NOMINALISATION – CHÌA KHÓA CHO VĂN PHONG HỌC THUẬT TRONG IELTS WRITING

NOMINALISATION – CHÌA KHÓA CHO VĂN PHONG HỌC THUẬT TRONG IELTS WRITING
Trang Ly
Trang Ly

493

  • Chinh phục IELTS với Mẹo và Chiến lược

1.    Nominalisation là gì? 

-       Nominalisation dịch ra trong tiếng Việt là danh từ hóa. Danh từ hóa là việc biến đổi một động từ hoặc tính từ trở thành danh từ. Việc sử dụng danh từ hóa có ưu điểm giúp văn viết của các bạn trở nên trang trọng và học thuật hơn vì nó giảm tính cá nhân (bởi nó giảm đi được các đại từ nhân xưng như I, We, They … khi viết). 

-       Để minh hoạ, chúng ta cùng xét ví dụ sau: 

Câu A: I go to the cinema every week. 

Câu B: Going to the cinema is a weekly habit. 


Trong câu A, động từ go có một đại từ nhân xưng là I, do đó câu này tập trung mô tả “tôi”, bởi thế nó mang tính cá nhân. Cách viết này là thiếu sự trang trọng. 

Trong câu B, động từ go được chuyển thành danh từ bằng cách thêm đuôi -ing – going. Đây được gọi là danh từ hóa. Khi sử dụng danh từ hóa, bạn đã chuyển sự tập trung chủ đạo của câu thành hành động “Đi xem phim ở rạp” chứ không còn là ở người thực hiện hành động ấy nữa (tức là “tôi”). Câu này bởi vậy không còn mang tính cá nhân nên nó trở nên trang trọng hơn. 


2.    Ý nghĩa của Nominalisation

-       Ngoài việc nó khiến cho câu văn của bạn bớt tính cá nhân hơn (như ví dụ phân tích bên trên), danh từ hóa còn giúp câu văn của bạn chính xác hơn trong khi vẫn đưa ra thông tin tương đồng. 

-       Để minh họa cho ý nghĩa này, chúng ta lại xét ví dụ sau: 

Câu A: Some factories produce chemical waste, which pollutes the environment. 

Câu B: The production of chemical waste pollutes the environment. 


Câu A nhấn mạnh hành động trực tiếp của “các nhà máy sản sinh ra chất thải hóa học”, sau đó mệnh đề thứ hai “which pollutes the environemnt” được sử dụng để thêm thông tin – hành động này làm ô nhiễm môi trường. 

Câu B thay đổi động từ “produce” thành danh từ production nhắm nhấn mạnh “production of chemical waste” – việc sản sinh ra chất thải tự nhiên gây ô nhiễm cho môi trường.

Về mặt hình thức, câu B ngắn gọn hơn câu A, do nó chỉ dùng 1 mệnh đề (1 chủ 1 vị) còn câu A dùng tới 2 mệnh đề. Về mặt ý nghĩa, câu B có nội dung cô đọng và súc tích hơn, giúp người đọc nắm bắt được ý nghĩa và nội dung quan trọng của thông tin được truyền đạt. Do vậy, cách viết như ở câu B mang tính học thuật cao hơn. 


3.    Cách áp dụng Nominalisation vào văn viết: 

Có 3 cách chính để chuyển từ động từ thành danh từ: 

a.    Chuyển động từ sang dạng V-ing 

VD: 

“… when they watch TV” -> “Watching TV …” 


b.    Chuyển động từ sang dạng danh từ của động từ đó 

VD: 

“They learn to appreciate the environment …” -> “Appreciation of the environment …”


c.    Chuyển động từ sang danh từ khác có cùng nét nghĩa nhưng là danh từ mang tính học thuật hơn

VD: 

“They can learn many things …” -> “The acquisition of knowledge …”