NÊN VIẾT BAO NHIÊU ĐOẠN VĂN TRONG BÀI THI IELTS WRITING TASK 2?

NÊN VIẾT BAO NHIÊU ĐOẠN VĂN TRONG BÀI THI IELTS WRITING TASK 2?
Trang Ly
Trang Ly

195

  • Chinh phục IELTS với Mẹo và Chiến lược
  • Kỹ năng Writing IELTS Task 2

Tất cả các bài essays đều cần có một đoạn mở bài (introduction) và một đoạn kết bài (conclusion). Phần thân bài phải được chia thành các đoạn khác nhau (cách sắp xếp ý tùy thuộc vào ý định của người viết và dạng bài mà đề bài yêu cầu). Lý tưởng cho phần thân bài sẽ gồm từ 2 đến 3 đoạn văn.

Như vậy, để trả lời cho câu hỏi “Nên viết bao nhiêu đoạn văn trong bài thi IELTS Writing task 2?” thì câu trả lời sẽ là từ 4-5 đoạn văn.


Bạn KHÔNG thể chỉ viết một đoạn thân bài.

Lý do: mỗi đoạn thân bài sẽ có một câu topic sencence (câu chủ đề). Các câu còn lại trong đoạn thân bài sẽ có chức năng support (hỗ trợ) cho câu chủ đề. Đề bài trong các bài thi IELTS Writing task 2 thường yêu cầu người viết nêu ra ít nhất 2 lập luận chính (tương ứng với 2 đoạn thân bài). Do đó, để đạt từ band 7 trở lên, bạn cần tách các ý tưởng của mình thành ít nhất hai đoạn thân bài. Việc gộp chung vào một đoạn thân bài sẽ khiến cho bài viết của bạn thiếu đi tính logic.


Bạn KHÔNG NÊN viết 4-5 đoạn thân bài.

Lý do: Bạn nên nhớ rằng chúng ta chỉ có 40 phút để viết bài Writing task 2. Trong đó, tiêu chí của phần Writing là để đánh giá cách lập luận, sử dụng từ vựng và ngữ pháp đa dạng và chính xác. Vì vậy, bạn có thể sẽ không đủ thời gian và vốn từ để phát triển được 4-5 đoạn thân bài một cách hoàn chỉnh đủ để đạt band điểm cao. Do đó, việc tách phần thân bài thành 4-5 đoạn nhỏ là việc làm không cần thiết, thậm chí sẽ khiến bài viết của bạn thiếu đi tính mạch lạc nữa.


Cấu trúc của một đoạn văn thân bài: một đoạn thân bài tốt cần có các câu sau

- Câu chủ đề (Topic sentence): nêu lên ý chính của toàn đoạn. Câu chủ đề cần giúp làm sáng tỏ câu hỏi của đề bài. (Ví dụ, đề bài yêu cầu người viết nêu ra các ích lợi (advantages) của air travel, thì câu chủ đề có thể là “The advantages of air travel are numerous and encompass factors such as speed and enhanced travel experiences.”)

- Câu hỗ trợ (Supporting sentence): câu hỗ trợ có nhiệm vụ giải thích cụ thể cho câu chủ đề. Bạn có thể đặt câu hỏi “Tại sao?” để tìm ra cách lập luận giải thích cho người đọc hiểu câu chủ đề mà bạn nêu ở trên. Trong ví dụ bên trên, bạn hãy dành chút thời gian để nghĩ xem Tại sao tốc độ (speed) lại là một lợi ích của air travel?

- Câu ví dụ (Example): Câu này sẽ giúp làm sáng tỏ lập luận bạn nêu ra ở phần câu hỗ trợ nói riêng và ý chính của cả đoạn thân bài nói chung. Có rất nhiều cách để nêu ví dụ, như trải nghiệm cá nhân, bằng chứng bằng con số hay nghiên cứu có thật mà bạn biết, …

- Câu kết luận (Mini-conclusion sentence): câu này sẽ tóm gọn lại một lần nữa ý chính mà bạn đã chứng minh trong cả đoạn thân bài, đồng thời có thể mở rộng hoặc nhấn mạnh thêm tính xác thực của lập luận bạn đã nêu ra.