Writing task 2 exam question that appeared in a computer based IELTS exam at IDP Ngoc Khanh on 21st July 2023:
The best way to solve the world’s environmental problems is to increase the cost of fuel for cars and other vehicles. To what extent do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.
(Cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề về môi trường là tăng giá nhiên liệu cho ô tô và các loại phương tiện khác. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến này?)
Key arguments to address in the essay:
Agree
1. Reduction in Usage: Increasing the cost of fuel will likely deter people from using their cars and other vehicles unnecessarily, hence reducing emissions.
(Giảm sử dụng: Tăng giá nhiên liệu có khả năng sẽ khiến mọi người hạn chế sử dụng ô tô hay các phương tiện khác khi không cần thiết, từ đó giảm lượng khí thải ra môi trường.)
2. Promotion of Public Transport: Higher fuel prices can promote the use of public transportation, reducing the number of cars on the road and consequently reducing traffic and air pollution.
(Thúc đẩy sử dụng phương tiện công cộng: Giá nhiên liệu tăng sẽ khuyến khích việc sử dụng phương tiện công cộng, điều này giảm đi số lượng ô tô trên đường phố và kết quả là giảm lưu lượng giao thông và ô nhiễm không khí.)
3. Incentivize Innovation: Higher fuel costs may stimulate the development and use of alternative, cleaner forms of transportation and fuels, like electric or hydrogen cars.
(Khích lệ cải tiến: Giá nhiên liệu tăng có thể kích thích việc phát triển và sử dụng các nguồn nhiên liệu thay thế và sạch sẽ hơn, ví dụ như ô tô điện hay ô tô hydro.)
4. Funding for Environmental Initiatives: Increased fuel prices can generate government revenue that could be directed towards environmental initiatives and solutions.
(Có quỹ cho các sáng kiến về môi trường: Tăng giá nhiên liệu có thể tạo ra doanh thu cho chính phủ và có thể dùng nguồn doanh thu ấy cho các sáng kiến và giải pháp về môi trường.)
Disagree
1. Economic Impact: Higher fuel costs may lead to increased living costs as transportation is a key factor in the economy. This could lead to inflation, causing strain on the general public, particularly lower income families.
(Ảnh hưởng nền kinh tế: Chi phí nhiên liệu cao dẫn tới chi phí sống tăng cao do vận chuyển và yếu tố cốt lõi trong nền kinh tế. Điều này có thể dẫn tới lạm phát, gây ra áp lực cho cộng đồng, đặc biệt là những gia đình có thu nhập thấp)
2. Limited Impact: Increasing fuel prices might not lead to a significant decrease in car usage due to a lack of viable alternatives in many areas. Public transport is not equally accessible or efficient in all places.
(Ảnh hưởng hạn chế: Tăng giá nhiên liệu chưa chắc đã dẫn tới giảm lượng ô tô sử dụng đáng kể do thiếu những phương tiện thay thế phù hợp ở nhiều nơi. Phương tiện công cộng không phải lúc nào cũng dễ tiếp cận ở tất cả các nơi.)
3. Undue Burden on Certain Professions: Certain occupations and industries that rely heavily on transportation (e.g., logistics, delivery services) would be unfairly penalized, potentially threatening jobs and economic stability.
(Gánh nặng không đáng có cho một số ngành nghề nhất định: Một số công việc và ngành công nghiệp mà phụ thuộc nặng nề vào vận chuyển (ví dụ như logistics hay dịch vụ chuyển phát) sẽ bị thiệt hại một cách vô lý, điều này có thể đe dọa tới sự ổn định về công việc và kinh tế.)
4. Not a Comprehensive Solution: Focusing on fuel costs doesn't tackle other major sources of pollution, such as industry emissions, deforestation, or energy production. It's a narrow approach to a multifaceted problem.
(Không phải là một giải pháp toàn diện: Tập trung vào giá nhiên liệu không giải quyết được các vấn đề khác về ô nhiễm, như chất thải từ công nghiệp, chặt phá rừng hay sản xuất năng lượng. Đó là một hướng tiếp cận hạn hẹp cho một vấn đề đa chiều.)
Sample essay:
The assertion that escalating fuel costs is the ultimate solution to the world's environmental quandaries is a divisive topic. This essay will examine this proposition with reference to the context of Vietnam, weighing the benefits of such a move against its potential drawbacks.
(Tuyên bố rằng tăng chi phí nhiên liệu là giải pháp tối ưu cho những bài toán môi trường của thế giới là một chủ đề gây chia rẽ. Bài viết này sẽ xem xét kiến nghị này dựa trên bối cảnh ở Việt Nam, cân nhắc lợi ích của biện pháp này so với những hạn chế tiềm tàng.)
Supporters of increased fuel costs often argue that this strategy promotes a reduction in vehicle usage. In the bustling streets of Ho Chi Minh City, where the hum of engines is a constant backdrop, a hike in fuel costs could be the deterrent needed to curb unnecessary trips, potentially decreasing greenhouse gas emissions. Similarly, the busy waterways of the Mekong Delta, where fuel-guzzling boats are a common sight, could benefit from such a measure.
(Người ủng hộ việc tăng giá nhiên liệu thường lập luận rằng chiến lược này khuyến khích giảm việc sử dụng phương tiện giao thông. Trên những con đường nhộn nhịp của Thành phố Hồ Chí Minh, nơi tiếng ồn của động cơ luôn là một hiện trạng liên tục diễn ra, việc tăng giá nhiên liệu có thể là yếu tố cản trở cần thiết để hạn chế những chuyến đi không cần thiết, điều này có tiềm năng làm giảm lượng khí nhà kính thải ra môi trường. Tương tự, các con đường thủy đông đúc của Đồng bằng Sông Cửu Long, nơi những chiếc thuyền tiêu thụ nhiên liệu nhiều làmột điều thường thấy, cũng có thể hưởng lợi từ biện pháp này.)
Moreover, pricier fuel could foster a greater reliance on public transport. Vietnam's cities, with their rapidly expanding urban railways like the Hanoi Metro, could witness an uptick in ridership, contributing to a decrease in traffic and air pollution. This approach can have a ripple effect, encouraging healthier and more environmentally friendly commuting practices such as walking or cycling for short distances.
(Hơn nữa, nhiên liệu đắt đỏ có thể khuyến khích sự phụ thuộc lớn hơn vào giao thông công cộng. Các thành phố của Việt Nam, với hệ thống đường sắt đô thị đang mở rộng nhanh chóng như Hà Nội Metro, có thể chứng kiến sự gia tăng số lượng hành khách, góp phần giảm lưu lượng giao thông và ô nhiễm không khí. Phương pháp này có thể tạo ra tác động lan truyền, khuyến khích hình thức di chuyển lành mạnh và thân thiện với môi trường hơn như đi bộ hoặc đạp xe trong khoảng cách ngắn.)
However, the naysayers raise valid points as well. The negative economic impacts cannot be ignored. A surge in fuel prices would inevitably trickle down to everyday living costs, placing an undue burden on ordinary citizens. In Vietnam, where many families are still grappling with the economic consequences of the pandemic, such an increase could be devastating.
(Tuy nhiên, những người phản đối cũng đưa ra những ý kiến hợp lý. Tác động tiêu cực đối với kinh tế là không thể bị bỏ qua. Sự tăng giá nhiên liệu sẽ tác động xuống chi phí sinh hoạt hàng ngày, đặt gánh nặng không cần thiết lên vai người dân. Ở Việt Nam, nơi nhiều gia đình vẫn đang đối mặt với hậu quả kinh tế sau đại dịch, việc tăng giá như vậy có thể gây hậu quả nghiêm trọng.)
Moreover, the strategy of raising fuel prices may have a limited impact in regions where public transport is not yet efficient or broadly accessible. The mountainous terrains of Northern Vietnam, for example, pose a challenge for the implementation of comprehensive public transport networks. Hence, car usage may not significantly decrease despite the increase in fuel costs.
(Hơn nữa, chiến lược tăng giá nhiên liệu có thể không ảnh hưởng lớn đối với những khu vực mà giao thông công cộng vẫn chưa hiệu quả hoặc không phổ biến. Các vùng núi ở Bắc Việt Nam, ví dụ, đặt ra thách thức cho việc triển khai hệ thống giao thông công cộng toàn diện. Do đó, việc sử dụng ô tô có thể không giảm đáng kể mặc dù giá nhiên liệu tăng.)
In conclusion, while raising fuel costs may seem like an attractive and direct solution to combat environmental issues, it is not a silver bullet. A more holistic approach that considers economic impacts and geographical variations should be adopted. For Vietnam and indeed the world, balancing economic development with environmental preservation remains the ultimate challenge.
(Kết luận lại, mặc dù việc tăng giá nhiên liệu có thể dường như là một giải pháp hấp dẫn và trực tiếp để đối phó với vấn đề môi trường, nhưng đó không phải là viên đạn bạc. Cần áp dụng một cách tiếp cận toàn diện hơn, xem xét tác động kinh tế và sự biến đổi địa lý. Đối với Việt Nam và cả thế giới, cân bằng sự phát triển kinh tế với bảo tồn môi trường vẫn là thách thức cuối cùng.)
Vocabulary:
1. Word/Phrase: Divisive topic: chủ đề gây chia phe
Example: The integration of technology in traditional classrooms is a divisive topic; some argue it enhances learning, while others contend it distracts students.
VD: Việc tích hợp công nghệ vào các lớp học truyền thống là một chủ đề gây chia phe, với một số người lập luận rằng điều này sẽ cải thiện việc học tập, trong khi một số khác lại đồng ý rằng nó làm học sinh xao nhãng.
2. Word/Phrase: A constant backdrop: một tấm nền luôn hiện hữu
Example: The picturesque mountains serve as a constant backdrop to the serene village, adding charm to its rustic appeal.
VD: Những dãy núi nên thơ đóng vai trò như một tấm nền luôn hiện hữu với ngôi làng thanh bình, góp phần bổ sung thêm sự quyến rũ cho vẻ đẹp mộc mạc của nó.
3. Word/Phrase: Ripple effect: tác động liên tiếp
Example: A single positive review can have a ripple effect, leading to increased sales and improved business reputation.
VD: Một nhận xét tích cực có thể có tác động liên tiếp, dẫn tới doanh số tăng cao và cải thiện tiếng tăm của doanh nghiệp.
4. Word/Phrase: Grappling with: chật vật với
Example: Many developing nations are grappling with challenges like poverty, illiteracy, and inadequate healthcare.
VD: Nhiều quốc gia đang phát triển đang phải chật vật với đói nghèo, mù chữ hay thiếu thốn hệ thống y tế.
5. Word/Phrase: Silver bullet: viên đạn bạc (ý nói một giải pháp nhanh cho một vấn đề khó khăn)
Example: Despite advances in technology, there's no silver bullet for ensuring internet security, highlighting the need for continuous vigilance and improvement.
VD: Bất chấp những tiến bộ công nghệ, không có viên đạn bạc nào bảo đảm sự an toàn trên Internet, nhấn mạnh tầm quan trọng cho sự giám sát và cải thiện liên tục.