IELTS SPEAKING PART 1: HOME AND ACCOMMODATION

IELTS SPEAKING PART 1: HOME AND ACCOMMODATION
Trang Ly
Trang Ly

191

  • Luyện Speaking IELTS Part 1

Speaking Part 1 Examiner: Do you live in a house or flat? (Bạn sống trong một căn nhà mặt đất hay một căn hộ?) Candidate: I inhabit a cozy flat in bustling Hanoi, Vietnam, a true urban retreat. This compact abode, brimming with modern amenities, has been my cherished home for years. My flat, though small, radiates warmth and humor, particularly during spirited family soirées, making it a deligh tful sanctuary. (Tôi sống trong một căn hộ ấm cúng trong một Hà Nội nhộn nhịp , ở Việt Nam, ở một nơi thực sự giảm được sự căng thẳng của thành phố. Chỗ ở ấm cúng này, tràn đầy tiện nghi hiện đại, đã trở thành ngôi nhà yêu thương của tôi trong nhiều năm. Căn hộ của tôi, mặc dù nhỏ, lại tỏa ra sự ấm áp và vui vẻ, đặc biệt trong những buổi tiệc gia đình sôi nổi, khiến nó trở thành một nơi cư ngụ thú vị.) ------------------------------------------------------------------------------- Examiner: What can you see from the windows of your home? (Ban có thể nhìn thấy gì từ cửa sổ nhà bạn?) Candidate: My windows frame a lively tableau of Vietnam's Hanoi, bustling with activity. I observe an eclectic mélange of quaint cafés, street vendors concocting mouthwatering delicacies, and locals navigating the labyrinthine alleys on their trusty scooters. Amidst the urban jungle, a nearby park offers solace, where elderly folks practice Tai Chi and children engage in boisterous games, composing a symphony of life. (Những khung cửa sổ nhà tôi tạo nên một bức tranh sôi động về Hà Nội, với những hoạt động náo nhiệt. Tôi quan sát thấy có một sự pha trộn hài hòa gồm các quán cà phê độc đáo, những người bán hàng rong tạo ra những món đặc sản ngon miệng, và người dân qua lại trên những ngõ hẻm rối rắm trên chiếc xe máy đáng tin cậy của họ. Trong một thành phố đông đúc, một công viên gần đó mang lại niềm an ủi, nơi người lớn tuổi tập Thái Cực Quyền và trẻ em tham gia vào những trò chơi ồn ào, tạo nên một bản giao hưởng của cuộc sống.) ------------------------------------------------------------------------------- Examiner: Are you satisfied with the place where you live? (Bạn có hài lòng với nơi mình sống không?) Candidate: Absolutely! My humble abode in vibrant Hanoi provides a harmonious blend of tradition and modernity. The neighborhood teems with life, offering a smorgasbord of culinary delights and cultural treasures. Although the cacophony of honking scooters is a symphony I'd happily mute, the genuine warmth of my neighbors and the city's dynamic spirit outweigh any auditory nuisances. (Chắc chắn rồi! Ngôi nhà khiêm tốn của tôi ở một Hà Nội sôi động mang lại một sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Khu vực xung quanh tràn đầy sự sống, đem đến một loạt các món ăn ngon và những kho tàng văn hóa. Mặc dù tiếng ồn của tiếng còi xe là một nhạc mà tôi chẳng lấy gì là muốn nghe cho lắm, tình làng xóm chân thành và tinh thần sôi động của thành phố vượt xa những âm thanh phiền phức đó.) Một số từ vựng hay: - A cozy flat: một căn hộ ấm cúng - Abode (n): nơi ở - Amenities (n): tiện nghi - Bustling (adj): ồn ào, náo nhiệt - Eclectic (adj): hài hòa, chiết trung - Delicacies (n): đặc sản - Alley (n): ngõ, hẻm - Solace (n): sự an ủi - Engage in: tham gia vào - Dynamic (adj): sôi động - Auditory nuisances: những âm thanh phiền phức