IELTS WRITING TASK 2 SAMPLE: IS THE PROLIFERATION OF ADVERTISING A POSITIVE OR NEGATIVE DEVELOPMENT?

IELTS WRITING TASK 2 SAMPLE: IS THE PROLIFERATION OF ADVERTISING A POSITIVE OR NEGATIVE DEVELOPMENT?
Trang Ly
Trang Ly

161

  • Kỹ năng Writing IELTS Task 2

Writing task 2 Advertisements are becoming more and more common in our everyday life. Is this a positive or negative development? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.

(Quảng cáo đang ngày càng trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?)


Sample: The exponential growth in the number of advertisements populating our daily lives has become a ubiquitous phenomenon. Particularly in Vietnam, where rapid urbanization and digital advancement are unfolding, this topic engenders fervent discussions regarding its implications, some perceiving it as a positive stride towards economic development, while others view it as an encroachment on personal space.

(Sự tăng trưởng theo số mũ về số lượng các quảng cáo xâm chiếm cuộc sống hàng ngày của chúng ta đã trở thành một hiện tượng phổ biến. Đặc biệt là ở Việt Nam, nơi quá trình đô thị hóa và tiến bộ về kỹ thuật số đang diễn ra nhanh chóng, chủ đề này đã tạo ra những cuộc tranh cãi sôi sục về tác động của nó. Một số người coi rằng đây là bước tiến tích cực đối với sự phát triển kinh tế, trong khi một số các lại coi rằng đó là sự xâm phạm đến không gian cá nhân)


Proponents of advertising, a fundamental pillar of our consumer-centric society, argue that it promotes a vibrant marketplace, stimulating economic growth. The bustling streets of Ho Chi Minh City, awash with colorful billboards showcasing the latest products and services, attest to this notion. These public displays create awareness and competition, driving businesses to improve product quality, price, and innovation. Furthermore, digital ads, permeating online platforms, can be tailored to individual preferences, creating a bespoke shopping experience, a concept revered by millennials and Gen Z consumers.

(Những người ủng hộ quảng cáo, một ngành trụ cột cơ bản của mỗi xã hội tập trung vào người tiêu dùng, cho rằng nó thúc đẩy một thị trường sôi động, từ đó kích thích sự phát triển kinh tế. Những con phố sôi động của Thành phố Hồ Chí Minh, tràn ngập các biển quảng cáo màu sắc rực rỡ trưng bày các sản phẩm và dịch vụ mới nhất, là minh chứng cho quan điểm này. Những sự trưng bày công cộng này tạo ra sự nhận thức thức và cạnh tranh, thúc đẩy doanh nghiệp cải thiện chất lượng sản phẩm, giá cả và cải tiến. Hơn nữa, quảng cáo số, xâm nhập các nền tảng trực tuyến, có thể được tùy chỉnh theo sở thích cá nhân, tạo ra trải nghiệm mua sắm độc đáo, một khái niệm rất được lòng người tiêu dùng thuộc thế hệ millennials và Gen Z.)


However, this constant exposure to advertisements is not without its downsides. Inundation by ceaseless marketing can lead to information overload, creating consumer apathy, a phenomenon termed 'ad fatigue'. Additionally, privacy concerns are increasingly highlighted as personal data is harvested to tailor these online ads. In a quaint coffee shop in Hanoi, for instance, a simple conversation about a brand could later echo in the form of related online ads, an intrusive reality that perturbs many.

(Tuy nhiên, sự tiếp xúc liên tục với quảng cáo cũng không phải không có nhược điểm. Ngập tràn trong chiến dịch tiếp thị không ngừng có thể dẫn đến quá tải thông tin, gây ra sự thờ ơ của người tiêu dùng, một hiện tượng được gọi là ‘mệt mỏi bởi quảng cáo’. Ngoài ra, mối quan tâm về quyền riêng tư ngày càng được nhấn mạnh khi dữ liệu cá nhân được khai thác để tùy chỉnh các quảng cáo trực tuyến này. Ví dụ, trong một quán cà phê yên tĩnh ở Hà Nội, một cuộc trò chuyện đơn giản về một thương hiệu có thể sau đó được xuất hiện dưới dạng các quảng cáo trực tuyến liên quan, một thực tế xâm phạm mà làm nhiều người lo sợ.)


The assessment of the proliferation of advertising, therefore, requires a nuanced perspective. While fostering economic vitality and individualized consumer experiences, it simultaneously poses challenges to mental tranquility and privacy. Hence, policymakers need to strike a delicate balance, perhaps through regulations that limit ad frequency and ensure data privacy, to retain the benefits while mitigating the negatives.

(Vì vậy, việc đánh giá sự lan tỏa của quảng cáo đòi hỏi một quan điểm sắc xảo. Trong khi thúc đẩy sự mạnh về kinh tế và cá nhân hóa trải nghiệm người tiêu dùng, nó đồng thời đặt ra những thách thức đối với vấn đề giữ được sự yên bình trong tâm trí và quyền riêng tư. Do đó, những người làm luật cần đạt được một sự cân bằng tinh tế, có thể thông qua quy định giới hạn tần suất quảng cáo và đảm bảo quyền riêng tư dữ liệu, nhằm duy trì các lợi ích trong khi giảm thiểu những khía cạnh tiêu cực.)


In conclusion, the increasing presence of advertisements in our daily life, while a double-edged sword, is a testament to our evolving society. Through prudent management, the positive aspects of this trend can be harnessed, fostering a dynamic marketplace that respects personal boundaries and privacy.

(Tóm lại, sự xuất hiện ngày càng tăng của quảng cáo trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, dù giống như là một con dao hai lưỡi, là một minh chứng cho một xã hội phát triển. Qua việc quản lý cẩn trọng, các khía cạnh tích cực của xu hướng này có thể được khai thác, tạo nên một thị trường sôi động mà vẫn tôn trọng ranh giới cá nhân và quyền riêng tư.)


Một số cụm từ hay:

- Exponential (adj): theo cấp số mũ

- A ubiquitous phenomenon: một hiện tượng phổ biến

- Urbanization (n): sự đô thị hóa

- Digital advancement: tiến bộ kỹ thuật

- Fervent (adj): sôi nổi, sôi sục

- Encroachment (n): sự xâm phạm

- Consumer-centric society: xã hội tập trung vào người tiêu dùng

- Awash with: tràn ngập

- Billboard (n): biển quảng cáo

- Digital ads: quảng cáo số

- Permeat (v): xâm chiếm

- Online platforms: nền tảng trực tuyến

- Revere (v): tôn kính

- Inundation (n): nhiều, số lượng lớn

- Ceaseless (adj): không ngừng nghỉ

- Information overload: quá tải thông tin

- Apathy (n): sự thờ ơ

- Ad fatigue: hiện tượng chán nản vì quảng cáo

- Perturb (v): gây lo sợ, hoang mang

- Pose challanges to: gây ra thử thách cho

- Mental tranquility: sự bình ổn tâm trí

- Policymaker (n): nhà làm luật

- Proliferation (n): sự lan tràn, lan tỏa