IELTS SPEAKING PART 2 & 3: TRADITIONAL FESTIVALS

IELTS SPEAKING PART 2 & 3: TRADITIONAL FESTIVALS
Trang Ly
Trang Ly

158

  • Luyện Speaking IELTS Part 2
  • Luyện Speaking IELTS Part 3

Part 2 Examiner: Describe a traditional festival. (Mô tả một lễ hội truyền thống)


Candidate:

Let me transport you to Vietnam, during the boisterous revelry of Tet, or the Lunar New Year. This festival, usually ushered in between late January and early February, paints a picture of vibrant red and gold, synonymous with luck and prosperity.

(Hãy để tôi đưa bạn đến Việt Nam, đến với những khoảnh khắc náo nhiệt của Tết, hay còn gọi là Tết Âm lịch. Lễ hội này thường diễn ra từ cuối tháng 1 đến đầu tháng 2, tô điểm bằng những gam màu đỏ và vàng tươi sáng, đồng nghĩa với sự may mắn và thịnh vượng.)


My experience of Tet was truly a feast for the senses. The aroma of Banh Chung, a traditional rice cake wrapped in banana leaves, pervaded the air. It's quite a culinary ritual, watching my grandmother's deft hands make it - she's like a Michelin-starred chef, just without the formal recognition! The streets morphed into bustling markets, brimming with apricot and peach blossom trees, a sight I liken to Van Gogh's artwork, just a tad more chaotic!

(Trải nghiệm của tôi trong ngày Tết thật sự là một bữa tiệc của các giác quan. Hương thơm của bánh chưng, một loại bánh truyền thống được bọc trong lá chuối, lan tỏa trong không khí. Đó như thể là một nghi lễ ẩm thực khi nhìn thấy đôi bàn tay khéo léo của bà tôi lúc gói bánh, bà giống như một đầu bếp đạt chuẩn Michelin, chỉ thiếu đi sự công nhận chính thức thôi! Các con phố biến thành các khu chợ đông đúc, tràn đầy cây mai và cây đào, một cảnh tượng tôi so sánh với các tác phẩm hội họa của Van Gogh, chỉ là hơi hỗn loạn hơn một chút!)


The festive noise, from the riotous lion dances to fireworks, is the type that could wake a hibernating bear and yet it fills you with joyous anticipation. However, Tet is not merely about feasting and firecrackers. The heart of this festival lies in familial togetherness. Visiting relatives, exchanging wishes, and reflecting on the past year's fortunes and misfortunes - it's like an annual family reunion combined with a general performance review!

(Tiếng ồn ã của lễ hội, từ những pha múa lân huyên náo và những đợt pháo hoa, là kiểu tiếng ồn mà khiến cả một con gấu đang ngủ đông cũng tỉnh giấc, nhưng nó lại khiến bạn tràn ngập niềm vui và sự háo hức trong lòng. Tuy nhiên, Tết không chỉ đơn thuần là về ăn chơi và bắn pháo hoa. Trái tim của lễ hội này nằm ở tình đoàn kết gia đình. Thăm hỏi người thân, trao lời chúc và suy ngẫm về những may mắn và bất hạnh trong năm đã qua - đó giống như một cuộc gặp mặt gia đình hàng năm kết hợp với một cuộc đánh giá kết quả công việc chung vậy!)


A quirk that mildly irks me is the tradition of 'first-footing'. The first person to enter your home on New Year's Day supposedly dictates your fortune for the year. No pressure, right? Tet's importance transcends its festive veneer. It's a potent symbol of Vietnamese culture - a blend of reverence for ancestors, optimism for the future, and a hearty dose of good humour. It's the emblem of our resilient spirit, echoing the idea that we can welcome new beginnings with joy, even amidst chaos.

(Một tập tục khiến tôi hơi bực mình là truyền thống "xông đất". Người đầu tiên bước vào nhà bạn vào ngày đầu năm mới được cho là quyết định tới may mắn của bạn trong năm. Không áp lực gì cả, phải không? Tuy vậy, tầm quan trọng của Tết vượt xa lớp vỏ lễ hội của nó. Đó là biểu tượng mạnh mẽ của văn hóa Việt Nam - kết hợp giữa sự tôn kính tổ tiên, sự lạc quan về tương lai và một liều hạnh phúc lớn lao. Nó là biểu tượng của tinh thần kiên cường của chúng tôi, vang vọng ý niệm rằng chúng tôi có thể đón nhận khởi đầu mới với niềm vui, ngay cả trong cảnh hỗn loạn.)


----------------


Part 3

1. Examiner: How do people in your country value traditional festivals?

(Mọi người ở nước bạn coi trọng những lễ hội truyền thống như thế nào?)

Candidate: "In Vietnam, traditional festivals, particularly Tet, hold colossal significance. They're our cultural compass, pointing to unity, reverence and zest for life. Tet, the lunar new year, is a mirthful symphony of color and gastronomy, fostering harmony. Indeed, it's a charming tableau of Vietnamese identity. Metaphorically, we cherish these festivals as 'pho' soup – the quintessential, heartwarming Vietnamese staple!"

("Ở Việt Nam, các lễ hội truyền thống, đặc biệt là Tết, mang ý nghĩa vô cùng lớn lao. Chúng như chiếc kim chỉ nam về mặt văn hóa của chúng tôi, dẫn chúng tôi tới sự đoàn kết, tôn kính và say mê với cuộc sống. Tết, năm mới Âm lịch, là một bản giao hưởng vui tươi của màu sắc và ẩm thực, tạo điều kiện cho sự hài hòa. Thật vậy, đó là một bức tranh quyến rũ về bản sắc dân tộc Việt Nam. Ẩn dụ là, chúng tôi trân trọng những lễ hội này như món phở - món ăn truyền thống quan trọng và thể hiện sự chào đón của người dân Việt Nam vậy!)


2. Examiner: How are festivals celebrated differently now compared to 10 years ago?

(Các lễ hội được tổ chức khác biệt như thế nào vào thời điểm hiện tại so với 10 năm về trước?)

Candidate: "Observing changes in festival celebrations, it's akin to watching a dragon dance—always evolving. For Vietnam's Tet, previously it was a homely affair, akin to a warm bowl of pho. Now, technology adds vibrant 'chilli flakes'—virtual greetings and online gatherings. Yet, the essence, the 'noodles' of unity, remains constant. Old wine in a new, digital bottle, perhaps?"

(Quan sát sự thay đổi trong các lễ hội, được ví như xem một màn múa rồng vậy - luôn luôn tiến hóa. Đối với Tết Việt Nam, trước đây nó là một sự kiện gia đình, tương tự như một tô phở ấm áp. Bây giờ, công nghệ rắc thêm chút “bột ớt” cho tô phở đó – thể hiện ở những lời chúc mừng và những cuộc gặp mặt trên mạng. Tuy nhiên, về cơ bản, tổng thể của tô phở đó vẫn không thay đổi. Có lẽ người ta gọi đó là “bình cũ rượu mới” chăng?)


3. Examiner: Do children in your country like to learn about traditional festivals?

(Trẻ em ở nước bạn có thích tìm hiểu về các lễ hội truyền thống không?)

Candidate: "Absolutely! Vietnamese children relish learning about Tet akin to a dragon drawn to vibrant lanterns! It's an enticing cultural buffet they devour with unfeigned excitement. Consider it their educational 'banh chung'—a traditional delicacy that's as essential to their cultural palate as it is to Tet's feast!"

(Chắc chắn rồi! Trẻ em Việt Nam háo hức học về Tết như một chú rồng bị thu hút bởi những chiếc đèn lồng rực rỡ! Đó là một bữa tiệc văn hóa hấp dẫn mà các em tận hưởng với sự hăng say không giấu diếm. Hãy coi đó như chiếc "bánh chưng" mang tính giáo dục của các em - một đặc sản truyền thống quan trọng không chỉ đối với khẩu vị văn hóa của họ mà còn đối với bữa tiệc Tết nữa!)


4. Examiner: In your country, is music an important part of traditional festivals?

(Ở đất nước của bạn, âm nhạc có phải một phần quan trọng trong những lễ hội truyền thống không?)

Candidate: "Music in Vietnamese festivals? It's like the fragrant cilantro in our pho, adding an irreplaceable essence! During Tet, melodic hues fill the air, painting our joyous canvas of celebration. It’s an auditory feast, harmoniously mingling with the visual, making our festivals a captivating 'banh mi' of sensory delight!"

(Âm nhạc trong các lễ hội Việt Nam? Âm nhạc như thể rau thơm trong tô phở của chúng tôi vậy, mang đến một hương vị không thể thay thế! Trong suốt kỳ Tết, những âm điệu màu sắc lấp đầy không khí, tạo nên bức tranh vui tươi của lễ hội. Đó là một bữa tiệc âm thanh, hòa quyện hài hòa với thị giác, biến các lễ hội của chúng ta thành chiếc "bánh mì" hấp dẫn chan chứa niềm hứng khởi của các giác quan!)


Một số từ vựng hay về chủ đề Festivals:

- Boisterous (adj): náo nhiệt

- Prosperity (n): sự thịnh vượng

- A feast for the senses: bữa tiệc của các giác quan

- Culinary ritual: nghi thức ẩm thực

- Deft (adj): khéo léo

- Apricot and peach blossom trees: cây mai và cây đào

- Fireworks: pháo hoa - Familial togetherness: tình đoàn kết gia đình

- An annual family reunion: cuộc hội ngộ gia đình hàng năm

- First footing: xông nhà

- Reverence for ancestors: sự tôn kính tổ tiên

- Resilient spirit: tinh thần kiên cường

- Chaos (n): sự hỗn loạn

- Harmony (n): sự hòa hợp

- Vietnamese identity: bản sắc dân tộc Việt Nam

- Delicacy (n): đặc sản