IELTS WRITING TASK 2: SHOULD THE ELDERLY CONTINUE WORKING?

IELTS WRITING TASK 2: SHOULD THE ELDERLY CONTINUE WORKING?
Trang Ly
Trang Ly

654

  • Writing Task 2

Writing task 2


Elderly people above the age of 65 should continue working. Do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.

(Những người từ 65 tuổi trở lên vẫn nên tiếp tục làm việc. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến trên?)


Bạn có thể tham khảo thêm các bài mẫu khác cho đề bài IELTS writing task 2 ở trên bằng cách đăng nhập Pombeebee, truy cập tab Chat và hỏi ChatGPT bằng câu lệnh:

  1. Write an IELTS writing task 2 essay for this question: Elderly people above the age of 65 should continue working. Do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.
  2. Write a 250 words IELTS writing task 2 essay about this question + [câu hỏi] (giới hạn số lượng từ của essay)
  3. Write an IELTS writing task 2 essay band 8.0 about this question+ [câu hỏi] (đặt band điểm cho bài essay mẫu)
  4. Write an alternative essay (sau khi đã hỏi câu lệnh 1, 2 hoặc 3 và nhận câu trả lời bạn chưa hài lòng)


Dàn ý triển khai (các bạn có thể luyện tập viết 1 bài essay theo ý nghĩ của bạn thân mình dựa trên 1 vài các key point dưới đây mà bạn thích)

Key arguments to address: 

 

Agree:


1. Active Aging: Continuing to work can keep elderly individuals mentally and physically active, reducing the risk of age-related diseases like dementia or heart disease. They can maintain a routine, keep their mind sharp, and stay physically fit, which is important for overall health.

(Lão hoá tích cực: Tiếp tục làm việc có thể giữ cho người cao tuổi tinh thần và thể chất hoạt động, giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác như chứng mất trí nhớ hoặc bệnh tim mạch. Họ có thể duy trì một lịch trình, giữ tinh thần sắc bén và giữ dáng, điều này quan trọng cho sức khỏe tổng thể.)

 

2. Experience and Wisdom: Elderly people possess a wealth of experience and wisdom that younger generations may lack. Their presence in the workforce can offer valuable insights and mentoring opportunities, contributing positively to society.

(Kinh nghiệm và Sự khôn ngoan: Người cao tuổi sở hữu một bể kinh nghiệm và sự khôn ngoan mà các thế hệ trẻ có thể thiếu. Sự hiện diện của họ trong lực lượng lao động có thể mang lại hiểu biết giá trị và cơ hội hướng dẫn, góp phần tích cực cho xã hội.)


3. Financial Security: With increasing life expectancy, the age of retirement could lead to financial instability for some elderly people. Working beyond the age of 65 can ensure continued financial independence and security.

(An ninh tài chính: Với tuổi thọ tăng lên, tuổi nghỉ hưu có thể dẫn đến không ổn định tài chính đối với một số người cao tuổi. Tiếp tục làm việc sau tuổi 65 có thể đảm bảo độc lập tài chính và an ninh kéo dài.)


4. Sense of Purpose: Work can provide a sense of purpose and meaning. Many elderly people might find retirement unfulfilling and prefer to continue working to stay involved and feel useful.

(Cảm giác mục đích: Công việc có thể mang lại cảm giác mục đích và ý nghĩa. Nhiều người cao tuổi có thể thấy việc nghỉ hưu không đáp ứng được mong đợi và thích tiếp tục làm việc để tham gia và cảm thấy hữu ích.)


5. Workforce Shortages: With an aging population and a lower birth rate in many developed countries, there might be labor shortages. Encouraging the elderly to continue working could alleviate these shortages.

(Thiếu hụt lực lượng lao động: Với dân số già hóa và tỷ lệ sinh thấp ở nhiều quốc gia phát triển, có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt lao động. Khuyến khích người cao tuổi tiếp tục làm việc có thể giảm bớt tình trạng thiếu hụt này.)

 

Disagree:

 

1. Health Concerns: Many elderly individuals face health issues that can make continued employment difficult. The demands of work might exacerbate these health problems and create undue stress.

(Vấn đề sức khỏe: Nhiều người cao tuổi gặp vấn đề sức khỏe khiến việc tiếp tục làm việc trở nên khó khăn. Công việc có thể làm tăng các vấn đề sức khỏe này và tạo ra căng thẳng không cần thiết.)


2. Retirement: The concept of retirement exists so that individuals can enjoy the later years of their life without the obligations and stresses of work. They should have the freedom to relax, pursue hobbies, travel, or spend time with family and friends.

(Nghỉ hưu: Khái niệm nghỉ hưu tồn tại để mọi người có thể tận hưởng những năm cuối đời mà không phải chịu trách nhiệm và áp lực của công việc. Họ nên có quyền tự do nghỉ ngơi, theo đuổi sở thích, du lịch hoặc dành thời gian với gia đình và bạn bè.)


3. Age Discrimination: Despite their experience, older workers often face age discrimination in the workplace, making it harder for them to find or maintain employment.

(Phân biệt đối xử theo tuổi tác: Mặc dù có kinh nghiệm, nhưng người lao động già thường phải đối mặt với sự phân biệt đối xử theo tuổi tác trong nơi làm việc, làm cho việc tìm việc hoặc duy trì việc làm trở nên khó khăn hơn.)


4. Technological Advancements: Rapid advancements in technology can make it challenging for elderly individuals to keep pace with younger, more technologically adept workers, which may lead to a decrease in productivity.

(Tiến bộ công nghệ: Tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ có thể làm cho việc người cao tuổi khó đuổi kịp với người lao động trẻ hơn, thông thạo công nghệ hơn, điều này có thể dẫn đến giảm năng suất.)


5. Opportunities for Younger Generations: If the elderly continue to occupy positions in the workforce, it may limit the opportunities available for younger generations to enter and progress within their chosen fields.

(Cơ hội cho thế hệ trẻ: Nếu người cao tuổi tiếp tục chiếm giữ các vị trí trong lực lượng lao động, điều này có thể hạn chế các cơ hội cho thế hệ trẻ tham gia và tiến bộ trong lĩnh vực mà họ lựa chọn.)


Dưới đây là 1 essay sample mà Pombeebee triển khai dựa vào 1 vài các ý chính đã liệt kê phía trên cho các bạn tham khảo

Sample essay:


The debate on whether elderly individuals above the age of 65 should continue working poses a pivotal question in today's evolving society, especially in rapidly developing nations like Vietnam. Both sides of this argument bear significant weight, and the right path seems to be a balanced blend of both viewpoints.


(Cuộc tranh luận về việc xem xét liệu những người trên 65 tuổi có nên tiếp tục làm việc đặt ra một câu hỏi then chốt trong xã hội đang phát triển ngày nay, đặc biệt là ở những quốc gia đang phát triển nhanh như Việt Nam. Hai góc độ đối lập của cuộc tranh luận này đều có sức nặng đáng kể, và con đường đúng đắn có vẻ là sự kết hợp cân đối giữa cả hai quan điểm.)


Supporters of the elderly continuing work beyond the traditional retirement age highlight several compelling reasons. Firstly, it can promote active aging by keeping seniors both physically and mentally agile, crucial in combating age-related diseases like dementia and heart disease. For instance, my neighbor in Hanoi, a lively 70-year-old woman, runs her own bustling food stall, which she attributes to her sharp mind and good health.


(Có nhiều lý do thuyết phục đằng sau những người ủng hộ việc người lớn tuổi tiếp tục làm việc. Đầu tiên, điều này có thể thúc đẩy quá trình già đi một cách tích cực bằng cách giữ cho người cao tuổi năng động cả về thể chất lẫn tinh thần, đó là yếu tố quan trọng trong việc chống lại các bệnh liên quan đến tuổi tác như chứng mất trí nhớ và bệnh tim mạch. Ví dụ, hàng xóm của tôi ở Hà Nội là một bà lão trẻ trung 70 tuổi, bà điều hành quán ăn đông đúc của riêng mình và cho rằng điều đó là nhờ vào tinh thần sắc bén và sức khỏe tốt của mình.)


Secondly, these seniors bring a wealth of experience and wisdom to the table. Their continued participation in the workforce can foster cross-generational learning, enhancing the social fabric. Moreover, given the increased life expectancy, working past the age of 65 can provide financial security for the elderly. For many, work also imparts a sense of purpose, offering them a way to stay connected and relevant in society.


(Thứ hai, những người cao tuổi này mang đến một vốn kinh nghiệm và trí tuệ phong phú. Việc tiếp tục tham gia vào lực lượng lao động có thể tạo điều kiện cho học tập liên thế hệ, góp phần nâng cao cấu trúc xã hội. Hơn nữa, với tuổi thọ tăng lên, làm việc sau tuổi 65 có thể mang lại an ninh về mặt tài chính cho người cao tuổi. Đối với nhiều người, công việc cũng mang lại một ý nghĩa, cung cấp cho họ cách để kết nối và tham gia vào xã hội.)


However, this is not to overlook the potential drawbacks of working in old age. Physical health concerns could make sustained employment a burden rather than a boon. In addition, while work could offer a sense of purpose, it could also deny the elderly the leisurely retirement they have earned over years of labor.


(Tuy nhiên, nói như vậy không có nghĩa là bỏ qua những hạn chế tiềm tàng của vấn đề làm việc khi già. Vấn đề liên quan đến sức khỏe vật lý có thể khiến chuyện làm việc trở thành gánh nặng chứ không phải là lợi ích. Ngoài ra, trong khi công việc có thể mang lại một ý nghĩa, nó cũng có thể cướp đi thời gian nghỉ hưu thoải mái mà họ xứng đáng có được sau nhiều năm lao động.)


Age discrimination is another concern, and it often acts as an invisible barrier, making it difficult for elderly individuals to stay employed or find new jobs. Rapid technological advancements can also increase the feeling of alienation amongst the elderly, hindering their productivity. Lastly, continuous occupation of jobs by the elderly could restrict job opportunities for the younger generation, impeding their career growth.


(Phân biệt đối xử do tuổi tác là một vấn đề đáng lo ngại nữa, và thường là một rào cản vô hình, làm cho việc người cao tuổi duy trì việc làm hoặc tìm việc mới trở nên khó khăn. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ cũng có thể làm tăng cảm giác xa lạ giữa người cao tuổi, làm giảm năng suất của họ. Cuối cùng, việc người cao tuổi tiếp tục chiếm giữ các công việc có thể hạn chế cơ hội việc làm cho thế hệ trẻ, cản trở sự phát triển sự nghiệp của họ.)


In conclusion, while the idea of elderly people continuing to work has its merits, it is essential to consider the potential negatives too. We should strive to build a society where elderly people have the choice to work or retire, free from any discriminatory practices and ensured of financial security.


(Tóm lại, mặc dù ý tưởng về việc người cao tuổi tiếp tục làm việc có những lợi ích của riêng nó, nhưng cần xem xét các tiềm năng tiêu cực. Chúng ta nên cố gắng xây dựng một xã hội trong đó người cao tuổi có quyền lựa chọn làm việc hoặc nghỉ hưu, tự do khỏi bất kỳ thực tiễn phân biệt đối xử nào và đảm bảo an ninh tài chính cho họ.)


------------------------

Từ vựng hay trong bài: 

1. Word/Phrase: "poses a pivotal question": thể hiện một câu hỏi quan trọng

Meaning: Presents an important or critical issue for consideration.

Example: The growing prevalence of artificial intelligence in our daily lives poses a pivotal question about data privacy and ethical concerns.

VD: Sự phổ biến của AI trong cuộc sống hàng ngày thể hiện một câu hỏi quan trọng về bảo mật dữ liệu và các vấn đề đạo đức. 


2. Word/Phrase: "bear significant weight": mang tầm quan trọng, mang sức nặng

Meaning: Hold importance or value.

Example: Both aspects of the argument bear significant weight, making the decision quite difficult.

VD: Cả hai khía cạnh đều có sức nặng, khiến quyết định đưa ra khó khăn. 


3. Word/Phrase: "a balanced blend": sự kết hợp hài hòa

Meaning: A fair or equal combination of different things.

Example: A balanced blend of theory and practical knowledge is crucial for holistic learning.

VD: Kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và kiến thức thực tế thì thiết yếu cho việc học hỏi. 

 

4. Word/Phrase: "compelling reasons": những lý do thuyết phục

Meaning: Strong, persuasive factors or justifications.

Example: The researchers provided compelling reasons to consider climate change a global emergency.

VD: Những nhà nghiên cứu cung cấp những lý do thuyết phục để coi sự biến đổi khí hậu như một trường hợp khẩn cẩn trên toàn cầu. 

 

5. Word/Phrase: "active aging": quá trình lão hóa tích cực

Meaning: The process of growing old healthily and positively by staying active.

Example: Exercise and social interaction are key components of active aging.

VD: Tập thể dục và tương tác xã hội là những thành tố chủ yếu của quá trình lão hóa tích cực. 


6. Word/Phrase: "wealth of experience": bể kinh nghiệm

Meaning: Having a large amount of experience or knowledge.

Example: With his wealth of experience in the industry, he brought invaluable insights to the team.

VD: Với bể kinh nghiệm trong ngành, anh ta đã mang những hiểu biết vô giá đến cho cả đội.

 

7. Word/Phrase: "foster cross-generational learning": khuyến khích sự học hỏi liên thế hệ

Meaning: Encourage learning and understanding between different generations.

Example: Modern technology can foster cross-generational learning by connecting young and old over shared interests.

VD: Công nghệ hiện đại có thể khuyến khích việc học hỏi liên thế hệ bằng cách kết nối sở thích chung của người già và người trẻ.


8. Word/Phrase: "potential drawbacks": những bất lợi tiềm năng

Meaning: Possible disadvantages or negatives.

Example: While online learning offers flexibility, we must not overlook its potential drawbacks such as the lack of face-to-face interaction.

VD: Trong khi học trực tuyến mang tính linh hoạt, chúng ta không được bỏ qua những bất lợi tiềm năng ví dụ như thiếu sự tương tác trực tiếp.


9. Word/Phrase: "acts as an invisible barrier": đóng vai trò như một rào cản vô hình

Meaning: Serves as a non-physical obstacle that impedes progress.

Example: Cultural bias often acts as an invisible barrier, hindering true diversity and inclusion in the workplace.

VD: Định kiến văn hóa thường đóng vai trò như một rào cản vô hình, cản trở sự đa dạng và sự tham gia thực sự.

 

10. Word/Phrase: "we should strive to build": Chúng ta nên nỗ lực để xây dựng

Meaning: We should work hard to create or develop.

Example: As responsible citizens, we should strive to build a society where everyone is treated with respect and dignity.

VD: Là những công dân có trách nhiệm, chúng ta nên nỗ lực xây dựng một xã hội nơi mà tất cả mọi người đều được đối xử tôn trọng và có phẩm giá.