It is preferable for people to be unemployed than to work in a job they hate. To what extent do you agree or disagree?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.
(Một số người thà thất nghiệp còn hơn phải làm công việc mà họ không thích. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này?)
-------------------------------------------------------------------
Dàn bài:
Arguments in favor: (Luận điểm ủng hộ)
1. Mental Health: A job that one hates can lead to chronic stress, burnout, and even depression. Not having a job might be preferable if the alternative is to seriously compromise one's mental health.
(Sức khỏe tâm thần: Công việc không thỏa mãn có thể dẫn tới sự căng thẳng, kiệt sức và thậm chí trầm cảm. Không có một công việc có lẽ sẽ tốt hơn do lựa chọn còn lại có thể ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe tâm thần.)
2. Personal Growth: Being unemployed provides time and energy to pursue personal interests, learn new skills, and potentially transition into a more fulfilling job or career path.
(Sự phát triển cá nhân: Thất nghiệp cung cấp thời gian và năng lượng để theo đuổi sở thích cá nhân, học hỏi kỹ năng mới, và có khả năng thay đổi sang một công việc thỏa mãn hơn)
3. Job Satisfaction and Performance: Individuals are generally more productive and innovative when they enjoy their work. Forcing oneself to work in a job they detest can limit their performance and potential to contribute meaningfully to their field.
(Sự hài lòng về công việc và kết quả lao động: Các cá nhân nhìn chung sẽ năng suất và sáng tạo hơn khi họ thích công việc của mình. Ép ai đó làm việc mà họ ghét có thể hạn chế khả năng và đóng góp đáng kể trong ngành của họ)
4. Quality of Life: Working in a job you hate can negatively impact your overall quality of life, including relationships and leisure activities. Unemployment might be a better option until a more satisfying job can be found.
(Chất lượng cuộc sống: Làm công việc bạn ghét có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, bao gồm các mối quan hệ và các hoạt động giải trí. Thất nghiệp có thể là một lựa chọn tốt hơn cho tới khi tìm thấy một công việc thỏa mãn hơn)
Arguments against: (Luận điểm phản đối)
1. Financial Stability: Even an unfulfilling job provides a steady income and potentially benefits like health insurance, which are critical for individuals and families to maintain financial stability.
(Sự ổn định tài chính: thậm chí một công việc không thỏa mãn cũng cung cấp thu nhập đều đặn và các lợi ích về bảo hiểm sức khỏe, điều này cực kỳ quan trọng cho các cá nhân và gia đình để duy trì sự ổn định tài chính)
2. Social Connection: Many people value the social connections and routine that come with employment. Being unemployed can lead to feelings of isolation and disconnection. (Sự liên kết xã hội: Nhiều người coi trọng kết nối xã hội và thói quen làm việc. Thất nghiệp có thể dẫn tới cảm giác bị cô lập hoặc mất kết nối)
3. Self-esteem: For many people, employment is closely tied to their self-esteem and identity. Being unemployed, even if by choice, can lead to feelings of inadequacy and lowered self-confidence.
(Lòng tự trọng: đối với nhiều người, có việc làm liên quan chặt chẽ đến lòng tự trong và bản sắc cá nhân. Thất nghiệp, dù là cố ý, có thể dẫn tới cảm giác thiếu thốn hoặc làm giảm sự tự tin)
4. Future Employment: Periods of unemployment can make it more difficult to get hired in the future. Some employers may view gaps in employment history as a red flag, which could limit future opportunities.
(Công việc tương lai: Thất nghiệp có thể khiến việc tìm việc làm sau này khó khăn hơn. Một số nhà tuyển dụng có thể thấy những khoảng trống trong lịch sử làm việc là một dấu hiệu tiêu cực, điều này giảm các cơ hội tương lai)
--------------------------------------------
Sample essay:
The question of whether it is better to be unemployed or to work in a detestable job is complex and multi-faceted. It evokes critical discussions about mental health, personal growth, financial stability, and social norms. The perspective in Vietnam, a country juggling rapid modernization with traditional values, provides a compelling backdrop for this discussion.
(Liệu rằng thất nghiệp tốt hơn hay làm một công việc đáng ghét tốt hơn là một câu hỏi phức tạp và đa chiều. Nó gợi ra những cuộc thảo luận quan trọng về sức khỏe tâm lý, sự phát triển cá nhân, sự ổn định về mặt tài chính và cả quy chuẩn xã hội. Quan điểm của Việt Nam, một quốc gia đang đối mặt với sự hiện đại hóa nhanh chóng và việc duy trì những giá trị truyền thống cung cấp một bối cảnh hấp dẫn cho cuộc thảo luận này)
On one hand, the adverse effects of a despised job on mental health cannot be understated. Chronic dissatisfaction can lead to stress, burnout, and depression, all of which have severe repercussions for an individual's wellbeing. A recent survey in Ho Chi Minh City found that employees suffering from job dissatisfaction showed a markedly higher prevalence of these mental health issues. From this perspective, unemployment could be a lesser evil, providing a respite to heal and recover)
(Một mặt, tác động tiêu cực của việc làm một công việc đáng ghét đối với sức khỏe tâm lý là không thể bỏ qua. Sự bất mãn kéo dài có thể dẫn tới sự căng thẳng, kiệt sức hoặc trầm cảm, tất cả điều có những hậu quả nghiêm trọng tới sự hạnh phúc của mỗi cá nhân. Một khảo sát gần đây ở TP HCM cho thấy nhân viên gặp bất mãn với công việc có rủi ro gặp những vấn đề sức khỏe tâm lý cao hơn. Từ góc nhìn này, thất nghiệp có lẽ là ít tồi tệ hơn, bởi nó cung cấp khoảng trống để hồi phục và chữa lành.)
Moreover, unemployment can provide the impetus for personal growth. Freed from the confines of a loathed job, individuals can explore interests, acquire new skills, or even chart a new career path. For instance, a friend of mine in Vietnam, after losing his job in a despised corporate sector, used his free time to rekindle his passion for graphic design. Today, he owns a thriving digital art studio in Hanoi.
(Hơn nữa, thất nghiệp có thể tạo động lực cho sự phát triển cá nhân, Được giải thoát bởi công việc không thỏa mãn, các cá nhân có thể khám phá những sở thích, học các kỹ năng mới, thậm chí là mở ra một con đường sự nghiệp mới. Ví dụ, một người bạn của tôi ở Việt Nam, sau khi mất việc trong một doanh nghiệp, đã dung thời gian rảnh rỗi của mình cho đam mê thiết kế đồ họa của mình. Hiện tại, anh ấy đang sở hữu một studio nghệ thuật số đang phát triển mạnh mẽ ở Hà Nội)
However, there are significant arguments against favoring unemployment. Financial stability is paramount. Even a disliked job ensures a steady income, essential for survival, especially in Vietnam's bustling cities where living costs are on the rise. Additionally, employment often brings social connection and routine, acting as a buffer against isolation. The Vietnamese, known for their communal culture, might find unemployment particularly distressing in this respect.
(Tuy nhiên, cũng có những lập luận phản đối việc thất nghiệp. Sự ổn định về tài chính là rất quan trọng. Ngay cả một công việc không được yêu thích cũng bảo đảm nguồn thu nhập ổn định, điều này có ý nghĩa sống còn, đặc biệt ở những thành phố đông đúc ở Việt Nam, nơi mà chi phí sống ngày càng tăng. Ngoài ra, có việc làm cũng mang đến sự kết nối xã hội, đóng vai trò như một vật cản chống lại sự cô lập. Người Việt Nam, vốn nổi tiếng với văn hóa mang tính cộng đồng, có thể thấy sự thất nghiệp gây nhiều đau khổ về mặt này)
Furthermore, employment often plays a crucial role in defining self-esteem and identity. Being jobless, despite the underlying reasons, might erode self-confidence, stigmatized by societal norms. This is particularly true in Vietnam, where work ethics are highly valued. Lastly, periods of unemployment can impede future employment prospects, as potential employers might interpret these gaps negatively.
(Hơn nữa, có việc làm thường đóng vai trò quan trọng trong việc định nghĩa lòng tự trọng và bản sắc cá nhân. Không có việc làm, dù vì lý do gì đi chăng nữa, có thể làm xói mòn lòng tự tin, có thể bị kỳ thị bởi quy chuẩn xã hội. Điều này đặc biệt đúng ở Việt Nam, nơi đạo đức nghề nghiệp được đánh gia cao. Cuối cùng, giai đoạn thất nghiệp có thể cản trở việc làm trong tương lai, vì những nhà tuyển dụng có thể đánh giá những khoảng thời gian trống này một cách tiêu cực)
In conclusion, while detesting one's job can have serious repercussions on mental health and overall quality of life, unemployment brings its own set of considerable challenges. The optimal solution perhaps lies in the middle ground, such as seeking better job opportunities, professional counseling, or workplace improvements, thereby fostering a healthier work environment for everyone.
(Kết luận, trong khi ghét bỏ công việc của một người có thể mang lại những tác động nghiêm trọng đối với sức khỏe tâm lý và chất lượng cuộc sống, thất nghiệp cũng mang đến một loạt thách thức đáng kể. Giải pháp tối ưu có lẽ nằm ở giữa, ví dụ như tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn, đi tư vấn chuyên nghiệp hoặc cải thiện môi trường làm việc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc lành mạnh hơn cho mọi người)
--------------------------------------------
Từ vựng hay trong bài:
1. Word/Phrase: Complex and multi-faceted: phức tạp và đa chiều
Meaning: Complicated and having many aspects or features
Example: The problem of climate change is complex and multi-faceted, requiring concerted global efforts to address it.
VD: Vấn đề biến đổi khí hậu rất phức tạp và đa chiều, yêu cầu những nỗ lực toàn cầu để giải quyết nó.
2. Word/Phrase: Provides a compelling backdrop: cung cấp một bối cảnh thuyết phục
Meaning: Sets a powerful or persuasive context or scene
Example: The recent economic downturn provides a compelling backdrop for our discussion on financial security and investment.
VD: Suy thoái kinh tế gần đây cung cấp một bối cảnh thuyết phục cho cuộc thảo luận của chúng ta về vấn đề an ninh và đầu tư tài chính.
3. Word/Phrase: Adverse effects: ảnh hưởng tiêu cực
Meaning: Negative or harmful impacts
Example: The adverse effects of air pollution on public health are becoming increasingly apparent.
VD: Ảnh hưởng tiêu cực của việc ô nhiễm không khí đối với sức khỏe cộng đồng đang ngày càng rõ ràng hơn.
4. Word/Phrase: A lesser evil: lựa chọn ít tồi tệ hơn
Meaning: A less harmful or less undesirable option
Example: While online learning is not ideal, it might be a lesser evil than suspending education during the pandemic.
VD: Trong khi học online không phải là quá lý tưởng, có lẽ đây là lựa chọn ít tồi tệ hơn so với ngừng học tập trong đại dịch.
5. Word/Phrase: Impetus for: động lực cho
Meaning: The force or energy that makes something happen or happen more quickly
Example: The government's new policy provided the impetus for renewable energy projects.
VD: Chính sách mới của chính phủ cung cấp động lực cho các dự án năng lượng tái tạo.
6. Word/Phrase: Chart a new career path: lên kế hoạch cho một con đường sự nghiệp mới.
Meaning: To plan or begin a new professional journey
Example: After years of working in finance, she decided to chart a new career path in social work.
VD: Sau nhiều năm làm việc trong ngành tài chính, cô ấy quyết định bắt đầu con đường sự nghiệp mới trong ngành xã hội.
7. Word/Phrase: Financial stability is paramount: sự ổn định về tài chính là rất quan trọng
Meaning: Financial stability is of utmost importance
Example: For any developing nation, financial stability is paramount for its citizens' wellbeing and progress.
VD: Đối với bất kỳ quốc gia đang phát triển nào, sự ổn định về mặt tài chính là rất quan trọng cho sự hạnh phúc và tiến bộ của công dân.
8. Word/Phrase: Buffer against: vật cản chống lại
Meaning: Something that helps protect against a negative outcome
Example: Savings act as a buffer against financial crises and uncertainty.
VD: Tiết kiệm đóng vai trò như một vật cản chống lại các cuộc khủng hoảng tài chính.
9. Word/Phrase: Erode self-confidence: làm xói mòn sự tự tin
Meaning: Gradually destroy or weaken self-confidence
Example: Constant criticism and negative feedback can erode self-confidence and motivation.
VD: Chỉ trích liên tục và phản hồi tiêu cực có thể làm xói mòn sự tự tin và đọng lực.
10. Word/Phrase: The optimal solution: giải pháp tối ưu
Meaning: The best or most favorable solution
Example: The optimal solution for urban congestion might be a combination of improved public transportation and encouraging cycling or walking.
VD: Gỉai pháp tối ưu cho vấn đề tắc đường có thể là sự kết hợp phương tiện công cộng được cải tiến và khuyến khích đạp xe hoặc đi bộ.
--------------------------------------------
Chấm điểm:
1. Task Achievement: Bài luận giải quyết nhiệm vụ hiệu quả, thể hiện một luận điểm cân bằng và hỗ trợ nó với các ví dụ và giải thích liên quan. IELTS grade: 8.5/9.
2. Coherence and Cohesion: Thông tin được sắp xếp logic, có sự tiến triển rõ ràng xuyên suốt bài. Các từ nối được sử dụng một cách hiệu quả. IELTS grade: 8.5/9.
3. Lexical Resource: Phạm vi từ vựng rộng và được sử dụng một cách chính xác. Các cụm từ ít thông dụng hơn cũng được sử dụng chính xác và phong phú, kỹ năng paraphrasing phù hợp. IELTS grade: 8/9.
4. Grammatical Range and Accuracy: Ngữ pháp đa dạng và phức tạp, được sử dụng linh hoạt và chính xác. IELTS grade: 8/9.
5. Overall Band Score: Band 8.0 overall.