IELTS WRITING TASK 2 SAMPLE: FOOD WASTE

IELTS WRITING TASK 2 SAMPLE: FOOD WASTE
Trang Ly
Trang Ly

188

  • Writing Task 2
  • Band 7.0 - 8.0+ Essay Samples

Topic: Every day, millions of tons of food are wasted worldwide. Why do you think this is happening? How can we solve this problem? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.

(Ngày nay, hàng triệu tấn thức ăn bị lãng phí trên toàn thế giới. Tại sao việc này lại xảy ra? Chúng ta có thể giải quyết vấn đề này như thế nào?)


Sample Answer:

Food waste is an alarming, yet often overlooked, global issue. Every day, vast amounts of food end up in dumpsters rather than on dining tables, a stark paradox in a world where millions go to bed hungry. A multifaceted problem, it occurs across the food production and consumption chain, from farms in rural Vietnam to supermarkets in bustling cities worldwide.

(Lãng phí thực phẩm là một vấn đề đáng lo ngại, nhưng thường bị bỏ qua trên thế giới. Mỗi ngày, một lượng lớn thực phẩm bị vứt vào thùng rác thay vì được đưa lên bàn ăn, đây là một nghịch lý rõ ràng trong một thế giới nơi hàng triệu người phải ôm bụng đói đi ngủ. Đây là một vấn đề đa chiều xảy ra trong chuỗi sản xuất và tiêu thụ thực phẩm, từ các trang trại ở vùng nông thôn Việt Nam đến các siêu thị trong các thành phố sôi động trên toàn thế giới.)


Several factors contribute to this food wastage. First, overproduction due to unrealistic market demands and inefficient agricultural practices often results in excessive food, much of which is discarded. In Vietnam, for instance, farmers may overplant rice, leading to surplus that cannot be stored or consumed promptly. Second, stringent cosmetic standards for food items push retailers to reject 'ugly' produce, despite their nutritional equivalence to their 'perfect' counterparts. Finally, consumers' lack of awareness about food expiration dates and portion sizes fosters waste at the household level.

(Có một số yếu tố đóng góp vào sự lãng phí thực phẩm này. Thứ nhất, sự sản xuất quá mức do nhu cầu thị trường không thực tế và các biện pháp nông nghiệp kém hiệu quả thường dẫn đến lượng thực phẩm dư thừa, phần nhiều trong số đó bị vứt bỏ. Ví dụ, ở Việt Nam, các nông dân có thể trồng lúa quá mức, dẫn đến phần thặng dư không thể lưu trữ hoặc tiêu thụ kịp thời. Thứ hai, các tiêu chuẩn thẩm mĩ nghiêm ngặt cho các sản phẩm thực phẩm thúc đẩy các nhà bán lẻ từ chối các loại sản phẩm "xấu xí", mặc dù chúng có giá trị dinh dưỡng tương đương với các sản phẩm "hoàn hảo". Cuối cùng, sự thiếu nhận thức của người tiêu dùng về ngày hết hạn và khẩu phần ăn góp phần tạo ra lãng phí trên bình diện hộ gia đình.)


Addressing this problem requires concerted efforts from various stakeholders. On the agricultural front, training farmers in sustainable farming methods, like those practiced in Vietnam's Mekong Delta, can optimize production and minimize waste. Additionally, supermarkets should relax their aesthetic criteria for food and promote the sale of imperfect produce. At the household level, consumer education on food storage, waste management, and meal planning is paramount.

(Giải quyết vấn đề này đòi hỏi sự đồng lòng của các bên liên quan. Trên mặt trận nông nghiệp, việc đào tạo nông dân về phương pháp canh tác bền vững, như những biện pháp được thực hành ở Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam, có thể tối ưu hóa sản xuất và giảm thiểu lãng phí. Ngoài ra, siêu thị nên nới lỏng tiêu chuẩn thẩm mỹ cho thực phẩm và thúc đẩy việc bán các sản phẩm thiếu hoàn hảo. Ở bình diện hộ gia đình, việc giáo dục người tiêu dùng về cách bảo quản thực phẩm, quản lý lãng phí và lập kế hoạch bữa ăn là cực kỳ quan trọng.)


A global push to reduce food waste not only mitigates hunger but also helps combat climate change, given the significant carbon footprint associated with food production. Pioneering efforts from the likes of Vietnam's 'Food Bank' initiative, which collects surplus food and redistributes it to the needy, provide practical examples that other countries could emulate.

(Nỗ lực toàn cầu để giảm lãng phí thực phẩm không chỉ giảm thiểu nạn đói mà còn giúp chống lại biến đổi khí hậu, vì quá trình sản xuất thực phẩm sinh ra lượng khí thải carbon đáng kể. Những nỗ lực tiên phong từ các sáng kiến như 'Ngân hàng Thực phẩm' ở Việt Nam, thu gom thực phẩm dư thừa và phân phát lại cho người có nhu cầu, taoh ra những ví dụ thực tế mà các quốc gia khác có thể noi theo)


In conclusion, addressing the global food waste problem necessitates re-evaluating our agricultural practices, retail policies, and personal habits. Only then can we ensure that our planet's resources are used judiciously and that food, a basic necessity, reaches every plate rather than being discarded as waste.

(Tóm lại, để giải quyết vấn đề lãng phí thực phẩm toàn cầu, cần tái đánh giá các phương pháp canh tác, chính sách bán lẻ và thói quen cá nhân. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể đảm bảo rằng tài nguyên hành tinh của chúng ta được sử dụng một cách khôn ngoan và thực phẩm, một nhu cầu cơ bản, đến được bàn ăn của mọi nhà thay vì bị vứt bỏ một cách lãng phí)


--------------

Từ vựng hay trong bài:

Word/Phrase: Alarming, yet often overlooked: đáng báo động nhưng thường bị bỏ qua

Meaning: Something causing concern but frequently ignored Example: The rise of mental health issues among teenagers is an alarming, yet often overlooked, crisis in our society.

VD: Các vấn đề về sức khỏe tinh thần đối với thiếu niên là một cuộc khủng hoảng càng đáng báo động nhưng thường bị phớt lờ trong xã hội của chúng ta.


Word/Phrase: A multifaceted problem: vấn đề đa chiều

Meaning: An issue that has many aspects or perspectives Example: Climate change is a multifaceted problem, affecting everything from weather patterns to animal migration.

VD: Biến đổi khí hậu là một vấn đề đa chiều, ảnh hưởng đến tất cả mọi thứ, từ các mô hình thời tiết đến việc di cư của động vật.


Word/Phrase: Concerted efforts: nỗ lực phối hợp

Meaning: Coordinated and purposeful actions by multiple parties

Example: Concerted efforts from both the public and private sectors are needed to improve urban infrastructure.

VD: Những nỗ lực phối hợp từ cả cộng đồng và cá nhân đều cần thiết trong việc cải thiện cơ sở hạ tầng đô thị.


Word/Phrase: Paramount: vô cùng quan trọng

Meaning: Of utmost importance

Example: In this era of digital data breaches, ensuring cybersecurity is paramount.

VD: Trong kỷ nguyên của những lỗ hổng bảo mật kỹ thuật số, bảo đảm an ninh mạng là điều vô cùng quan trọng.


Word/Phrase: Mitigates: giảm thiểu

Meaning: Lessens or reduces the severity, seriousness, or painfulness

Example: Regular exercise mitigates the risk of heart disease.

VD: Tập thể dục thường xuyên giảm thiểu rủi ro bị bệnh tim.


Word/Phrase: Pioneering efforts: những nỗ lực tiên phong

Meaning: Innovative and leading attempts or actions

Example: Pioneering efforts in renewable energy technology have significantly increased the efficiency of solar panels.

VD: Những nỗ lực tiên phong trong công nghệ năng lượng tái tạo đã tăng hiệu suất cho các tấm năng lượng mặt trời.


Word/Phrase: Necessitates: đòi hỏi

Meaning: Makes necessary or required

Example: Rapid population growth necessitates efficient urban planning and resource management.

VD: Tăng trưởng dân số nhanh chóng đòi hỏi quy hoạch đô thị và quản lý tài nguyên hiệu quả.


Word/Phrase: Used judiciously: sử dụng một cách khôn ngoan

Meaning: Used wisely, sensibly, or prudently

Example: To ensure sustainability, natural resources must be used judiciously.

VD: Để đảm bảo sự bền vững, các nguồn tài nguyên thiên nhiên phải được sử dụng một cách khôn ngoan.


--------------


Chấm điểm: Tổng thể, bài luận này có khả năng đạt điểm IELTS Band 8.0. Bài luận có tính logic, sử dụng một loạt từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đa dạng, và hiệu quả trong việc đáp ứng yêu cầu của nhiệm vụ.

  • Task Achievement (9/9): Bài luận hoàn toàn đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ về thảo luận nguyên nhân gây lãng phí thực phẩm và đưa ra giải pháp, với một quan điểm rõ ràng xuyên suốt cả phần trả lời. Luận điểm được phát triển tốt với các ví dụ liên quan từ Việt Nam.
  • Coherence and Cohesion (8/9): Thông tin và ý tưởng được sắp xếp một cách logic và kết nối rõ ràng, với một phần giới thiệu, phát triển và kết luận rõ ràng. Tuy nhiên, việc chuyển tiếp giữa các đoạn văn có thể cải thiện một chút để tăng tính gắn kết.
  • Lexical Resource (8/9): Có sự đa dạng từ vựng với việc sử dụng rất tự nhiên và thành thạo các đặc điểm ngôn ngữ. Ngôn ngữ thành ngữ được sử dụng chính xác ("a stark paradox", "concerted efforts"). Đôi khi có một số lỗi nhỏ, nhưng không làm cản trở việc đọc hiểu.
  • Grammatical Range and Accuracy (8/9): Có một loạt các cấu trúc phức tạp ("A multifaceted problem, it occurs...", "Addressing this problem requires..."), với sự linh hoạt và chính xác đầy đủ.