3 CỤM TỪ CỰC HỮU ÍCH ĐỂ DIỄN ĐẠT CẢM XÚC CÓ CHỨA TỪ "STEAM"

3 CỤM TỪ CỰC HỮU ÍCH ĐỂ DIỄN ĐẠT CẢM XÚC CÓ CHỨA TỪ "STEAM"
Trang Ly
Trang Ly

210

Chắc hẳn các bạn không còn xa lạ gì với từ steam (n) khi học IELTS đúng không nào! Thông thường, “steam” có nghĩa là hơi nước (lượng khí thoát ra khi nước được đun sôi). Cùng Pombeebee điểm danh 3 cụm từ hay ho có chứa từ “steam” để nâng cấp cách diễn đạt của mình nhé! 1. Blow off steam (idiom) – xả hơi, hạ hỏa Meaning: Release pent-up emotions, usually frustration or stress, by engaging in an activity or expressing oneself. A way for someone to vent their feelings or let off emotional energy in order to feel more relaxed or calm afterward. Dịch nghĩa: giải tỏa những cảm xúc (thường là cảm giác thất vọng hoặc căng thẳng), bằng cách tham gia vào một hoạt động nào đó để lấy lại sự cân bằng hoặc bình tĩnh sau đó. Cụm từ tương đương trong Tiếng Việt có thể là “xả hơi” hay “hạ hỏa” Example: After a long and stressful day at work, Sarah needed to blow off steam, so she went for a run to help release her bottled-up emotions and clear her head. Dịch nghĩa: Sau một ngày dài và căng thẳng ở chỗ làm, Sarah cần phải xả hơi, thế nên cô ấy đã đi chạy bộ để giải tỏa những cảm xúc bị kìm nén và thư giãn đầu óc. 2. Run out of steam (idiom) – hết hơi, mất sức Meaning: Lose energy, motivation, or enthusiasm for a task or activity. A situation where someone has expended all their emotional or mental resources and cannot continue at the same level of intensity or interest. Dịch nghĩa: Mất đi năng lượng, động lực hay sự hăng hái cho một hoạt động hay nhiệm vụ. Đây là tình trạng xảy ra khi một người đã sử dụng hết tâm sức và tinh thần và không thể tiếp tục duy trì cường độ hoặc sự hứng thú như lúc ban đầu. Example: After working on the project for weeks, Jim started to run out of steam and found it difficult to maintain the same level of excitement and dedication that he had initially felt. Dịch nghĩa: Sau khi làm dự án trong nhiều tuần, Jim bắt đầu mất hết động lực và thấy khó mà duy trì mức độ phấn khởi hay tận tâm ban đầu nữa. 3. Steamroller (v): đàn áp, áp chế Meaning: To forcefully and relentlessly push through opposition or obstacles, often disregarding the opinions or feelings of others. Someone who is overly assertive or aggressive in their approach, which can elicit strong emotions from those around them. Dịch nghĩa: ép buộc bằng cách phản đối hoặc gây trở ngại mà không quan tâm đến ý kiến hay cảm xúc của người khác. Example: Samantha felt steamrollered by her boss during the meeting, as he disregarded her suggestions and pushed forward with his own ideas, leaving her feeling frustrated and unheard. Dịch nghĩa: Samantha cảm thấy bị đàn áp bởi người sếp của mình trong cuộc họp, khi ông ta bác bỏ đề xuất của cô ấy và chỉ chăm chăm vào ý tưởng của mình, khiến cô ấy làm thấy bực bội và không được lắng nghe.