IELTS SPEAKING PART 1: HAVING A DAY OFF

IELTS SPEAKING PART 1: HAVING A DAY OFF
Trang Ly
Trang Ly

180

  • Luyện Speaking IELTS Part 1

1. Examiner: "What do you like doing on your day off?" (Bạn thích làm gì vào ngày nghỉ của mình?)


Candidate: "As a tech enthusiast in vibrant Vietnam, I revel in constructing intricate Raspberry Pi projects. My latest feat, an automatic Pho dispenser, brought hearty chuckles at our family gatherings. It's a terrific blend of cerebral stimulation and rib-tickling hilarity, a veritable tour de force of my ideal downtime."

(Là một người say mê công nghệ trên đất nước Việt Nam năng động, tôi thích xây dựng các dự án phức tạp với Raspberry Pi (là từ dùng để chỉ các bo mạch đơn). Chiến tích mới nhất của tôi là một chiếc máy chế biến phở tử động, tạo ra tiếng cười thích thú mỗi lần gia đình tôi sum vầy. Đó là sự kết hợp tuyệt vời giữa kích thích khả năng trí tuệ và sự vui nhộn hài hước, là một sự thăng hoa đích thực cho quãng thời gian rảnh của tôi)


2. Examiner: "Do you typically spend your days off with your family or friends?" (Bạn thường dành ngày nghỉ của mình cho gia đình hay bạn bè?)



Candidate: "As a software engineer in bustling Vietnam, my days off are often spent with my amusingly quirky team of colleagues, practically a second family. We relish brain-teasing coding challenges, turning algorithms into an exhilarating game, a mishmash of mental gymnastics and friendly camaraderie. It's a unique, engaging, and quite mirthful way to unwind!"

(Là một lập trình viên ở Việt Nam, ngày nghỉ của tôi thường được dành cho các bạn đồng nghiệp thú vị, họ như thể là gia đình thứ hai của tôi vậy. Chúng tôi tận hưởng những trò thử thách lập trình kích thích trí tuệ, chuyển những thuật toán thành một trò chơi thú vị, một sự kết hợp giữa các bài tập cho não bộ và tinh thần đồng đội. Đó là một cách độc đáo và vô cùng vui nhộn để thư giãn!)


Một số từ vựng hay

• A tech enthusiast: người say mê công nghệ

• Revel in: ham mê, thích thú

• Family gatherings: các buổi sum họp gia đình

• Cerebral stimulation: kích thích trí não

• Veritable: đích thực

• Downtime: thời gian rảnh

• Colleague: đồng nghiệp

• Algorithm: thuật toán

• Exhilarating: thú v

ị • Camaraderie: tình đồng đội

• Unwind: giải trí, thư giãn