3 CỤM TỪ ĐỂ TÁN THƯỞNG AI ĐÓ

3 CỤM TỪ ĐỂ TÁN THƯỞNG AI ĐÓ
Trang Ly
Trang Ly

304

1.     Phrase: Throw bouquets at: tán dương 

Meaning: The phrase "throw bouquets at" is an idiom used to convey the act of giving someone high praise, compliments, or accolades. This idiom originates from the custom of throwing bouquets to performers on stage as a sign of admiration or approval. 

Dịch nghĩa: Cụm từ “throw bouquets at” là một thành ngữ được sử dụng để truyền tải hành động tán dương hay tán thành ai đó. Thành ngữ này bắt nguồn từ phong tục ném hoa cho những người trình diễn trên sân khấu như là dấu hiệu của sự ngưỡng mộ hoặc tán đồng. 

Example: The critics didn't just like the new artist's exhibition, they were throwing bouquets at her, praising her unique style and innovative approach to traditional art forms. 

VD: Các nhà phê bình không chỉ thích triển lãm của người nghệ sĩ mới, họ còn tán dương phong cách độc đáo và hướng tiếp cận của cô ấy đối với hình thức nghệ thuật truyền thống. 


2.     Phrase: Shower with accolades: cơn mưa lời khen ngợi 

Meaning: The phrase "shower with accolades" is an idiom meaning to heap praises, rewards, or honors on someone in large amounts. This phrase is often used to denote the high recognition or admiration that a person or their work is receiving from others.

Dịch nghĩa: cụm từ “shower with accolades” là thành ngữ ám chỉ việc trút lên ai đó những lời khen ngợi, phần thưởng hoặc sự vinh dự. Cụm từ này dùng để chỉ sự công nhận hay ngưỡng mộ lớn mà một người nhận được từ người khác. 

Example: After the successful rescue operation, the firefighter was showered with accolades, with people across the city recognizing his bravery and selfless service. 

VD: Sau cuộc cứu hộ thành công, người lính cứu hóa đã nhận được cơn mưa lời khen ngợi, với việc nhiều người khắp thành phố công nhận sự dũng cảm và phục vụ cộng đồng không vì lợi ích cá nhân của anh ta. 


3.     Phrase: Laud and applaud: tán thưởng và vỗ tay 

Meaning: The phrase "laud and applaud" refers to the act of praising and expressing approval or admiration for someone or something. "Laud" specifically means to praise highly, especially in a public context, while "applaud" denotes approval or praise expressed by clapping. 

Dịch nghĩa: Cụm từ “laud and applaud” ám chỉ việc khen ngợi và thể hiện sự chấp thuận hoặc ngưỡng mộ với ai hay điều gì đó. “Laud” có nghĩa là tán dương nhiệt tình, đặc biệt trong một tình huống công khai, còn “applaud” thể hiện sự đồng ý hay khen ngợi bằng cách vỗ tay 

Example: The audience didn't just appreciate the playwright's new production, they lauded and applauded it, recognizing its thought-provoking themes and powerful performances. 

VD: Khán giả không chỉ đánh giá cao vở kịch mới của nhà soạn kịch mà họ còn khen ngợi và vỗ tay, công nhận những chủ đề khơi gợi suy ngẫm và những màn diễn xuất mạnh mẽ.