IELTS WRITING TASK 2 SAMPLE: TAKING CARE OF THE ELDERLY

IELTS WRITING TASK 2 SAMPLE: TAKING CARE OF THE ELDERLY
Trang Ly
Trang Ly

295

  • Kỹ năng Writing IELTS Task 2

Topic: Some people believe their governments should take care of the elderly and provide financial support after they retire. Others say individuals should save during their working years to fund their own retirement. What is your opinion? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words. (Một số người tin rằng chính phủ nên chăm sóc người già và hỗ trợ tài chính sau khi họ nghỉ hưu. Một số người khác lại nói rằng các cá nhân nên tự tiết kiệm tiền trong những năm tháng làm việc để có tiền chi trả trong quá trình về hưu của mình. Ý kiến của bạn là gì?) Sample: Aging is an inevitable part of life, often accompanied by various challenges, including financial instability. This reality has stirred a polarizing debate: should governments bear the responsibility of financially supporting the elderly, or should individuals be tasked with saving during their productive years to fund their retirement? Drawing from the experience of Vietnam, a balanced perspective appears to be the most feasible solution. (Già đi là một phần không thể tránh khỏi trong cuộc sống, thường đi kèm với nhiều thách thức, bao gồm tình trạng không ổn định về mặt tài chính. Thực tế này đã khuấy động một cuộc tranh luận phân cực: liệu chính phủ có nên chịu trách nhiệm về việc hỗ trợ tài chính cho người cao tuổi, hay chính các cá nhân đó nên có nghĩa vụ tiết kiệm trong thời gian làm việc để tự bảo đảm cuộc sống hưu trí của mình? Rút từ kinh nghiệm ở Việt Nam, một góc nhìn cân bằng có vẻ là giải pháp khả thi nhất.) On one side of the debate, advocates for government support argue that state intervention ensures a safety net for those unable to amass sufficient savings for their golden years. They posit that all citizens contribute to society and the economy throughout their working lives, hence deserve some form of reciprocation in their twilight years. Vietnam, like other socialist-oriented market economies, embodies this concept. Its social security system provides pensions to senior citizens, thereby offering a modicum of financial stability and demonstrating the social contract between the state and its citizens. (Một mặt, những người ủng hộ việc chính phủ hỗ trợ tài chính có người già cho rằng sự can thiệp của nhà nước đảm bảo một mạng lưới an toàn cho những người không có khả năng tích lũy đủ tiền tiết kiệm cho tuổi già của họ. Họ cho rằng tất cả công dân đều đóng góp vào xã hội và nền kinh tế trong suốt thời gian làm việc của họ, do đó họ xứng đáng nhận lại hình thức đền đáp nào đó vào những năm tháng cuối đời. Việt Nam, giống như các nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa khác, đã cụ thể hóa khái niệm này. Hệ thống an sinh xã hội của nước này cung cấp lương hưu cho người cao tuổi, từ đó cung cấp một mức độ ổn định tài chính và thể hiện hợp đồng xã hội giữa nhà nước và công dân.) However, critics of complete governmental responsibility argue that it breeds complacency and reduces the impetus for individuals to save for their future. Furthermore, increasing life expectancy and declining birth rates, a demographic shift noticeable in Vietnam, put a strain on public resources, making this approach unsustainable in the long run. These critics argue for a "self-reliance" approach where individuals prepare for their retirement through disciplined saving during their working years. (Tuy nhiên, những người phê phán việc chính phủ phải chịu trách nhiệm hoàn toàn cho rằng điều này tạo ra sự tự mãn và giảm động lực của cá nhân về việc tiết kiệm cho tương lai của mình. Hơn nữa, tuổi thọ gia tăng và tỷ lệ sinh suy giảm, một sự thay đổi dân số có thể nhận thấy ở Việt Nam, đặt gánh nặng lên nguồn lực công cộng, làm cho cách tiếp cận này không bền vững trong dài hạn. Những người phê phán này đề xuất một cách tiếp cận "tự chủ" trong đó cá nhân chuẩn bị cho tuổi nghỉ hưu của mình thông qua việc tiết kiệm có kỷ luật trong quãng thời gian làm việc của họ.) A more harmonious solution, however, lies at the intersection of these two perspectives. A multi-tiered approach, combining government pensions with individual savings and contributions, might offer a more sustainable solution. This approach not only alleviates the financial burden on the state but also encourages fiscal responsibility among individuals, thus promoting a culture of self-reliance. (Tuy vậy, giải pháp hài hòa hơn nằm ở sự giao thoa giữa hai quan điểm này. Một cách tiếp cận đa tầng, kết hợp lương hưu của chính phủ với tiền tiết kiệm và đóng góp cá nhân, có thể cung cấp một giải pháp bền vững hơn. Cách tiếp cận này không chỉ giảm bớt gánh nặng tài chính cho nhà nước mà còn khuyến khích trách nhiệm tài chính của cá nhân, từ đó thúc đẩy một nền văn hóa tự chủ.) In conclusion, the dichotomy of government versus individual responsibility in providing for the elderly might be a false one. The evolving demographic trends in countries like Vietnam necessitate a balanced approach, combining governmental support with individual responsibility. This approach will not only ensure sustainable financial stability for the elderly but also foster an ethos of collective responsibility for societal welfare. (Kết luận, việc phân chia trách nhiệm cho riêng chính phủ hay cá nhân trong việc hỗ trợ người cao tuổi có thể là một sự phân chia sai. Các xu hướng dân số đang thay đổi ở các quốc gia như Việt Nam yêu cầu một cách tiếp cận cân bằng, kết hợp sự hỗ trợ từ chính phủ và trách nhiệm cá nhân. Cách tiếp cận này không chỉ đảm bảo ổn định tài chính bền vững cho người cao tuổi mà còn tạo ra đặc tính chịu trách nhiệm tập thể đối với phúc lợi xã hội.) Một số từ vựng hay: - Inevitable (adj): không thể tránh khỏi, hiển nhiên - Financial instability: sự bất ổn định về mặt tài chính - A polarizing debate: cuộc tranh luận giữa hai thái cực - Bear the responsibility: chịu trách nhiệm - Feasible (adj): khả thi - State intervention: sự can thiệp của nhà nước - Sufficient savings: khoản tiết kiệm đủ - Reciprocation: sự báo đáp - Socialist-oriented market economies: những nền kinh tế định hướng xã hội chủ nghĩa - Complacency (n): sự tự mãn - Impetus (n): động lực - Life expectancy: tuổi thọ - A demographic shift: sự thay đổi về dân số - Intersection (n): sự giao thoa - Pension (n): tiền lương hưu - Fiscal responsibility: trách nhiệm tài chính - Ethos (n): đặc tính