3 CỤM TỪ HAY HO VỀ CHỦ ĐỀ WEALTH AND SUCCESS

3 CỤM TỪ HAY HO VỀ CHỦ ĐỀ WEALTH AND SUCCESS
Trang Ly
Trang Ly

205

3 CỤM TỪ HAY HO VỀ CHỦ ĐỀ WEALTH AND SUCCESS


1. Word: Plum

Meaning: In English idiomatic language, a "plum" often refers to a highly desirable, coveted thing, or a prime opportunity, which could be a job, position, or contract. The phrase derives its meaning from the fruit 'plum' which is sweet and juicy - a treat to have.

Dịch nghĩa: trong ngôn ngữ giao tiếp, từ “plum” thường được chỉ đến một vật được khao khát và đáng mơ ước, hoặc một cơ hội hàng đầu, ví dụ như một công việc, một vị trí hoặc một hợp đồng. Từ này lấy từ nghĩa của từ “plum” (quả mận) – ngọt và mọng nước.

Example: After years of struggle and hard work, Jake landed a plum job at a renowned investment firm, marking the beginning of his journey towards wealth and success.

VD: Sau nhiều năm đấu tranh và làm việc vất vả, Jake đã có được một công việc tuyệt vời ở một công ty đầu tư danh tiếng, đánh dấu sự khởi đầu của hành trình chinh phục sự giàu có và thành công của anh ấy.


———————

2. Word: Windfall

Meaning: A "windfall" typically refers to an unexpected gain or benefit, often in the form of money. It usually indicates a large amount of money that someone gets unexpectedly through luck, inheritance, or a sudden increase in profits.

Dịch nghĩa: từ “winfall” thường chỉ một lợi ích đạt được bất ngờ, thường dưới hình thức tiền bạc. Nó thường chỉ đến một món tiền lớn mà ai đó nhận được bất ngờ thông qua sự may mắn, thừa kế hoặc tăng trưởng đột ngột về mặt lợi nhuận.

Example: When his distant relative left him a sizable inheritance, Robert received a windfall that propelled him into a world of wealth and success he had only dreamed of before.

VD: Khi người họ hàng xa để lại cho anh ta một món thừa kế đáng kể, Robert nhận được một số tiền lớn, đẩy anh ta vào thế giới thượng lưu mà trước đây anh ta chỉ biết ước.


———————

3. Phrase: Golden Goose

Meaning: The term "golden goose" originates from an old fairy tale and is used to refer to something that produces wealth or profit continually or in a seemingly effortless way. It's often used in a business context to refer to a lucrative source of income.

Dịch nghĩa: Cụm từ “golden goose” xuất phát từ một câu chuyện cổ tích cũ và được dùng để nói một thứ gì đó tạo ra sự giàu có và lợi nhuận liên tục hoặc một cách dễ dàng. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để nói về một nguồn thu lợi nhuận hấp dẫn.

Example: His small tech start-up turned out to be a golden goose, generating an incredible amount of wealth and catapulting him to success in the business world.

VD: Công ty khởi nghiệp công nghệ nhỏ của anh ta biến thành một con ngỗng đẻ trứng vàng, tạo ra một lượng lớn tài sản và đẩy anh ta lên đỉnh thành công trong thế giới kinh doanh.