KỸ NĂNG ĐỌC: DỰ ĐOÁN NGHĨA CỦA TỪ (GUESSING UNKNOWN VOCABULARY)

KỸ NĂNG ĐỌC: DỰ ĐOÁN NGHĨA CỦA TỪ (GUESSING UNKNOWN VOCABULARY)
Trang Ly
Trang Ly

374

  • Learning Tips and Strategies

Các bài đọc trong IELTS Reading Test thường chứa một lượng từ vựng rất lớn về nhiều lĩnh vực và chủ đề khác nhau, đôi khi những từ vựng này sẽ không quen thuộc đối với bạn. Do đó, kỹ năng đoán từ trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn làm bài thi hiệu quả hơn. Dĩ nhiên, việc nâng cao vốn từ hàng ngày là điều vô cùng quan trọng nhưng lần tới khi gặp một từ vựng mà bạn không biết, hãy thử vận dụng một trong bốn chiến lược sau để giúp bạn đoán được nghĩa của nó nhé! 

 

1.     Sử dụng ngữ cảnh

-       Cách đầu tiên và cũng thường là cách hiệu quả nhất, đó là dựa vào ngữ cảnh, tức là những từ hay cụm từ xung quanh nó. Bạn hãy đọc cả câu chứa từ mới đó hoặc một vài câu trước và sau để nắm được nội dung của đoạn, từ đó đưa ra dự đoán về nghĩa của từ. 


-       Ví dụ: Bạn hãy dành 1-2 phút để đọc và dự đoán nghĩa của hai cụm từ in đậm trong đoạn bên dưới:

“The everyday use of mild tranquillisers for their relaxing and calming effect has reached unprecedented proportions in the United States. In fact, a recent survey showed that over 75% of those interviewed admitted to using tranquillisers on a regular basis.”

·      Từ tranquillisers có thể là từ mới với bạn, nhưng bạn có thể đoán được nó là một thứ gì đó mà giúp mọi người cảm thấy dễ chịu và bình tĩnh. Thực tế, từ này có nghĩa là “thuốc an thần”. Mặc dù bạn sẽ không biết được nghĩa chính xác của từ, nhưng đọc kỹ ngữ cảnh là đủ để bạn hiểu được nội dung đoạn văn và từ đó hoàn thành các câu hỏi.

·      Cụm từ unprecedented proportions tương tự có thể chứa từ “unprecedented” khá lạ, nhưng nếu bạn đọc câu thứ hai “… a recent survey showed that over 75% of those …”, bạn có thể hiểu được rằng cụm này để ám chỉ một tỷ lệ phần trăm lớn. Cụ thể, cụm từ này có nghĩa là “những tỷ lệ phần trăm chưa từng thấy”. 


-       Mẹo: Bạn cũng nên dựa vào ngữ cảnh của câu để đoán xem từ mới đó là từ loại gì (danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ). Điều này cũng giúp bạn rất nhiều trong việc tìm ra đáp án đúng trong câu đấy! 

 

2.     Sử dụng định nghĩa (definitions)

-       Trong rất nhiều bài đọc, khi người viết đưa ra một thuật ngữ hay khái niệm nào đó, họ thường giải thích thêm nghĩa của từ đó ở ngay phía sau. Việc đọc phần định nghĩa này cũng giúp bạn hiểu được thuật ngữ phức tạp đó.


-       Ví dụ: Bạn hãy đọc một số câu chứa định nghĩa sau rồi đoán xem từ in đậm có nghĩa là gì

“Certain medical disorders involve the myocardiumthe muscular tissue of the heart” 

Philatelythe collecting of stamps, has always been a popular hobby for the young and old alike”

Bằng cách đọc phần định nghĩa gạch chân, bạn sẽ đoán được thuật ngữ “myocardium”dùng để chỉ tế bào thuộc nhóm cơ của trái tim, hay ngắn gọn là cơ tim. Còn thuật ngữ “Philately” dùng để chỉ việc sưu tập tem. 


-       Một số cụm từ phổ biến để giới thiệu hoặc nhắc tới định nghĩa của thuật ngữ là: 

The feeling of strangeness and discomfort, also known as / sometimes called / also referred to as / that is culture shock, can be quite stressful.


3.     Sử dụng từ đối lập, trái nghĩa 

-       Một cách khác để đoán nghĩa của từ là tìm kiếm từ trái nghĩa của nó. Một số bài đọc chứa các từ dấu hiệu đối lập như “although”, “even though” hay while. Đôi khi bạn có thể đoán nghĩa của một từ nếu như từ đối lập được nhắc tới trong cùng câu đó và câu xung quanh. 


-       Ví dụ: 

·     “The report argued that although the positive economic effects may not be significant, immigration did not have any detrimental effects on the economy.”

Câu này có chứa từ đối lập “although”, khi đọc câu này cẩn thận, bạn sẽ đoán được từ detrimental đối lập với từ positive. (Báo cáo tranh cãi rằng mặc dù những ảnh hưởng tích cực về kinh tế có thể không đáng kể, việc nhập cư cũng không đem lại ảnh hưởng tồi tệ cho nền kinh tế”


-       Một số từ đối lập hay gặp: but, on the contrary, however, on the other hand, yet, even though, nevertheless, in comparison, rather, while, whereas, compared with, conversely, despite, in spite of, by contrast. 


4.     Hiểu được gốc từ và các tiền tố đi kèm

-       Tiếng Anh là ngôn ngữ biến thế, tức là người ta sẽ tạo ra từ mới bằng việc thêm bớt các tiền tố, hậu tố hoặc biến đổi một số chữ cái từ gốc từ. Nếu bạn biết được gốc từ và phân tích được các tiền tố đi kèm, bạn có thể sẽ đoán được từ đó có nghĩa là gì.


-       Ví dụ: Đọc các câu sau và đoán nghĩa của từ in đậm

·       “Previous methods of investigation were found to be substandard in many areas”

·       “An increase in rural populations has also played a role in the renewed spread of Malaria in Africa”

·       “The inquiry concluded that antidepressant drugs were most commonly prescribed for patients between the ages of 20-25”

Standard là chuẩn mực, tiền tố sub là dưới, vậy ta có thể đoán substandard là dưới tiêu chuẩn. Tương tự, new là mới, re là tiền tố mang nghĩa làm lại, vậy renewed chính là trở lại; antidepressant là chống trầm cảm. 


Pombeebee đã lên một bài riêng về các tiền tố và hậu tố hay gặp trong Tiếng Anh, bạn có thể tham khảo ở đường link sau:

https://pombeebee.com/en/library?topic_id=&label_ids%5B%5D=2aa7d138-afff-4243-bef3-d573f42b6087&is_free=