3 CỤM TỪ CHỦ ĐỀ “UNEXPECTED GOOD LUCK”

3 CỤM TỪ CHỦ ĐỀ “UNEXPECTED GOOD LUCK”
Trang Ly
Trang Ly

268

1. Phrase: The stars align

Nghĩa đen: các ngôi sao thẳng hàng

Nghĩa bóng: thời cơ đã đến, tình hình lý tưởng vào thời điểm hiện tại

Meaning: This phrase originates from astrology, where the alignment of stars and planets is believed to influence events on Earth. When someone says "the stars align," it generally means that circumstances are coming together favorably or things are happening in a positive way that seemed unlikely or unexpected. It often refers to a stroke of good luck or a rare opportunity.

Dịch nghĩa: Cụm từ này bắt nguồn từ thiên văn học, khi mà các ngôi sao thẳng hàng với các hành tinh, người ta tin rằng điều này sẽ ảnh hưởng tới các sự kiện trên trái đất. Khi ai đó nói “The stars align”, điều này nghĩa là các tình huống đang ở trong trạng thái thuận lợi hoặc mọi việc đang diễn ra theo cách tích cực. Nó thường để ám chỉ một vận may đột ngột hoặc cơ hội hiếm hoi.

Example: "John had been out of work for months. But, on the same day he was offered a dream job, he also won a significant amount in the lottery. It was as if the stars aligned for him."

VD: John đã thất nghiệp nhiều tháng. Thế mà trong ngày anh ấy được nhận công việc mơ ước, anh ta cũng trúng xổ số một khoản tiền lớn. Cứ như thể thời cơ đã đến với anh ta vậy.


2. Phrase: A lucky break: ăn may

Meaning: "A lucky break" is a term that refers to an unexpected or unplanned event or situation that results in an advantageous outcome or good fortune. It usually refers to a situation where the odds seemed against someone, but something fortunate happened.

Dịch nghĩa: “A lucky break” là thuật ngữ chỉ một sự kiện hoặc tình huống không mong đợi hoặc không được lên kế hoạch trước đó, vậy mà lại dẫn đến kết quả có lợi hoặc tốt đẹp. Thông thường, nó ám chỉ đến một tình huống mà khả năng thành công rất thấp nhưng cuối cùng điều gì đó may mắn lại xảy ra.

Example: "Susan was struggling to find a publisher for her book. However, during a random conversation at a coffee shop, she met an editor who loved her work. It was such a lucky break, getting her manuscript into the right hands."

VD: Susan gặp khó khăn tìm kiếm một nhà xuất bản cho cuốn sách của mình. Tuy vậy, trong một cuộc trò chuyện ngẫu nhiên ở quán cà phê, cô ấy gặp được một biên tập viên yêu thích tác phẩm của mình. Đó thực sự là một sự may mắn, vì bản thảo của cô ấy đã vào tay của đúng người.


3. Phrase: A blessing in disguise: niềm phước lành cải trang/che giấu

Meaning: The phrase "a blessing in disguise" refers to an unexpected or seemingly negative event or situation that turns out to have a beneficial outcome or results in some good fortune. It suggests that something initially viewed as unfortunate or bad can eventually lead to positive outcomes.

Dịch nghĩa: Cụm từ “a blessing in disguise” ám chỉ một sự kiện hoặc tình hướng bất ngờ hoặc ban đầu có vẻ tiêu cực nhưng cuối cùng lại có kết quả có lợi hoặc dẫn đến sự may mắn.

Example: "When Alex lost his job, he thought it was the worst thing that could happen. However, it led him to start his own successful business. Losing his job turned out to be a blessing in disguise, bringing about unexpected good luck."

VD: Khi Alex mất việc, anh ấy nghĩ rằng đó là điều tồi tệ nhất có thể xảy ra. Tuy nhiên, nó dẫn anh ta bắt đầu việc kinh doanh thành công riêng của mình. Mất việc cuối cùng lại là một niềm phước lành che giấu, mang lại sự may mắn không mong đợi.