CÁC TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ PHẢI BIẾT TRONG TIẾNG ANH

CÁC TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ PHẢI BIẾT TRONG TIẾNG ANH
Trang Ly
Trang Ly

352

  • Chinh phục IELTS với Mẹo và Chiến lược

Là một ngôn ngữ biến thể, Tiếng Anh thường “gây lú” cho người học do các từ vựng được biến hóa khôn lường, đặc biệt là một từ gốc sau khi thêm tiền tố và hậu tố vào có thể biến thành một từ có nghĩa hoàn toàn khác, ví dụ “happy” là hạnh phúc, còn “unhappy” lại là không hạnh phúc, hoặc “happiness” là sự hạnh phúc. Hiện tượng này không hề xuất hiện trong ngôn ngữ Tiếng Việt, điều này càng khiến người học bối rối hơn. Không chỉ vậy, thật đáng tiếc khi những tiền tố và hậu tố này lại không có bất cứ công thức cố định nào, vì vậy chẳng còn cách nào khác ngoài việc học thuộc xem mỗi từ có thể đi với tiền tố và hậu tố nhất định nào! Tuy vậy, trong bài viết lần này, Pombeebee sẽ chỉ cho bạn các tiền tố và hậu tố thường gặp cùng với ý nghĩa của chúng để bạn có thể dễ dàng nắm bắt được kiến thức này hơn nhé!

 

1.     Tiền tố (prefix) là thành phần được thêm vào trước từ gốc, thường nhằm mục đích thay đổi nghĩa của từ. 

-       Các tiền tố phổ biến nhất là các tiền tố mang nghĩa “không”, ví dụ như un-, in-, ir-, im-, dis-, il-. Không có quy tắc khi nào thì thêm tiền tố gì, vì thế mỗi khi học từ mới, bạn cần tra cứu xem từ đó sẽ đi với tiền tố nào để tạo ra từ ngược nghĩa nhé! 

-       Ví dụ:

successful -> unsuccessful

possible -> impossible

expensive -> inexpensive

responsible -> irresponsible

honest -> dishonest

legal -> illegal

-       Ngoài ra, có một số tiền tố mang nghĩa cố định cũng hay gặp, cụ thể:

+ fore-: trước (VD foresee)

+ inter-: giữa (VD international)

+ mid-: giữa (VD: mid-autumn)

+ mis-: sai lầm (VD: misunderstand)

+ non-: không (VD: nonstop)

+ hyper-: cực kỳ (VD: hyper-sensitive)

+ semi-: một nửa (VD: semicircle)

+ sub-: dưới (VD: subway)

+ super-: siêu (VD: superhero)

+ under-: chưa đủ (VD: undercook)

+ micro-: siêu nhỏ (VD: microscope) 

 

2.     Hậu tố (suffix) là những thành phần được thêm vào sau gốc từ, vừa có thể biến đổi nghĩa của gốc từ, vừa có thể biến đổi từ loại của gốc từ. 

-       Ví dụ: success là danh từ, có nghĩa là sự thành công. Nếu thêm hậu tố -ful sẽ trở thành tính từ, successful (cũng có nghĩa là thành công). Tuy vậy, nếu thêm hậu tố -ive thành successive thì nghĩa của nó lại là liên tục, lần lượt (nghĩa này hoàn toàn không liên quan gì đến nghĩa gốc cả)

-       Một số hậu tố phổ biến: 

a.     Hậu tố tính từ

·      -able/ible: có thể (VD: comfortable, visible)

·      -ant/ent: có tính chất (VD: pleasant, confident)

·      -ate: có tính chất (VD: passionate)

·      -ful: đầy, nhiều (VD: wonderful, joyful)

·      -ish: có tính chất (VD: selfish)

·      -ive: có tính chất (VD: creative)

·      -less: không, thiếu (VD: useless)

·      -like: giống như (VD: business-like)

·      -ous: có tính chất (VD: adventurous)

·      -some: có tính chất (VD: troublesome)

·      -free: không (VD: sugarfree)

 

b.     Hậu tố danh từ

·        -ance/ence: sự (VD: confidence)

·        -ion/tion/sion: sự (VD: communication, conclusion)

·        -ee/er/or: chỉ người làm công việc gì (VD: employee, employer, conductor)

·        -ism: lý tưởng, chủ nghĩa (VD: individualism, socialism)

·        -ity/ment/ness: sự (VD: community, improvement, usefulness)

 

c.     Hậu tố trạng từ 

·        -ly: một cách … (VD: quickly, randomly)

·        -wise: theo chiều (VD: clockwise)

·        -ward: về hướng (VD: southward)

 

d.     Hậu tố động từ:

·        -ise: hóa (VD: motorise, enegerise)

·        -ate (VD: alternate)

 

3.     Một số lưu ý khi thêm tiền tố và hậu tố 

-       Một từ có thể thêm cả tiền tố và hậu tố hoặc có thể thêm nhiều tiền tố và hậu tố cùng một lúc. VD: từ gốc là success, chúng ta có thể thêm cả 1 tiền tố và 1 hậu tố để nó trở thành unsuccessful (adj – không thành công), cũng có thể thêm 1 tiền tố và 2 hậu tố để nó thành unsucessfully (adv – một cách không thành công)

-       Mặc dù việc nắm được các tiền tố và hậu tố phổ biến sẽ giúp bạn kha khá trong việc đoán biết nghĩa hoặc từ loại của một từ mới nào đó, không thể xem nhẹ việc tra từ điển để bảo đảm bạn biết chính xác từ nào sẽ ghép với tiền tố hoặc hậu tố gì để tạo ra các từ biến thể chính xác. Do đó, chúng mình luôn khuyến khích bạn học từ mới bằng cách học kèm với tất cả các word families (họ từ) của nó. Điều này vừa giúp bạn mở rộng vốn từ, vừa giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từng từ một.