôn truyền thống, khi các cá nhân hòa nhập vào lối sống đô thị, tiềm ẩn nguy cơ mất đi di sản văn hóa phong phú. Bất bình đẳng cũng là một mối quan tâm, vì không phải ai di cư vào thành phố cũng tìm được việc làm tốt hơn hoặc điều kiện sống tốt hơn, có thể dẫn đến gia tăng bất bình đẳng và các khu ổ chuột đô thị ngày càng nhiều.)


Lastly, depopulation can lead to an economic downturn in rural areas, impacting local businesses and causing communities to become deserted. For example, in rural provinces of Vietnam, such as Dien Bien or Son La, an exodus of the younger population has resulted in an aging community and economic stagnation.


(Cuối cùng, sự suy giảm dân số có thể dẫn đến suy thoái kinh tế ở vùng nông thôn, ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương và làm cho các cộng đồng trở nên hoang vắng. Ví dụ, ở các tỉnh nông thôn của Việt Nam như Điện Biên hay Sơn La, sự di cư của dân số trẻ đã dẫn đến một cộng đồng già đi và tình trạng kinh tế đình trệ.)


In conclusion, while urbanization offers undeniable advantages, the negative impacts on both rural and urban environments cannot be overlooked. Careful and sustainable planning, balancing the needs of both rural and urban areas, is imperative to harness the potential of urban growth while preserving the rural economy and culture.

(Tóm lại, mặc dù đô thị hóa mang lại những lợi ích không thể phủ nhận, nhưng tác động tiêu cực lên cả môi trường nông thôn và đô thị cũng không thể bỏ qua. Việc lập kế hoạch cẩn thận và bền vững, cân nhắc đồng thời các nhu cầu của cả nông thôn và đô thị, là điều cần thiết để khai thác tiềm năng của sự phát triển đô thị trong khi bảo tồn nền kinh tế và văn hóa nông thôn.)



Từ vựng hay trong bài:


1.     Phrase: Pervasive trend: xu hướng lan rộng

Example: Internet usage is a pervasive trend in today's globalized world, transforming the way we work, learn, and communicate.

VD: Việc sử dụng Internet là xu hướng lan rộng trong thế giới toàn cầu ngày nay, làm thay đổi cách chúng ta làm việc, học tập và giao tiếp.

 

2.     Phrase: Accelerated migration: di cư/ dịch chuyển ngày càng tăng

Example: The accelerated migration towards online shopping has significantly impacted the retail industry.

VD: Sự dịch chuyển ngày càng tăng hướng đến việc mua sắm trực tuyến đã ảnh hưởng đáng kể đến ngành bán lẻ.

 

3.     Phrase: On the bright side: mặt sáng của một vấn đề

Example: On the bright side, adopting a healthy lifestyle can significantly reduce the risk of chronic diseases.

VD: Mặt sáng của việc chấp nhận một lối sống lành mạnh là giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh mãn tính một cách đáng kể. 


4.     Phrase: Plethora of: nhiều

Example: The internet provides a plethora of resources for learning new skills.

VD: Internet cung cấp nhiều nguồn tài nguyên để học kiến thức mới.

 

5.     Phrase: Superior facilities: cơ sở vật chất chất lượng cao

Example: The university is well-known for its superior facilities, including modern laboratories and libraries.

VD: Trường đại học này nổi tiếng với cơ sở vật chất chất lượng cao, gồm có các phòng thí nghiệm và thư viện hiện đại.

 

6.     Phrase: Top-notch: hàng đầu

Example: The chef prepared a top-notch meal that was appreciated by all the guests.

VD: Đầu bếp chuẩn bị một món ăn hàng đầu, được tất cả các vị khách cảm kích.

 

7.     Phrase: Enriching sociocultural milieu: cải thiện sự hiểu biết về văn hóa xã hội

Example: Travelling provides an enriching sociocultural milieu, broadening our perspectives.

VD: Đi du lịch cung cấp sự hiểu biết về văn hóa xã hội, mở rộng tầm nhìn của chúng ta.


8.     Word: Exodus: sự di cư

Example: The exodus from rural areas to urban cities is a common trend in developing countries.

VD: Di cư ra khỏi vùng nông thôn đến thành thị là một xu hướng phổ biến của các quốc gia đang phát triển.


9.     Phrase: Strained infrastructure: cơ sở vật chất bị quá tải

Example: The increased population has led to strained infrastructure, especially in transportation and healthcare.

VD: Dân số tăng khiến cơ sở vật chất quá tải, đặc biệt là trong lĩnh vực giao thông và chăm sóc sức khỏe 


10.  Word: Imperative: quan trọng

Example: It is imperative to wear a helmet while riding a motorbike to ensure safety.

VD: Đội nón bảo hiểm là điều quan trọng khi đi xe máy để bảo đảm sự an toàn.