IELTS WRITING TASK 2 SAMPLE: INVESTING IN BUILDING LARGE OUTDOOR PUBLIC SPACES

IELTS WRITING TASK 2 SAMPLE: INVESTING IN BUILDING LARGE OUTDOOR PUBLIC SPACES
Trang Ly
Trang Ly

155

  • Kỹ năng Writing IELTS Task 2

Topic: It is important for cities and towns to invest heavily in building large outdoor public spaces. To what extent do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.

(Đầu tư mạnh vào các không gian công cộng ngoài trời ở các thành phố là điều quan trọng. Bạn có đồng ý hay không?)


Sample:

Public spaces often serve as the arteries of a city, ensuring a healthy, pulsating urban life. While I wholeheartedly agree that allocating substantial resources for developing expansive outdoor public spaces is imperative, I also assert that balanced urban planning should not be overlooked.

(Các không gian công cộng thường được coi là các động mạch của một thành phố, đảm bảo một cuộc sống đô thị lành mạnh và nhịp nhàng. Trong khi tôi hoàn toàn đồng ý rằng việc phân bổ nguồn lực đáng kể để phát triển các không gian công cộng ngoài trời rộng lớn là cấp thiết, tôi cũng khẳng định rằng quy hoạch đô thị một cách cân bằng cũng không thể bị bỏ qua)


Vibrant public spaces, like parks and plazas, form the backbone of any city, including those in Vietnam. From the tranquil parks of Ho Chi Minh City to the bustling sidewalks of Hanoi, these spaces offer a myriad of benefits. Firstly, they act as social hubs, facilitating interaction among a diverse populace, thereby strengthening the community fabric. Secondly, they present ample opportunities for outdoor recreation and exercise, vital for mental and physical well-being in our increasingly sedentary lives.

(Các không gian công cộng sôi động như công viên và trung tâm mua sắm tạo thành xương sống cho bất kỳ thành phố nào, bao gồm cả các thành phố ở Việt Nam. Từ các công viên yên bình ở Thành phố Hồ Chí Minh đến những con phố nhộn nhịp ở Hà Nội, những không gian này mang lại rất nhiều lợi ích. Thứ nhất, chúng đóng vai trò là các trung tâm xã hội, tạo điều kiện cho sự tương tác giữa các cư dân, từ đó củng cố kết cấu cộng đồng. Thứ hai, chúng cung cấp nhiều cơ hội cho hoạt động giải trí và tập thể dục ngoài trời, rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần và thể chất trong cuộc sống ngày càng ít vận động của chúng ta.)


Moreover, these green lungs help mitigate the environmental impact of urbanisation. For instance, the Cong Vien Van Hoa Park in Ho Chi Minh City not only provides a respite from the bustling city life but also contributes to the local microclimate and serves as a natural habitat for urban wildlife.

(Hơn nữa, những "lá phổi xanh" này giúp giảm thiểu tác động môi trường của đô thị hóa. Ví dụ, Công viên Văn hóa Cống Viện ở Thành phố Hồ Chí Minh không chỉ mang đến sự nghỉ ngơi khỏi cuộc sống nhộn nhịp của thành phố mà còn đóng góp vào việc cải thiện khí hậu địa phương và là một môi trường sống tự nhiên cho động vật hoang dã trong đô thị.)


However, a single-minded focus on creating expansive public spaces might divert resources from other pressing urban needs such as infrastructure improvement and housing. Hence, it is crucial to strike a judicious balance, considering the city's unique socio-economic context.

(Tuy nhiên, nếu chỉ tập trung vào việc tạo ra các không gian công cộng rộng lớn có thể làm chuyển hướng nguồn lực vượt quá những nhu cầu đô thị cấp bách khác như cải thiện cơ sở hạ tầng và nhà ở. Do đó, việc đạt được sự cân bằng hợp lý là rất quan trọng, cân nhắc bối cảnh xã hội kinh tế đặc thù của thành phố.)


In conclusion, investing heavily in large outdoor public spaces is highly beneficial, fostering social cohesion, promoting health, and aiding environmental sustainability. Yet, it is equally important to ensure such investments are part of a comprehensive urban plan. In the context of Vietnam's burgeoning cities, this balanced approach will undoubtedly contribute to a more livable, sustainable urban environment.

(Tóm lại, đầu tư mạnh vào các không gian công cộng ngoài trời rộng lớn có nhiều lợi ích, thúc đẩy sự gắn kết xã hội, tăng cường sức khỏe và hỗ trợ bền vững về môi trường. Tuy nhiên, việc đảm bảo rằng các khoản đầu tư như vậy là một phần của một kế hoạch đô thị toàn diện cũng không kém phần quan trọng. Trong bối cảnh các thành phố phát triển nhanh chóng ở Việt Nam, hướng tiếp cận cân bằng này chắc chắn sẽ đóng góp vào một môi trường đô thị đáng sống và bền vững hơn.)


Một số từ vựng hay:

- Pulsating (adj): nhịp nhàng

- Allocate (v): phân bổ

- Substantial (adj): đáng kể

- Expansive (adj): mở rộng

- Imperative (adj): cấp thiết

- Balanced urban planning: quy hoạch đô thị cân bằng

- Backbone (n) xương sống

- A myriad of: nhiều - Facilitate (v): tạo điều kiện

- Community fabric: kết cấu cộng đồng

- A sedentary life: một cuộc sống ít vận động

- Provide a respite: cung cấp sự nghỉ ngơi

- A natural habitat: một môi trường sống tự nhiên

- Divert (v) sth from: chuyển hướng

- Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng

- The socio-economic context: bối cảnh kinh tế-xã hội