IELTS SPEAKING PART 1: STAYING HEALTHY

IELTS SPEAKING PART 1: STAYING HEALTHY
Trang Ly
Trang Ly

170

  • Luyện Speaking IELTS Part 1

1. Examiner: "In what ways do you try to stay healthy?"

(Cách để bạn giữ sức khỏe tốt là gì?)

Candidate: "In Vietnam, we have a saying, 'Sức khỏe là vàng,' health is gold. I honour this by taking daily jogs along the Red River, and feasting on a balanced diet rich in fresh fruit and vegetables. It's a two-pronged approach of movement and mindful eating, my personal recipe for wellness."

(Ở Việt Nam có một câu ngạn ngữ là “Sức khỏe là vàng”. Tôi thực hiện câu nói này bằng cách thường xuyên chạy bộ dọc theo sông Hồng và ăn một chế độ ăn cân bằng giàu trái cây và rau tươi. Hai hướng tiếp cận kết hợp giữa vận động và ăn uống cẩn thận chính là công thức duy trì sức khỏe của tôi.


2. Examiner: "Which do you think is more important, eating healthy or exercising?"

(Bạn thấy ăn uống lành mạnh và tập thể dục, điều gì quan trọng hơn?)

Candidate: "In my humble Vietnamese perspective, it's like choosing between rice and fish sauce - both are essential! You see, regular exercise keeps the body robust while a healthy diet fuels that vitality. Thus, they complement each other, creating a harmonious blend of wellness”.

(Theo quan điểm khiêm tốn của tôi, phải lựa chọn giữa hai yếu tố này như thể phải chọn giữa cơm và nước mắm vậy – cả hai đều rất cần thiết! Bạn thấy đó, việc tập thể dục thường xuyên giúp cơ thể khỏe mạnh trong khi một chế độ ăn uống lành mạnh lại như tiếp nhiên liệu cho sự sống vậy. Vì thế, chúng bổ trợ lẫn nhau, tạo nên sự hài hòa cho sức khỏe.)


3. Examiner: "Which part of your lifestyle would you like to make healthier?"

(Bạn muốn cải thiện phần nào trong cuộc sống cá nhân của mình để trở nên khỏe mạnh hơn?)

Candidate: "As a Vietnamese 'night owl', my sleep schedule is something I'd like to improve. Often, I find myself working or reading late, disrupting my natural sleep cycle. I've realized that a good night's rest is as nourishing as a hearty bowl of morning pho. So, it's high time I prioritized my sleep hygiene."

(Tôi là cú đêm, lịch trình giấc ngủ chính là thứ mà tôi muốn cải thiện. Thường thì tôi làm việc hoặc đọc sách khuya, làm gián đoạn chu kỳ giấc ngủ tự nhiên của mình. Tôi nhận ra việc có một giấc ngủ ngon giống việc cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể như thể ăn một bát phở bổ dưỡng vào buổi sáng vậy. Vì thế, đã đến lúc tôi cần ưu tiên chăm sóc cho giấc ngủ của mình)


Một số từ vựng hay:

- Take daily jogs: chạy bộ hàng ngày (chạy với tốc độ chậm nhưng lâu)

- Feast on: ăn lượng lớn

- A balanced diet: chế độ ăn cân bằng

- A two-pronged approach: hướng tiếp cận có hai yếu tố

- Recipe: công thức

- Robust: khỏe mạnh

- Complement (v): bổ sung, bổ trợ

- Wellness: sức khỏe

- A night owl: cú đêm

- Disrupt: làm gián đoạn

- Nourish: cung cấp dinh dưỡng

- Prioritize: ưu tiên