Văn phong học thuật trong IELTS Writing được thể hiện như thế nào?
Trong Writing task 1 (miêu tả một biểu đồ, bản đồ hay một quá trình sản xuất) hay Writing task 2 (nghị luận về một vấn đề xã hội), thí sinh được yêu cầu sử dụng một văn phong học thuật (Academic Style). Vậy văn phong trang trọng này sẽ được thể hiện như thế nào?
1/ Tránh sử dụng slang (tiếng lóng) hay idiomatic expressions (các cụm từ mang nghĩa thành ngữ tục ngữ)
Ví dụ:
Những idiomatic expressions và slang có ưu điểm là chúng có tính chất tượng hình, gần gũi và tự nhiên, từ đó dễ dàng tiếp cận cho người đọc. Ví dụ, khi chúng ta nói rằng mức phí thuê nhà tốn “một cái tay và một cái chân” – điều này đồng nghĩa với việc chúng ta đang thể hiện ý rằng chi phí thuê nhà là rất cao. Tuy vậy, những ngôn ngữ như thế này sẽ chỉ phù hợp cho speaking, nơi bạn thể hiện khả năng giao tiếp. Còn khi bạn viết, bạn cần tuân thủ văn phong học thuật và trang trọng hơn, như các ví dụ ở cột thứ hai trong bảng trên, tuy mang cùng nội dung với các câu tương ứng ở cột bên trái, những câu ở cột hai lại sử dụng các từ vựng và cách diễn đạt trung lập và khách quan hơn.
2/ Tránh sử dụng các từ vựng mô tả cảm xúc một cách quá khích
Các từ vựng khơi gợi cảm xúc (emotive language) thường có thể khơi gợi cảm xúc của người đọc (ví dụ như một số tính từ: awful, tragic, shcoking, terrific, superb,…). Tuy vậy, chúng ta nên tránh sử dụng những ngôn từ diễn đạt cảm xúc quá mức như vậy, do bạn phải thể hiện một giọng văn trung lập và khách quan, chứng minh quan điểm của mình bằng các lý lẽ, dẫn chứng hay lập luận chứ không phải thể hiện cảm xúc quá đà.
Ví dụ:
3/ Viết câu hoàn chỉnh và sử dụng dấu câu chính xác
Bạn cần cấu trúc bài viết của mình bằng các câu văn hoàn chỉnh, có chủ ngữ có vị ngữ và tuân theo các quy tắc ngữ pháp của Tiếng Anh. Bạn không được gạch đầu dòng các ý tưởng hay chỉ liệt kê các key words.
Ví dụ:
4/ Dùng ngôn ngữ học thuật thay vì ngôn ngữ chung chung
Đây là yếu tố khó nhất. Khi bạn mới học Tiếng Anh, thường bạn sẽ học những từ vựng khá general (chung chung) và basic (cơ bản). IELTS lại là một bài viết đòi hỏi ngôn ngữ học thuật hơn (nhưng từ vựng có nét tương đồng nhưng trang trọng hơn). Do đó, trong quá trình ôn luyện, bạn phải liên tục trau dồi vốn từ vựng của mình nhé.
Ví dụ:
Câu ví dụ:
There is a significant (not big) problem as it affects a growing number of people around the world.
This can assist (not help) students financially during their studies.
5/ Tránh ngôn ngữ mơ hồ
Những từ vựng mơ hồ như các từ get, good, bad, hay so on. Lý do chúng mơ hồ vì cơ bản là những từ vựng này quá chung chung và gần như dùng được cho quá nhiều trường hợp. Bạn nên cố gắng tìm kiếm những từ vựng hay cách diễn đạt chính xác hơn bất cứ khi nào có thể.
Ví dụ: