RECENT ACTUAL WRITING TASK 2 TEST (2 JULY/2023): UPLOADING PERSONAL INFORMATION ONLINE

RECENT ACTUAL WRITING TASK 2 TEST (2 JULY/2023): UPLOADING PERSONAL INFORMATION ONLINE
Trang Ly
Trang Ly

447

  • Kỹ năng Writing IELTS Task 2

Writing task 2 exam question that appeared in computer based IELTS exam at IDP Ngoc Khanh on 2nd July 2023:


An increasing number of people upload their personal information online, such as addresses and telephone numbers, in the course of their everyday activities including when interacting on social networks and banking. Is this a positive or negative development? 

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.

(Một lượng lớn người đăng thông tin cá nhân lên mạng, ví dụ như địa chỉ hoặc số điện thoại, trong quá trình sinh hoạt hàng ngày bao gồm cả khi tương tác với mạng xã hội hoặc giao dịch ngân hàng. Đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?)


Bạn có thể tham khảo thêm các bài mẫu khác cho đề bài IELTS writing task 2 ở trên bằng cách đăng nhập Pombeebee, truy cập tab Chat và hỏi ChatGPT bằng câu lệnh:

1. Write an IELTS writing task 2 essay for this question: + câu hỏi

2. Write a 250-word IELTS writing task 2 essay about this question + câu hỏi (giới hạn số lượng từ của essay)

3. Write an IELTS writing task 2 essay band 8.0 about this question+ câu hỏi (đặt band điểm cho bài essay mẫu)

4. Write an alternative essay (sau khi đã hỏi câu lệnh 1, 2 hoặc 3 và nhận câu trả lời bạn chưa hài lòng)


Key arguments to address in the essay: 


Positive Development:

1.    Ease of Communication: Uploading personal information such as phone numbers and email addresses on social platforms allows for easier and more direct communication.

(Giao tiếp trở nên dễ dàng: đăng tải thông tin cá nhân trên mạng như số điện thoại hay địa chỉ email cho phép giao tiếp dễ dàng và trực tiếp hơn.)


2.    Convenience: In terms of online transactions and services like banking, e-commerce, and digital government services, providing personal information can streamline processes, making them faster and more efficient.

(Thuận tiện: Về vấn đề giao dịch và dịch vụ như banking, thương mại điện tử hay các dịch vụ chính phủ kỹ thuật số, cung cấp thông tin cá nhân có thể đẩy nhanh quy trình, khiến chúng nhanh chóng và hiệu quả hơn.)


3.    Personalization: Personal data can be used to tailor online experiences, offering personalized recommendations in services like shopping, entertainment, and even education.

(Cá nhân hóa: dữ liệu cá nhân có thể được dùng để điều chỉnh các trải nghiệm trên mạng, mang lại các đề xuất cá nhân hóa hơn cho các dịch vụ như mua sắm, giải trí hay giáo dục)


4.    Emergency Situations: In some instances, having personal information online could assist in emergency situations, like locating a missing person.

(Tình huống khẩn cấp: Trong một vài trường hợp khẩn cấp, có thông tin cá nhân trên mạng có thể hỗ trợ, ví dụ như định vị người bị mất tích.)


Negative Development:

1.    Privacy Concerns: The more personal information is available online, the greater the risk of privacy infringement. There's potential for misuse of data, including identity theft and fraud.

(Lo ngại về vấn đề riêng tư: Càng nhiều thông tin cá nhân trên mạng, rủi ro bị xâm phạm cá nhân càng cao. Còn có khả năng sử dụng dữ liệu sai mục đích, bao gồm lấy trộm danh tính hoặc lừa đảo.)


2.    Data Breaches: Even with security measures in place, companies can experience data breaches, exposing personal information to hackers and malicious entities.

(Xâm phạm dữ liệu: Ngay cả khi có các biện pháp an ninh, các công ty vẫn gặp phải vấn đề bị xâm phạm dữ liệu, rò rỉ thông tin cá nhân cho hacker và những tổ chức lừa đảo.)


3.    Over-Reliance on Digital Platforms: As people increasingly upload their information online, there's a growing dependence on digital platforms, potentially leading to difficulties when digital services are inaccessible.

(Phụ thuộc quá mức vào nền tảng kỹ thuật số: Khi con người ngày càng đăng thông tin trên mạng nhiều, có một sự phụ thuộc cũng tăng lên, có khả năng dẫn tới khó khăn khi các dịch vụ số trở nên không thể tiếp cận được.)

 

4.    Potential for Manipulation: With access to personal information, companies and individuals may manipulate user experiences or influence behavior for their own benefit, not always in the users' best interest.

(Có khả năng bị thao túng: Với quyền truy cập thông tin cá nhân, các công ty hoặc cá nhân khác có thể thao túng trải nghiệm người dùng hoặc ảnh hưởng tới hành vi của họ để trục lợi.)


5.    Digital Divide: Those without access to internet services or digital literacy skills may be excluded or disadvantaged, increasing societal gaps.

(Khoảng cách số: Những người không được quyền truy cập các dịch vụ internet hoặc thiếu kỹ năng sử dụng kỹ thuật số có thể bị loại trừ hoặc gặp bất lợi, điều này làm tăng khoảng cách xã hội.) 


Sample essay: 

In recent years, an escalating number of individuals globally, including Vietnam, have been willingly sharing their personal information on the internet for various activities. This phenomenon presents a dichotomy of progress and peril, with considerable convenience and communication enhancements on one hand, and worrisome privacy concerns and over-reliance on digital platforms on the other.

(Trong những năm gần đây, một số người trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam, đã sẵn lòng chia sẻ thông tin cá nhân trên internet cho các hoạt động khác nhau. Hiện tượng này mang đến sự đôi lập giữa tiến bộ và hiểm họa, với sự tiện lợi đáng kể và cải thiện giao tiếp ở một mặt, và những lo ngại về quyền riêng tư và sự phụ thuộc quá mức vào nền tảng kỹ thuật số ở mặt khác.)


Primarily, the digital revolution has made our life remarkably convenient. By storing personal details online, individuals can effortlessly execute transactions, from banking to online shopping. For instance, most Vietnamese now utilize digital banking services, reducing time-consuming physical visits and streamlining their financial management. Similarly, sharing contact information on social media has fostered stronger connections among communities. During the Vietnamese Lunar New Year or "Tết", families and friends easily share greetings and wishes thanks to these open channels of communication.

(Trước hết, cuộc cách mạng kỹ thuật số đã làm cuộc sống của chúng ta trở nên tiện lợi một cách đáng kinh ngạc. Bằng cách lưu trữ thông tin cá nhân trực tuyến, cá nhân có thể dễ dàng thực hiện các giao dịch, từ ngân hàng đến mua sắm trực tuyến. Ví dụ, hầu hết người Việt hiện nay sử dụng dịch vụ ngân hàng số, giảm việc phải đến ngân hàng một cách tốn thời gian và tối ưu quản lý tài chính. Tương tự, việc chia sẻ thông tin liên lạc trên mạng xã hội đã tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ hơn giữa các cộng đồng. Trong dịp Tết Nguyên đán Việt Nam, gia đình và bạn bè dễ dàng chia sẻ lời chúc mừng và chào hỏi nhờ các kênh giao tiếp này.)


However, this digital dependency is a double-edged sword. The exposition of personal data on the web makes users vulnerable to privacy infringements. A 2022 survey in Vietnam found that nearly 70% of online users have suffered data breaches leading to potential identity thefts and frauds. Moreover, our burgeoning reliance on digital platforms can create setbacks when these services are inaccessible, as occurred during a recent internet outage in Vietnam, causing nationwide disruptions.

(Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào kỹ thuật số là một con dao hai lưỡi. Việc tiết lộ dữ liệu cá nhân trên web khiến người dùng dễ bị xâm phạm quyền riêng tư. Một cuộc khảo sát năm 2022 tại Việt Nam đã phát hiện rằng gần 70% người dùng trực tuyến đã gặp phải việc xâm phạm dữ liệu dẫn đến nguy cơ mất danh tính và gian lận. Hơn nữa, sự phụ thuộc ngày càng gia tăng vào các nền tảng kỹ thuật số có thể gây trở ngại khi các dịch vụ này không khả dụng, như đã xảy ra trong một sự cố mất kết nối internet gần đây tại Việt Nam, gây ra sự gián đoạn trên toàn quốc.)


In conclusion, while the proliferation of personal data online brings about undeniable convenience and ease of communication, it simultaneously harbors risks of privacy breaches and an unhealthy dependency on digital services. Striking a balance between these two realms is crucial in the digital era. It calls for individuals to become more digitally literate and for governments and corporations to enforce stricter data protection regulations, ensuring a safer online environment.

(Tóm lại, mặc dù việc lan truyền dữ liệu cá nhân trực tuyến mang lại sự tiện lợi và dễ dàng trong giao tiếp không thể chối cãi, nó đồng thời mang theo nguy cơ vi phạm quyền riêng tư và sự phụ thuộc không lành mạnh vào các dịch vụ kỹ thuật số. Việc thiết lập sự cân bằng giữa hai lĩnh vực này là rất quan trọng trong thời đại kỹ thuật số. Điều này đòi hỏi mỗi người trở nên hiểu biết về công nghệ số hơn và yêu cầu chính phủ và các doanh nghiệp thực thi các quy định bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt, đảm bảo một môi trường trực tuyến an toàn hơn.)


Vocabulary: 


1.    Word/Phrase: escalating: leo thang

Example: The escalating costs of healthcare present a significant burden for many families.

VD: Chi phí leo y tế leo thang chính là một gánh nặng đáng kể cho nhiều gia đình. 


2.    Word/Phrase: dichotomy: sự đối lập

Example: The dichotomy between traditional and modern values can lead to social conflict.

VD: Sự đối lập giữa giá trị truyền thống và văn hóa có thể dẫn tới xung đột xã hội.


3.    Word/Phrase: considerable: đáng kể

Example: A considerable amount of time was spent planning the project.

VD: Một lượng thời gian đáng kể đã được dành ra để lên kế hoạch cho dự án.


4.    Word/Phrase: worrisome: gây ra sự lo âu

Example: The worrisome decline in the bird population has alarmed environmentalists.

VD: Sự sụt giảm đáng lo ngại về số lượng chim là hồi chuông cảnh báo cho các nhà môi trường học. 


5.    Word/Phrase: effortlessly execute: thực hiện một công việc mà không tốn sức

Example: With the aid of modern technology, we can effortlessly execute complex calculations.

VD: Với sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại, chúng ta có thể dễ dàng thực hiện những tính toàn phức tạp. 


6.    Word/Phrase: time-consuming: tốn thời gian 

Example: Manually washing clothes is a time-consuming task.

VD: Giặt quần áo bằng tay là một công việc tốn thời gian. 


7.    Word/Phrase: fostered: khuyến khích

Example: The teacher fostered an environment of mutual respect in the classroom.

VD: Giáo viên khuyến khích một môi trường tôn trọng lẫn nhau ở trong lớp. 


8.    Word/Phrase: double-edged sword: con dao hai lưỡi

Example: Genetic engineering is a double-edged sword: it holds the promise of curing diseases, but also raises ethical issues.

VD: Kỹ thuật gen có thể là con dao hai lưỡi: nó vừa hứa hẹn chữa khỏi một số bệnh, tuy vậy cũng gợi ra những vấn đề đạo đức.


9.    Word/Phrase: burgeoning: phát sinh 

Example: We need to address the burgeoning issue of plastic waste in our oceans.

VD: Chúng ta cần giải quyết vấn đề đang phát sinh về rác thải nhựa ngoài đại dương. 


10. Word/Phrase: proliferation: sự lan tràn, sinh sôi nảy nở

Example: The proliferation of mobile devices has changed the way we communicate.

VD: Điện thoại di động lan tràn đã thay đổi cách mà chúng ta giao tiếp.