Writing task 2 exam question that appeared in a computer based IELTS exam at IDP Ngoc Khanh on 21st July 2023:
Some people think that employers should not dictate the way their employees dress, because what truly matters is the quality of their work. To what extent do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.
(Một số người cho rằng nhà tuyển dụng không nên quyết định cách ăn mặc của nhân viên, bởi vì điều thực sự quan trọng là chất lượng công việc của họ. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến này?)
Key arguments to address in the essay:
Agree: Employers Should Not Dictate Dress Code
(Đồng ý: Nhà tuyển dụng không nên quy định cách ăn mặc)
1. Freedom of Expression: Employees should have the liberty to express their personality and individuality through their clothes. Imposing a strict dress code may limit this self-expression and negatively impact their morale and creativity.
(Tự do thể hiện bản thân: Nhân viên nên có tự do thể hiện cá tính và cái tôi của mình thông qua quần áo họ mặc. Quy định cách ăn mặc quá khắt khe có thể hạn chế đi sự thể hiện cá tính này và ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và tính sáng tạo của nhân viên)
2. Work Quality Over Appearance: The emphasis should be on the quality of work rather than appearance. How an employee dresses does not necessarily reflect their professional skills or work ethic.
(Chất lượng công việc quan trọng hơn ngoại hình: Sự chú trọng nên ở chất lượng công việc chứ không phải ngoại hình. Cách ăn mặc của một nhân viên không nhất thiết phản ánh kỹ năng và tinh thần làm việc chuyên nghiệp của họ.)
3. Comfort and Productivity: Dressing casually can lead to increased comfort, which could enhance productivity. Discomfort due to formal clothing can lead to distractions and reduced efficiency.
(Sự thoải mái và năng suất lao động: Ăn mặc thoải mái dẫn tới sự dễ chịu, điều này có thể tăng cường năng suất lao động. Ăn mặc quá trang trọng có thể dẫn tới sự khó chịu, xao nhãng và giảm hiệu suất)
4. Reduced Discrimination and Bias: Strict dress codes could potentially lead to discrimination or bias, especially if they do not consider cultural, gender, or body diversity. Allowing employees to dress as they prefer promotes an inclusive environment.
(Giảm thiểu sự kỳ thị và thành kiến: Những quy định về trang phục nghiêm ngặt có thể dẫn tới sự kỳ thị hay thành kiến, đặc biệt khi họ không cân nhắc tới sự đa dạng về văn hóa, giới tính hay hình thể. Cho phép nhân viên ăn mặc theo sở thích sẽ khuyến khích một môi trường bao hàm hơn)
Disagree: Employers Should Dictate Dress Code
(Không đồng ý: Nhà tuyển dụng nên quyết định cách ăn mặc)
1. Professional Image: A professional dress code creates a consistent and positive image for the organization. It can lead to enhanced respect and trust from clients and stakeholders.
(Hình ảnh chuyên nghiệp: Ăn mặc chuyên nghiệp tạo ra một hình ảnh thống nhất và tích cực cho cả tổ chức. Nó có thể dẫn tới sự tôn trọng và niềm tin được cải thiện từ khách hàng và cổ đông)
2. Reduced Distractions: Strict dress codes can help to avoid distractions in the workplace. Outfits that are too casual, flashy, or inappropriate can disrupt focus and productivity.
(Giảm sự xao nhãng: Ăn mặc nghiêm túc có thể giúp tránh xao nhãng ở chỗ làm. Những bộ quần áo quá thoải mái, lòe loẹt hay không phù hợp có thể làm gián đoạn sự tập trung và năng suất lao động.)
3. Establishes Workplace Culture: A uniform dress code can help build a strong sense of identity and belonging within the organization, fostering team spirit.
(Thiết lập văn hóa nơi làm việc: Một một đồng phục có thể xây dựng cảm quan về bản sắc mạnh mẽ và cảm giác thuộc về tổ chức, điều này khuyến khích tinh thần đội nhóm.)
4. Safety and Practicality: In certain industries like manufacturing, healthcare, or food service, a specific dress code or uniform is necessary for safety and hygiene purposes.
(Sự an toàn và tính thực tế: Trong một số ngành công nghiệp nhất định như sản xuất, chăm sóc sức khỏe hay dịch vụ, quy tắc ăn mặc nhất định hay đồng phục là điều cần thiết vì lý do an toàn và vệ sinh.)
Sample essay:
In the modern workplace, the debate surrounding dress codes persists. On one hand, some argue that employers should focus on the quality of work rather than employees' attire. Conversely, others insist that a standardized dress code enhances professionalism and identity. This essay will explore both perspectives using the context of Vietnam, a rapidly developing country with a rich cultural tapestry.
(Trong môi trường làm việc hiện đại, tranh luận xoay quanh việc áp đặt quy định về trang phục vẫn tiếp tục diễn ra. Một số người lập luận rằng nhà tuyển dụng nên tập trung vào chất lượng công việc hơn là trang phục của nhân viên. Mặt khác, một số người khác khẳng định rằng một quy định về trang phục chuẩn tạo ra tính chuyên nghiệp và đồng nhất. Bài viết này sẽ khám phá cả hai quan điểm qua ngữ cảnh của Việt Nam, một quốc gia đang phát triển nhanh chóng với một nền văn hóa phong phú.)
On the "freedom of expression" front, Vietnam, known for its diverse cultural traditions and vibrant fashion scene, offers a compelling case. Companies in creative industries, such as advertising or fashion design, may find that giving employees the liberty to dress as they please can foster a more innovative and dynamic work environment. Dressing is a form of personal expression, and when employees feel comfortable and authentic in their attire, it can positively impact their morale, creativity, and overall job satisfaction.
(Về phía tự do thể hiện cá tính, Việt Nam, vốn nổi tiếng với những truyền thống văn hóa đa dạng và làn sóng thời trang sống động, cung cấp một lập luận thuyết phục. Các công ty trong các ngành công nghiệp sáng tạo như quảng cáo hoặc thiết kế thời trang có thể nhận thấy việc cho nhân viên tự do mặc theo ý thích của họ có thể thúc đẩy môi trường làm việc sáng tạo và năng động hơn. Trang phục là một hình thức biểu đạt cá nhân và khi nhân viên cảm thấy thoải mái và chân thực với trang phục của mình, nó có thể tác động tích cực đến tinh thần làm việc, sáng tạo và sự hài lòng trong công việc.)
Secondly, focusing on "work quality over appearance" could be particularly beneficial in sectors where intellectual output matters more than physical appearance. For instance, in Vietnam's booming tech industry, a software developer's coding skill is unlikely to be influenced by their choice of clothing. Therefore, relaxing dress codes in such fields may help to attract and retain talent by emphasizing that it is the caliber of work, rather than sartorial choices, that truly matters.
(Thứ hai, tập trung vào "chất lượng công việc hơn là bề ngoài" có thể hết sức hữu ích trong các lĩnh vực nơi thành quả trí tuệ quan trọng hơn ngoại hình. Ví dụ, trong ngành công nghệ phát triển mạnh mẽ của Việt Nam, kỹ năng lập trình của một người phát triển phần mềm không thể bị ảnh hưởng bởi lựa chọn trang phục. Do đó, việc nới lỏng quy định về trang phục trong các lĩnh vực như vậy có thể giúp thu hút và giữ chân tài năng bằng việc nhấn mạnh rằng chất lượng công việc, chứ không phải lựa chọn trang phục, mới thực sự quan trọng.)
However, there are industries where a professional dress code is advantageous. Particularly in sectors that require frequent interaction with clients or stakeholders, such as banking or law, a uniform dress code fosters a consistent and positive image, instilling confidence and trust. For instance, a bank in Ho Chi Minh City may enforce a dress code to ensure its staff presents a professional and cohesive image to its clients.
(Tuy nhiên, có những ngành nghề mà quy định về trang phục chuyên nghiệp lại có nhiều lợi ích. Đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu tương tác thường xuyên với khách hàng hoặc các bên liên quan, như ngành ngân hàng hoặc luật, quy định về trang phục thống nhất tạo ra một hình ảnh nhất quán và tích cực, tạo niềm tin và lòng tin tưởng. Ví dụ, một ngân hàng ở Thành phố Hồ Chí Minh có thể thiết lập quy định về trang phục để đảm bảo nhân viên của mình thể hiện một hình ảnh chuyên nghiệp và đồng nhất đối với khách hàng.)
Furthermore, in sectors where safety and practicality are paramount, dress codes are more than just a matter of appearance. In Vietnam's thriving manufacturing industry, for example, protective clothing is mandatory to ensure employee safety and meet international standards.
(Hơn nữa, trong các lĩnh vực mà an toàn và tính thực tế là quan trọng hàng đầu, quy định về trang phục không chỉ là vấn đề bề ngoài. Ví dụ, trong ngành sản xuất phát triển sôi động của Việt Nam, trang phục bảo hộ là bắt buộc để đảm bảo an toàn cho nhân viên và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.)
In conclusion, the appropriateness of an employer-dictated dress code can vary greatly depending on the industry and the cultural context. Striking a balance between freedom of expression and maintaining a professional image can often be the key to fostering a productive and harmonious work environment.
(Tóm lại, tính phù hợp của quy định về trang phục do nhà tuyển dụng đưa ra có thể thay đổi lớn tùy thuộc vào ngành nghề và ngữ cảnh văn hóa. Tìm được cân bằng giữa tự do thể hiện cá tính và duy trì hình ảnh chuyên nghiệp có thể là chìa khóa để thúc đẩy môi trường làm việc hài hòa và có năng suất cao.)
Vocabulary:
1. Word/Phrase: The debate surrounding: cuộc tranh cãi xoay quanh
Example: In their IELTS exam, students can use this phrase when discussing controversial topics, such as "The debate surrounding the use of artificial intelligence in everyday life has been gaining momentum in recent years."
VD: Trong bài kiểm tra IELTS, học sinh có thể dùng cụm từ này khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi, ví dụ như “Cuộc tranh cãi xoay quanh việc sử dụng AI trong cuộc sống hàng ngày đang ngày càng trở nên sôi nổi trong những năm gần đây.
2. Word/Phrase: Rich cultural tapestry: bức tranh văn hóa phong phú
Example: In discussing global issues or society, a student might say, "The city of London, known for its rich cultural tapestry, attracts millions of tourists each year."
VD: Khi thảo luận về các vấn đề quốc tế và xã hội, một học sinh có thể nói rằng “London, vốn nổi tiếng với bức tranh văn hóa phong phú, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm)
3. Word/Phrase: Fosters a consistent and positive image: khyến khích một hình ảnh thống nhất và tích cực
Example: While discussing the impact of branding in marketing, a student might write, "A well-executed branding strategy fosters a consistent and positive image of a product in the consumer's mind."
VD: Trong khi thảo luận về ảnh hưởng của nhãn hàng trong marketing, một học sinh có thể viết rằng “Một chiến lược quảng bá cho nhãn hàng tốt khuyến khích một hình ảnh thống nhất và tích cực cho sản phẩm trong lòng người tiêu dùng.
4. Word/Phrase: Particularly beneficial: cực kỳ có ích
Example: In discussing the importance of renewable energy sources, a student might write, "Harnessing solar power is particularly beneficial in regions that receive abundant sunlight throughout the year."
VD: Khi thảo luận về tầm quan trọng của các nguồn năng lượng tái tạo, một học sinh có thể viết “Khai thác năng lượng mặt trời là cực kỳ có ích ở những vùng mà nhận được lượng ánh sáng mặt trời lớn trong suốt cả năm.
5. Word/Phrase: Striking a balance: đạt được sự cân bằng
Example: When discussing work-life balance, a student could say, "Striking a balance between professional obligations and personal life is crucial for maintaining mental health."
VD: Khi thảo luận về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, một học sinh có thể nói “Đạt được sự cân bằng giữa bổn phận công việc và cuộc sống cá nhân là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tinh thần”.