Speaking part 2 Examiner: Describe an advertisement you don't like. (Mô tả một mẩu quảng cáo bạn không thích) Candidate: An advertisement that remains etched in my memory, albeit for all the wrong reasons, was a television commercial for a dubious weight-loss supplement in Vietnam. Encountering it during a prime-time family show, it left me flabbergasted by its audacity. (Một mẩu quảng cáo hằn sâu trong tâm trí của tôi, dù là bởi lý do tồi tệ, là một đoạn quảng cáo trên TV cho một loại thực phẩm bổ sung giúp giảm cân một cách đáng ngờ ở Việt Nam. Bắt gặp nó trong một chương trình truyền hình về gia đình vào giờ vàng, nó làm tôi cảm thấy kinh ngạc bởi sự trơ tráo của nó.) The advert showcased a striking transformation of an individual who, after consuming the product, morphed from a plump caterpillar into a slim and svelte butterfly. I found this metamorphosis implausible, even bordering on the ludicrous. The commercial seemed intent on hoodwinking viewers into believing that mere consumption of the product could miraculously melt away excess pounds, without the need for a balanced diet or regular exercise. (Mẩu quảng cáo chiếu một cảnh thể hiện sự thay đổi hoàn toàn của một cá nhân, sau khi người đó tiêu thụ sản phẩm, từ một chú sâu béo phì thành một cánh bướm mảnh mai và duyên dáng. Tôi thấy sự thay đổi này là không khả thi, thậm chí còn có phần lố bịch. Quảng cáo này có vẻ muốn lừa dối người xem khiến họ tin rằng chỉ cần tiêu thụ sản phẩm này thì nhiều pound mỡ thừa của họ có thể tan chảy mà chẳng cần phải có chế độ ăn uống cân bằng hay luyện tập thể dụch đều đặn) Furthermore, the advert employed a disconcertingly patronising tone, as if chiding viewers for not having already embraced this miracle cure. The voice-over adopted an exasperated, almost condescending demeanour, which rankled me to no end. (Hơn nữa, quảng cáo này còn sử dụng một giọng điệu kẻ cả, như thể trách móc người xem vì không biết đến thần dược này sớm hơn. Giọng nói lồng tiếng còn truyền tải một thái độ coi thường, bề trên, điều này khiến tôi cảm thấy cực kỳ bực tức.) What truly rankled me, though, was the product's ambiguous list of ingredients. The commercial conveniently omitted any mention of potential side effects or contraindications, instead opting to focus solely on the purported benefits. (Điều thực sự làm tôi bực mình lại là danh sách các thành phần mơ hồ của sản phẩm. Quảng cáo này đã lờ đi mà không đề cập tới bất cứ tác dụng phụ hay các trường hợp chống chỉ định, thay vào đó chỉ tập trung vào những lợi ích mà nó tuyên bố) To add insult to injury, the jingle accompanying the visuals was an earworm of the most vexing kind. It wormed its way into my brain and stubbornly refused to leave, despite my fervent attempts to evict it. (Thêm vào đó, nhạc quảng cáo lồng vào phần hình ảnh cũng rất phiền phức. Nó xâm nhập vào não tôi và cứ ở lỳ đó, dù tôi có nỗ lực loại bỏ âm thanh đấy ra khỏi đầu minh như thế nào) In conclusion, this advertisement for a weight-loss supplement was a veritable smorgasbord of exaggeration, obfuscation, and irritation. It preyed on the insecurities of viewers, offered unrealistic promises, and employed a grating jingle that could haunt one's dreams. In my humble opinion, it exemplifies the kind of marketing that should be consigned to the annals of history, never to resurface again. (Tóm lại, mẩu quảng cáo cho sản phẩm giảm cân này là một tập hợp đầy đủ của sự cường điệu, gây hoang mang và gây khó chịu. Nó tìm cách lợi dụng sự thiếu tự tin của người xem, đưa ra những lời hứa không thực tế, và sử dụng giai điệu gây ám ảnh. Theo ý kiến của tôi, nó là một ví dụ điển hình về kiểu tiếp thị mà nên bị tống khứ vào sử sách chứ đừng bao giờ xuất hiện thêm lần nào nữa) ---------------------- Speaking part 3 Examiner: What are the kinds of products or services advertised most in your country? (Kiểu sản phẩm hoặc dịch vụ nào được quảng cáo nhiều nhất ở quốc gia của bạn?) Candidate: In Vietnam, a motley assortment of products and services vie for consumers' attention, like eager contestants in a marketing pageant. Telecommunication providers, gastronomic delights, and motorbikes are the veritable triumvirate, dominating the advertising landscape. These ubiquitous promotions cater to a populace that thrives on connectivity, savours delectable cuisine, and navigates the bustling streets on trusty two-wheeled steeds. (Ở Việt Nam, một loạt các sản phẩm và dịch vụ đa dạng cạnh tranh nhau để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng, như thể những ứng cử viên đầy nhiệt tình trong một cuộc thi nhan sắc về tiếp thị vậy. Các nhà cung cấp mạng viễn thông, những món ăn ngon và xe máy là ba ngành mũi nhọn, chiếm trọn sóng quảng cáo. Những chiến dịch quảng cáo phổ biến này phục vụ nhóm dân số có nhu cầu về kết nối mạng, thưởng thức ẩm thực và di chuyển trên những phương tiện hai bánh đáng tin cậy) ---------------------- Examiner: Which is the more effective mode of advertising: Newspapers or online? (Hình thức quảng cáo nào hiệu quả hơn: báo chí hay online?) Candidate: As the digital age permeates society, online advertising eclipses its print counterpart, dethroning newspapers from their erstwhile pedestal. Boasting unparalleled reach, customisation, and real-time analytics, online adverts cater to the voracious appetites of tech-savvy generations. Vietnam, with its rapidly evolving digital landscape, witnesses this metamorphosis as advertisers harness the power of the internet, enticing consumers with a veritable smorgasbord of virtual promotions. (Khi kỷ nguyên số hóa xâm lấn xã hội, quảng cáo trực tuyến lấn át những quảng cáo được in ấn trên báo, thay thế vị trí dẫn đầu vốn có của báo chí trong lĩnh vực này. Với khả năng tiếp cận không gì sánh kịp, sự tùy chỉnh và phân tích theo thời gian thực, những quảng cáo trực tuyến phục vụ nhu cầu không ngừng của những thế hệ hiểu biết về công nghệ. Việt Nam, trong bối cảnh số hóa nhanh chóng phát triển, chứng kiến sự biến đổi này khi các nhà quảng cáo khai thác sức mạnh của Internet, hấp dẫn người tiêu dùng bằng sự đa dạng của các chiến dịch quảng cáo ảo)