Writing Task 2: Everyday, millions of tons of food is wasted worldwide. Why do you think this is happening? And how can we solve this problem? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.
(Mỗi ngày, hàng triệu tấn thức ăn bị lãng phí trên toàn thế giới. Tại sao hiện tượng này lại xảy ra? Chúng ta có thể giải quyết vấn đề này như thế nào?)
Bạn có thể tham khảo thêm các bài mẫu khác cho đề bài IELTS writing task 2 ở trên bằng cách đăng nhập Pombeebee, truy cập tab Chat và hỏi ChatGPT bằng câu lệnh:
- Write an IELTS writing task 2 essay for this question: Everyday, millions of tons of food is wasted worldwide. Why do you think this is happening? And how can we solve this problem? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
- Write a 250 words IELTS writing task 2 essay about this question + [câu hỏi] (giới hạn số lượng từ của essay)
- Write an IELTS writing task 2 essay band 8.0 about this question+ [câu hỏi] (đặt band điểm cho bài essay mẫu)
- Write an alternative essay (sau khi đã hỏi câu lệnh 1, 2 hoặc 3 và nhận câu trả lời bạn chưa hài lòng)
------------------------------------
Dàn bài mẫu:
Causes of Food Waste (Nguyên nhân lãng phí thức ăn)
- Overproduction and Over-purchasing: Many people buy more food than they can consume, leading to waste. This is often driven by consumer demand for variety, abundance, and aesthetic perfection in food. (Sản xuất và tiêu dùng dư thừa: nhiều người mua nhiều thức ăn hơn lượng họ có thể tiêu thụ, dẫn tới lãng phí. Điều này thường do nhu cầu đa dạng, sự dư thừa và nhu cầu về thẩm mĩ đối với thức ăn của người tiêu dùng.)
- Inefficient Supply Chain: Food can be wasted at all stages of the supply chain - from farm to fork. Poor storage, handling, and transportation can lead to spoilage before food reaches consumers. (Chuỗi cung ứng thiếu hiệu quả: thức ăn có thể bị lãng phí trong nhiều khâu của chuỗi cung ứng như lưu trữ, xử lý và vận chuyển kém. Điều này dẫn tới thức ăn bị hỏng trước khi đến tay người tiêu dùng.)
- Poor Planning and Management: In homes, restaurants, and cafeterias, food is often prepared in excess quantities, leading to waste. This is often due to poor meal planning or estimation of customer demand. (Lên kế hoạch và quản lý kém: ở nhà, nhà hàng và quán cà phê, thức ăn thường được chuẩn bị dư thừa, dẫn tới lãng phí. Điều này thường do lên kế hoạch hoặc dự tính nhu cầu khách hàng yếu kém.)
- Lack of Awareness: Many people are not aware of the scale and impact of food waste. They may not realize how wasting food contributes to environmental problems and food insecurity. (Thiếu nhận thức: nhiều người không nhận thức được phạm vi và ảnh hưởng của lãng phí lương thực. Họ không nhận ra lãng phí thức ăn đóng góp như thế nào vào các vấn đề môi trường và an ninh lương thực.)
- Strict Sell-by and Use-by Dates: Many consumers interpret these dates as an indication of food safety, throwing away food that may still be edible after these dates. (Ngày hết hạn: nhiều người tiêu dùng hiểu những ngày này như một chỉ số về an toàn thực phẩm, vì vậy họ bỏ đi những thức ăn mà thậm chí vẫn có thể ăn được.)
Solutions to Food Waste (Các giải pháp)
- Consumer Education: People can be educated about the scale and impact of food waste, and how to reduce it by buying only what they need, properly storing food, and using leftovers creatively. (Giáo dục người tiêu dùng: Mọi người có thể được giáo dục về phạm vi và ảnh hưởng của lãng phí thức ăn, và cách giảm thiểu vấn đề này bằng việc chỉ mua những thứ họ cần, lưu trữ đồ ăn hợp lý, sử dụng đồ ăn thừa một cách sáng tạo)
- Improving Supply Chain: Technologies and practices can be adopted to reduce food spoilage in storage, handling, and transportation. This can include better refrigeration, packaging, and predictive analytics for demand forecasting. (Cải thiện chuỗi cung ứng: Công nghệ và thực hành có thể được sử dụng để giảm hư hỏng đồ ăn trong quá trình lưu trữ, xử lý và vận chuyển. Điều này có thể bao gồm trữ đông, đóng gói và phân tích dự báo nhu cầu.)
- Food Rescue Programs: Unsold but edible food can be redistributed to people in need through food banks, charities, and social enterprises. (Chương trình giải cứu thực phẩm: Những thức ăn chưa bán được nhưng vẫn còn ăn được có thể được tái phân phối với những người cần chúng thông qua ngân hàng lương thực, tổ chức từ thiện hoặc các công ty xã hội.)
- Legislative Measures: Policies can be implemented to encourage food waste reduction. For example, laws could require supermarkets to donate unsold food, or relax aesthetic standards for fruits and vegetables. (Những biện pháp pháp lý: Chính sách có thể được thực hiện để khuyến khích giảm lãng phí lương thực. Ví dụ, luật có thể yêu cầu siêu thị ủng hộ các thức ăn chưa bán được, hoặc giảm bớt tiêu chuẩn thẩm mĩ đối với rau củ quả.)
- Promoting Composting: Instead of throwing food waste into the garbage, it can be composted and used to enrich soil. (Khuyến khích ủ phân: Thay vì vứt thức ăn thừa, chúng có thể được ủ thành phân để bón vào đất.)
------------------------------------
Sample essay:
The escalating issue of food waste, with millions of tons squandered daily worldwide, poses dire consequences for our environment, economy, and food security. Its manifestation and potential remedies are particularly noticeable in Vietnam, which can serve as a microcosm of the global predicament.
(Vấn đề ngày càng đáng lo ngại về lãng phí thực phẩm, với hàng triệu tấn bị lãng phí hàng ngày trên toàn cầu, đem lại hậu quả đáng lo ngại cho môi trường, nền kinh tế và vấn đề an ninh lương thực. Những biểu hiện của vấn đề này và các biện pháp khắc phục tiềm năng đặc biệt rõ ràng tại Việt Nam, điều này có thể được xem là một mô hình thu nhỏ cho cả thế giới.)
Unquestionably, there are multitudes of factors instigating this crisis. Overproduction and over-purchasing, driven by our incessant desire for variety and perfection, result in vast quantities of food being discarded. Concurrently, an inefficient supply chain, characterized by subpar storage and transportation, often leads to spoilage before it reaches consumers. At the household level, a lack of awareness and poor planning exacerbate this predicament, with individuals misunderstanding the implications of sell-by dates and preparing excessive quantities of food.
(Không thể phủ nhận rằng có rất nhiều yếu tố gây ra cuộc khủng hoảng này. Việc sản xuất quá mức và tình trạng mua quá nhiều, do ham muốn không ngừng của chúng ta về sự đa dạng và sự hoàn hảo, dẫn đến việc lãng phí lượng lớn thực phẩm. Đồng thời, chuỗi cung ứng không hiệu quả, với việc lưu trữ và vận chuyển kém chất lượng, thường dẫn đến thực phẩm hỏng trước khi đến tay người tiêu dùng. Ở mức hộ gia đình, sự thiếu nhận thức và lên kế hoạch yếu kém càng làm tình hình này thêm phần trầm trọng, do mọi người không hiểu rõ ý nghĩa của hạn sử dụng và chuẩn bị quá nhiều thực phẩm.)
Fortunately, a myriad of strategies can be employed to mitigate food waste. Enhancing consumer education, particularly in Vietnam where traditional 'wet markets' dominate, could drastically curb over-purchasing. Further investment in the supply chain, focusing on improved refrigeration and transportation, could markedly reduce food spoilage. Simultaneously, legislative measures, such as requiring supermarkets to donate unsold food and relaxing aesthetic standards for produce, can prove highly effective. Lastly, promoting composting can ensure that food waste is converted into nutrient-rich soil.
(May mắn thay, có rất nhiều chiến lược có thể được áp dụng để giảm thiểu lãng phí thực phẩm. Nâng cao giáo dục cho người tiêu dùng, đặc biệt là tại Việt Nam nơi các chợ cóc truyền thống chiếm ưu thế, có thể giảm thiểu đáng kể việc mua quá nhiều thực phẩm. Đầu tư nhiều hơn vào chuỗi cung ứng, tập trung vào cải thiện việc lưu trữ và vận chuyển, có thể làm giảm sự hỏng hóc của thực phẩm. Đồng thời, các biện pháp pháp lý, như yêu cầu siêu thị quyên góp thực phẩm chưa bán và nới lỏng tiêu chuẩn về mỹ quan cho sản phẩm nông nghiệp, có thể rất hiệu quả. Cuối cùng, khuyến khích quá trình phân hủy thành phân có thể đảm bảo rằng thực phẩm bị lãng phí được chuyển đổi thành đất phì nhiêu giàu dinh dưỡng.)
Addressing food waste presents clear benefits. It carries environmental significance, reducing the methane emissions from decomposing food in landfills, which contributes heavily to climate change. Additionally, it resonates with economic efficiency, reducing the needless waste of resources. Importantly, it holds the potential to improve food security, with the saved food capable of feeding the needy.
(Giải quyết vấn đề lãng phí thực phẩm mang lại những lợi ích rõ ràng. Nó mang ý nghĩa môi trường, giảm lượng khí methane từ quá trình phân hủy thực phẩm tại bãi rác, loại khí này đóng góp lớn vào quá trình biến đổi khí hậu. Ngoài ra, nó còn liên quan đến hiệu quả kinh tế, giảm sự lãng phí không cần thiết của nguồn lực. Quan trọng hơn, nó có tiềm năng cải thiện an ninh lương thực, với lượng thực phẩm tiết kiệm được có thể cung cấp cho những người đang thực sự cần chúng.)
However, implementing these solutions may encounter several hurdles. The initial cost, behavioral changes required, and existing regulatory barriers may deter their widespread adoption. Moreover, while these solutions may address symptoms of global hunger, they fail to tackle its root causes like poverty and unequal resource distribution.
(Tuy nhiên, việc thực hiện các giải pháp này có thể gặp một số khó khăn. Chi phí ban đầu, những thay đổi hành vi cần thiết và các rào cản pháp lý hiện tại có thể ngăn cản việc áp dụng rộng rãi các biện pháp này. Hơn nữa, trong khi những giải pháp này có thể giải quyết các triệu chứng của nạn đói toàn cầu, chúng không giải quyết nguyên nhân gốc rễ như đói nghèo và phân phối tài nguyên bất bình đẳng.)
In conclusion, while the colossal issue of food waste is complex and multifaceted, a combined approach involving consumer education, supply chain improvements, legislative changes, and composting can bring about significant improvements. As we continue to grapple with this issue, let us not forget that every morsel saved contributes to a more sustainable and equitable world.
(Tóm lại, trong khi vấn đề khổng lồ về lãng phí thực phẩm là phức tạp và đa diện, một phương pháp kết hợp bao gồm giáo dục người tiêu dùng, cải tiến chuỗi cung ứng, thay đổi pháp lý và phân hủy thành phân có thể mang lại những cải thiện đáng kể. Trong quá trình chúng ta tiếp tục đối mặt với vấn đề này, đừng quên rằng mỗi mẩu thực phẩm cứu giúp đóng góp vào một thế giới bền vững và công bằng hơn.)
------------------------------------
Từ vựng hay trong bài
1: Escalating issue: vấn đề ngày càng nghiêm trọng, cấp thiết
Example: The escalating issue of drug abuse among teenagers is becoming a major concern for society.
VD: Vấn nạn nghiêm trọng về lạm dụng thuốc đối với trẻ vị thành niên đang trở thành mối lo ngại lớn cho xã hội.
2: Microcosm: mô hình thu nhỏ
Example: The school is a microcosm of the society, reflecting its diversity and complexity.
VD: Trường học là một mô hình thu nhỏ của xã hội, phản ánh sự đa dạng và phức tạp của nó.
3: Multitudes of factors: nhiều yếu tố khác nhau
Example: There are multitudes of factors influencing a child's development, including their home environment and education.
VD: Có nhiều yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến sự phát triển của một đứa trẻ, bao gồm môi trường và giáo dục tại nhà.
4: Incessant desire: tham vọng không ngớt
Example: The incessant desire for fame and fortune often leads people to make unethical decisions.
VD: Tham vọng không ngớt về sự nổi tiếng và của cải thường khiến con người làm ra các quyết định vô đạo đức.
5: Myriad of strategies: nhiều chiến lược
Example: We need to apply a myriad of strategies to combat the rising levels of unemployment.
VD: Chúng ta cần áp dụng nhiều chiến lược để chiến đấu với tỷ lệ thất nghiệp ngày càng tăng.
6: Drastically curb: giảm hoặc kiểm soát đáng kể
Example: We must drastically curb our carbon emissions to mitigate the effects of climate change.
VD: Chúng ta phải giảm thiểu đáng kể lượng khí carbon để hạn chế ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
7: Markedly reduce: giảm đáng kể
Example: Regular exercise and a healthy diet can markedly reduce the risk of heart disease.
VD: Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn khỏe mạnh giảm tỷ lệ bị các bệnh liên quan đến tim mạch đáng kể.
8: Regulatory barriers: rào cản về luật pháp
Example: Regulatory barriers in the energy sector often impede the development of renewable technologies.
VD: Những rào cản về luật pháp trong ngành năng lượng thường cản trở sự phát triển của công nghệ tái tạo.
9: Tackle its root causes: giải quyết vấn đề gốc rễ
Example: In order to reduce poverty, we need to tackle its root causes, such as a lack of education and opportunity.
VD: Để giảm đói nghèo, chúng ta phải giải quyết vấn đề từ gốc rễ, ví dụ như thiếu giáo dục và cơ hội.
10: Grapple with: trắc trở với
Example: Many students grapple with the stress and anxiety caused by exams.
VD: Nhiều học sinh gặp trắc trở với sự căng thẳng và lo âu do các kỳ thi.