1. Hedging là gì:
- Hedging là việc sử dụng ngôn ngữ thận trọng và chính xác, tránh quy chụp, tuyệt đối hóa hay chủ quan khi đưa ra những nhận định dưới góc nhìn của người viết.
- Khi sử dụng Hedging, người đọc sẽ dễ đồng tình với quan điểm của bạn hơn (do đa số những vấn đề trên đời đều có hai hoặc nhiều mặt, hiếm có điều gì mang tính tuyệt đối), giúp người đọc nắm được mức độ chắc chắn về ý kiến hoặc thông tin bạn đưa ra, từ đó boost điểm viết của bạn.
Để minh họa cho tầm quan trọng của việc sử dụng Hedging, chúng ta cùng xem xét ví dụ sau:
- Câu A (không dùng Hedging): Modern technology makes people lazier.
- Câu B (có dùng Hedging): Some people think that modern technology can make people lazier.
Rõ ràng trong câu A, người viết thể hiện một ý kiến chủ quan mang tính tuyệt đối rằng công nghệ hiện đại khiến con người lười biếng hơn. Tuy nhiên, có thể nhiều người khác lại không nghĩ vậy và công nghệ cũng chưa chắc làm con người lười biếng hơn. Cách viết của câu B nhờ những cụm từ như “Some peope think that …” hay động từ khuyết thiếu “can” khiến cho câu văn trở nên mềm mại, khách quan và chính xác hơn.
2. Cách áp dụng Hedging vào bài viết Writing Task 2:
Trả lời những câu hỏi sau khi viết:
- How many?
- How often?
- How probable?
VD:
Như vậy, khi bạn đặt cho mình những câu hỏi như How many? (Bao nhiêu người bị ảnh hưởng bởi điều này?); How probable? (Tính khả thi của điều này là bao nhiêu?) hoặc How often? (Tần suất xảy ra điều này là như thế nào?), bạn sẽ biết mình nên thêm những cụm từ gì để khiến cho câu văn của mình trở nên chính xác hơn.
3. Ngôn ngữ Hedging:
a. Các cụm từ khách quan:
- It is widely accepted that …
- It is widely believed that …
- It is argued that …
VD: It is widely accepted that tourism can pose a great threat to cutural identity of a country. (Một điều được chấp nhận rộng rãi là ngành du lịch có thể đem lại rủi ro lớn cho bản sắc văn hóa của một quốc gia)
b. Các động từ khuyết thiếu: might, could, can, may, should, would
VD: In the future, advances in science and medicine may allow people to live for 150 years. (Trong thương lai, những tiến bộ về khoa học và y dược có thể cho phép con người sống đến 150 năm)
c. Định từ: all, most, a large number of, many, some, a small number of, none
VD: Only a small number of schools make sport compulsory for students. (Chỉ có một số ít các trường học bắt buộc học sinh học thể thao)
d. Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, commonly, sometiems, often, never
VD: Foreign students often have difficulties familiarizing themselves with new cultures.
e. Trạng từ chỉ mức độ khả thi của một sự việc: unlikely, possible, probable, uncertain, likely, certain
VD: It is likely that more students will choose to study online in the future.