CÁC CÁCH PARAPHRASING THƯỜNG GẶP

CÁC CÁCH PARAPHRASING THƯỜNG GẶP
Trang Ly
Trang Ly

456

  • Chinh phục IELTS với Mẹo và Chiến lược

Paraphrasing là một kỹ năng quan trọng trong cả 4 phần thi IELTS.

- Đối với Reading: Paraphrasing giúp nhận diện vị trí cần đọc để tìm đáp án (do key words trong câu hỏi sẽ được paraphrased lại trong bài đọc).

- Đối với Listening: Có sự thay đổi cách diễn đạt giữa phần audio nghe và phần câu hỏi (thường audio sẽ diễn đạt dài dòng và chi tiết hơn, trong khi câu hỏi lại chỉ tóm gọn lại các ý chính).

- Đối với Speaking: Thí sinh cần thể hiện vốn từ và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt bằng cách paraphrasing lại những cụm từ của đề bài hoặc của chính câu trả lời của mình để tránh lặp từ.

- Đối với Writing: Thí sinh cần sử dụng ngôn ngữ của mình để viết lại đề bài cũng như tránh lặp ý tứ trong cả bài viết. Việc copy y nguyên đề bài (sử dụng gần như toàn bộ tất cả các từ mà đề bài cho) sẽ không được đánh giá cao, dẫn tới gần như điểm số sẽ không thể quá 5.0.


Để thực hành paraphrasing, bạn có thể áp dụng một trong những phương pháp sau:

Phương pháp 1: Sử dụng synonyms (từ đồng nghĩa) 

Đây là phương pháp phổ biến nhất để giúp bạn paraphrase một cụm từ, một câu hay một ý tưởng nào đó. Hãy gạch chân dưới các key words (từ khóa) trong câu gốc và cố gắng thay thế chúng bằng những từ đồng nghĩa thích hợp. 


VD: 

Câu gốc: The study found that exercise has a positive impact on mental health. 

Câu paraphrased: The research found that physical activity has a beneficial effect on psychological well-being. 


Phân tích: study (nghiên cứu), exercise (tập luyện), positive impact (ảnh hưởng tích cực) và mental health (sức khỏe tinh thần) đã lần lược được thay thế bằng các từ/ cụm từ tương đương lần lượt là research, physical activity, beneficial effect và psychological well-being. 

Tất nhiên, để thực hành phương pháp này, bạn cần có một vốn từ rộng. Vì vậy, trong quá trình học tiếng anh nói chung và học từ vựng nói riêng, bạn hãy cố gắng học những cụm từ đồng nghĩa thay vì việc chỉ học đơn lẻ từng từ nhé! 

 

Phương pháp 2: Sử dụng word form (từ loại) khác 

Nếu bạn “vò đầu bứt tai” mãi mà không nghĩ ra từ đồng nghĩa nào hết, hãy thử xem các từ khóa trong câu gốc có thể chuyển đổi sang một từ loại khác cùng gốc hay không (ví dụ happy là tính từ, ta có thể liên tưởng đến danh từ happiness) 


VD: 

Câu gốc: The graph shows the number of houses constructed per year in two cities, Derby and Nottingham, between 2000 and 2009.

Câu paraphrased: The graph shows the construction of new houses in two cities, Derby and Nottingham, between 2000 and 2009.


Phân tích: động từ constructed (xây dựng) đã được paraphrased thành danh từ cùng gốc “construction”. Dĩ nhiên để thành thạo phương pháp này, bạn cũng cần phải nắm chắc ngữ pháp để biết cách sử dụng chính xác từ vựng đó. Trong trường hợp trên, khi bạn biết danh từ của construct là construction, bạn cần liên tưởng đến cấu trúc the construction of new houses (việc xây dựng những ngôi nhà mới)

 

Phương pháp 3: Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động 

Chúng ta cũng hoàn toàn có thể linh hoạt chuyển một câu từ chủ động sang bị động và ngược lại để paraphrasing nhé! 


VD:

Câu gốc: The company will launch a new product next month (Công ty sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tháng sau)

Câu paraphrased: A new product will be launched by the company next month. 


Bạn nhớ ôn tập lại ngữ pháp chuyển đổi từ chủ động sang bị động để nắm vững phương pháp này nữa nha! 

 

Phương pháp 4: Sử dụng kết hợp hai hoặc tất cả các phương pháp nêu trên

Khi bạn đã thành thạo từng phương pháp, hãy thử kết hợp chúng lại với nhau để câu văn của bạn trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn nhé. 


VD:

Câu gốc: The government has implemented new policies to reduce carbon emissions and combat climate change (Chính phủ đã thi hành những chính sách mới để giảm thiểu lượng carbon thải ra và chống lại biến đổi khí hậu)

Câu paraphrased: New measures have been introduced by the authorities to decrease carbon emissions and address the issue of global warming.