"ĂN ĐIỂM" VỚI 3 CỤM TỪ VỀ CHỦ ĐỀ POVERTY AND LOW INCOME

"ĂN ĐIỂM" VỚI 3 CỤM TỪ VỀ CHỦ ĐỀ POVERTY AND LOW INCOME
Trang Ly
Trang Ly

297

1. Phrase: on a shoe-string – với ngân sách eo hẹp Meaning: managing something with very limited resources, particularly financial constraints. It often implies that someone is making the best of a situation with minimal funds available. Dịch nghĩa: quản lý gì đó với nguồn lực rất hạn chế, đặc biệt là hạn chế về tài chính. Thường ám chỉ rằng ai đó đang cố gắng tận dụng tối đa với số tiền hạn chế có sẵn. Example: Despite living on a shoestring, Mary managed to provide nutritious meals for her family, exemplifying her resourcefulness in the face of poverty. VD: Dù sống với ngân sách eo hẹp, Mary vẫn cố gắng cung cấp những bữa ăn dinh dưỡng cho gia đình, điều này cho thấy sự tháo vát của cô ấy khi phải đối diện với sự nghèo khó. -------------------------------------- 2.Phrase: live from hand to mouth – sống chật vật, sống cầm hơi Meaning: to survive with barely enough resources to meet one's basic needs, often implying a lack of savings or financial stability. It is used to describe a situation where someone is living in poverty or facing economic hardship. Dịch nghĩa: sinh tồn gần như chỉ với nguồn lực vừa đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản, thường ám chỉ sự thiếu thốn về tiết kiệm hoặc sự bất ổn về tài chính. Nó được dùng để mô tả một tình huống mà ai đó đang sống trong cảnh khốn khó về tài chính. Example: Many families in the community live from hand to mouth, struggling to make ends meet and relying on charitable organizations for support to combat poverty. VD: Nhiều gia đình trong cộng đồng đó sống rất chật vật, phải vật lộn để sống qua ngày và phụ thuộc vào các tổ chức từ thiện để hỗ trợ đối phó với nghèo đói -------------------------------------- 3. Phrase: bag of bones – như “bộ xương di động” Meaning: a person or animal that is extremely thin or emaciated, often due to malnutrition or poor living conditions. It highlights the visible effects of poverty, hunger, or neglect on an individual's physical appearance. Dịch nghĩa: cụm từ dùng để tả một người hoặc một con vật cực kỳ gầy gò và suy nhược, thường do suy dinh dưỡng hoặc điều kiện sống tồi tàn. Nó làm nổi bật tác động rõ rệt của nghèo khổ, đói khát hoặc sự bỏ bê ngoại hình của ai đó. Example: The poverty-stricken region had many children who looked like bags of bones, highlighting the urgent need for improved nutrition and access to basic resources in the area. VD: Khu vực khèo đói có nhiều trẻ em trông như bộ xương di động, điều này làm nổi bật nhu cầu cấp bách để cải thiện dinh dưỡng và tiếp cận các nguồn lực cơ bản trong khu vực. --------------------------------------